Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

relaxation

  • 1 das Nachlassen

    - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục - {subsidence} sự rút xuống, sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, sự lặn đi = das Nachlassen (Kälte) {remission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nachlassen

  • 2 die Zerstreuung

    - {dispersal} sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc - {dissipation} sự tiêu tan, sự phung phí, sự tiêu mòn, sự uổng phí, sự không tập trung, sự chơi bời phóng đãng, cuộc sống phóng đãng - {diversion} sự làm trệch đi, sự trệch đi, sự làm lãng trí, điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự hồi phục = die Zerstreuung (Physik) {dispersion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zerstreuung

  • 3 die Erleichterung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {comfort} người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easement} quyền đi qua, quyền xây cất, nhà phụ, công trình kiến trúc phụ - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục - {relief} sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {solace} sự uý lạo, niềm khuây khoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erleichterung

  • 4 die Entspannung

    - {catharsis} sự tẩy nhẹ, sự hồi hộp phấn chấn - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục - {repose} sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc = die Entspannung (Politik) {detente}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entspannung

  • 5 die Auflockerung

    (Entspannung) - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflockerung

  • 6 die Erholung

    - {convalescence} sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí - sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, đại hội, mít tinh lớn - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {recreation} sự giải lao, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao - {recruital} sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm - {recuperation} sự lấy lại, sự thu hồi - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt = die Erholung [von] {respite [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erholung

См. также в других словарях:

  • RELAXATION — RELAXATI Détente psychosomatique contrôlée. Déjà en latin relaxatio signifiait relâchement d’un prisonnier et détente, repos. Le vieux français garda les deux sens, faisant de relaxation un doublet un peu pédant de relâchement (H. de Mondeville,… …   Encyclopédie Universelle

  • Relaxation — may refer to: *Human relaxation is the art and science of doing nothing regardless of the outer activity including physical and/or mental tension. A human condition of flowing vital energy binging about a state of improved health and well being.… …   Wikipedia

  • Relaxation — Re lax*a tion (r? l?ks ? sh?n;277), n. [L. relaxatio; cf. F. relaxation.] 1. The act or process of relaxing, or the state of being relaxed; as, relaxation of the muscles; relaxation of a law. [1913 Webster] 2. Remission from attention and effort; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Relaxation — (zum Teil synonym auch Relaxierung) bezeichnet in den Naturwissenschaften (insbesondere in Physik, Chemie, Materialwissenschaften) den Übergang eines Systems in seinen Grundzustand oder in einen Gleichgewichtszustand (häufig nach einer Anregung) …   Deutsch Wikipedia

  • Relaxation — (Таланг,Таиланд) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 92/2 Moo 2 T. Srisoonthorn, A …   Каталог отелей

  • relaxation — Relaxation. s. f. Terme de Droit Canon, qui n a guere d usage que dans cette phrase. Relaxation des peines Canoniques, qui signifie Diminution, ou entiere remission des peines Canoniques. On appelle, Relaxation de nerfs, La foiblesse qui survient …   Dictionnaire de l'Académie française

  • relaxation — relaxation. См. релаксация. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Relaxation — (lat.), Erschlaffung der Gewebe …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • relaxation — index enjoyment (pleasure), informality, leave (absence), mitigation, mollification, pause, remis …   Law dictionary

  • relaxation — 1520s, “remission of a burden or penalty,” L. relaxationem (nom. relaxatio), noun of action from pp. stem of relaxare (see RELAX (Cf. relax)). Meaning “relief from hard work or ordinary cares” is from 1540s …   Etymology dictionary

  • relaxation — *rest, repose, leisure, ease, comfort Analogous words: amusement, diversion, recreation (see under AMUSE vb): relieving or relief, assuagement, alleviation, mitigation (see corresponding verbs at RELIEVE) …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»