Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

reject+en

  • 1 reject

    /'ri:dʤekt/ * danh từ - vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn - người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi - (thương nghiệp) phế phẩm * ngoại động từ - không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ =to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai - loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh) - từ chối không tiếp (ai) - mửa, nôn ra

    English-Vietnamese dictionary > reject

  • 2 reject

    v. Tsis pom zoo

    English-Hmong dictionary > reject

  • 3 abschlagen

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abschlagen (Golf) {to tee}+ = abschlagen (Bitte) {to decline; to deny; to refuse; to reject}+ = abschlagen (Segel) {to unbend (unbent,unbent)+ = abschlagen (schlug ab,abgeschlagen) {to beat back; to beat off; to knock off; to strike off}+ = etwas glattweg abschlagen {to refuse something point-blank}+ = jemandem rundweg etwas abschlagen {to give someone a flat refusal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlagen

  • 4 verwerfen

    - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to fault} chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn - {to quash} bác đi, dập tắt, dẹp yên, đàn áp - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục = verwerfen (Kuh) {to warp}+ = verwerfen (Metall) {to buckle}+ = verwerfen (Theorie) {to explode}+ = verwerfen (Geologie) {to dislocate}+ = verwerfen (verwarf,verworfen) {to cast (cast,cast); to overrule; to reject; to slink (slunk,slunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwerfen

  • 5 verweigern

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to refuse} khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweigern

  • 6 sich wehren

    - {to fight back} = sich wehren [gegen] {to struggle [against]}+ = sich wehren [gegen etwas] {to reject [something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich wehren

  • 7 zurückweisen

    - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to rebut} bác, từ chối - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = zurückweisen (Forderung) {to disallow}+ = zurückweisen (wies zurück,zurückgewiesen) {to reject; to repudiate}+ = verächtlich zurückweisen (Vorschlag) {to scout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückweisen

  • 8 reflektieren

    - {to reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại, gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to reverberate} vang lại, có ảnh hưởng dội lại, tác động đến, nảy lại = reflektieren [über] {to meditate [on]}+ = auf etwas reflektieren {to have one's eye on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reflektieren

  • 9 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 10 abstoßen

    (stieß ab,abgestoßen) - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to shove} + along, past, through) xô, xô lấn, lách, len lỏi, để nhét = abstoßen (stieß ab,abgestoßen) (Ecken) {to break off}+ = abstoßen (stieß ab,abgestoßen) [durch] {to revolt [by]}+ = sich abstoßen {to wear out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßen

  • 11 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

  • 12 zurückwerfen

    (warf zurück,zurückgeworfen) - {to reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại, gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to reverberate} vang lại, có ảnh hưởng dội lại, tác động đến, nảy lại = auffangen und zurückwerfen {to field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückwerfen

  • 13 abweisen

    - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to refuse} từ chối, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abweisen (Jura) {to ignore}+ = abweisen (Klage) {to nonsuit}+ = abweisen (wies ab,abgewiesen) {to dismiss; to reject; to repudiate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abweisen

  • 14 absondern

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to detach} gỡ ra, tháo ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra - {to excrete} bài tiết, thải ra - {to exude} rỉ, ứa - {to insulate} cô lập, cách ly, biến thành một hòn đảo - {to isolate} cách - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to segregate} tách riêng, chia riêng ra - {to separate} làm rời ra, phân ra, chia ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả - {to transude} thấm ra = absondern (Medizin) {to secrete}+ = sich absondern {to seclude oneself; to segregate}+ = sich absondern [von] {to stray [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absondern

  • 15 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

См. также в других словарях:

  • Reject — EP par Anti Flag, Against All Authority Sortie 1996 Durée 12:29 Genre Punk rock Label A F Records Records of Rebellion …   Wikipédia en Français

  • Reject — Re*ject (r? j?kt ), v. t. [imp. & p. p. {Rejected}; p. pr. & vb. n. {Rejecting}.] [L. rejectus, p. p. of reicere, rejicere; pref. re re + jacere to throw: cf. F. rejeter, formerly also spelt rejecter. See {Jet} a shooting forth.] [1913 Webster] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reject — re·ject /ri jekt/ vt: to refuse to accept, acknowledge, or grant compare revoke Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. reject …   Law dictionary

  • reject — (v.) early 15c., from L. rejectus, pp. of reicere to throw back, from re back (see RE (Cf. re )) + icere, comb. form of iacere to throw (see JET (Cf. jet) (v.)). Related: Rejected; rejecting. The noun is first …   Etymology dictionary

  • reject — vb repudiate, spurn, refuse, *decline Analogous words: *discard, cast, shed: oust, expel, dismiss, *eject: *exclude, debar, shut out, eliminate Antonyms: accept: choose, select …   New Dictionary of Synonyms

  • reject — is pronounced with the stress on the first syllable as a noun and with the stress on the second syllable as a verb …   Modern English usage

  • reject — [v] say no to burn*, cashier*, cast aside, cast off, cast out, chuck, decline, deny, despise, disallow, disbelieve, discard, discount, discredit, disdain, dismiss, eliminate, exclude*, give thumbs down to*, jettison, jilt, kill*, nix*, not buy*,… …   New thesaurus

  • reject — ► VERB 1) dismiss as inadequate or faulty. 2) refuse to consider or agree to. 3) fail to show due affection or concern for. 4) Medicine show a damaging immune response to (a transplanted organ or tissue). ► NOUN ▪ a rejected person or thing.… …   English terms dictionary

  • reject — [ri jekt′; ] for n. [ rē′jekt] vt. [LME rejecten < L rejectus, pp. of reicere, rejicere, to throw or fling back < re , back + jacere, to throw: see JET1] 1. to refuse to take, agree to, accede to, use, believe, etc. 2. to discard or throw… …   English World dictionary

  • reject — ▪ I. reject re‧ject 2 [ˈriːdʒekt] noun [countable] a product which is not good enough and will be thrown away or sold cheaply: • If the number of rejects exceeds this level, the batch is returned.   [m0] ▪ II. reject re‧ject 1 [rɪˈdʒekt] verb… …   Financial and business terms

  • reject — I UK [rɪˈdʒekt] / US verb [transitive] Word forms reject : present tense I/you/we/they reject he/she/it rejects present participle rejecting past tense rejected past participle rejected *** 1) a) to not agree to an offer, proposal, or request It… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»