Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

reifen+m

  • 1 reifen

    - {to mature} làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện, chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, dịu đi, trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn - trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to ripen} chín muồi, trở nên chính chắn, làm cho chín muồi - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị, thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reifen

  • 2 der Reifen

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bangle} vòng - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {tyre} bản cạp vành, lốp xe - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = Reifen legen um {to rim}+ = mit Reifen versehen {hooped}+ = den Reifen schlagen (Kinderspielzeug) {to trundle the hoop}+ = der runderneuerte Reifen {retread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reifen

  • 3 der Reifen mit Gleitschutz

    - {nonskid tyre} = der oberflächlich erneuerte Gleitschutz {top cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reifen mit Gleitschutz

  • 4 schlauchlos

    (Reifen) - {tubeless}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlauchlos

  • 5 das Undichtwerden

    (Reifen) - {puncturing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Undichtwerden

  • 6 platzen

    - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan, nổ bùng - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau = platzen [in] {to barge [in]}+ = platzen (Reifen) {to blow out; to puncture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platzen

  • 7 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 8 der Mantel

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng - {greatcoat} - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ overcoating) - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = der Mantel (Kabel) {sheeting}+ = der Mantel (Reifen) {cover}+ = der Mantel (Gehäuse) {casing}+ = der Mantel (Technik) {liner; sheathing}+ = der lose Mantel {ulster}+ = mit einem Mantel bedecken {to cloak}+ = jemandem den Mantel ausziehen {to help someone off with the coat}+ = wir erkannten ihn an seinem Mantel {we knew him by his coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mantel

См. также в других словарях:

  • Reifen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Autoreifen Bsp.: • Kannst du einen Reifen wechseln? • Mein Auto hat einen platten Reifen …   Deutsch Wörterbuch

  • reifen — V. (Grundstufe) reif werden Synonyme: ausreifen, heranreifen Beispiel: Die Kirschen reifen im Juni …   Extremes Deutsch

  • Reifen — Reifen, 1) reif werden u. reif machen; 2) einem Stücke schwarzen Eisens mittelst eines Feilenstriches einen weißen Rand geben; 3) (Reifeln), lange Furchen od. Rinnen auf einen Gegenstand machen; daher gereifte Säulengeschäfte, so v.w. Cannelirte… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Reifen [1] — Reifen, s.v.w.: 1, einem Stück schwarzen Eisen durch Feilstrich einen hellen Rand geben; 2. reifeln: einen Stab oder Säulenschaft mit Rinnen oder Kannelüren versehen …   Lexikon der gesamten Technik

  • Reifen [2] — Reifen, 1. Radreifen, s.d. und Rad; 2. Faßreifen, s. Faßfabrikation …   Lexikon der gesamten Technik

  • Reifen — Sm std. (18. Jh.) Stammwort. Als Nebenform zu Reif1 gebildet. Es bezeichnet ursprünglich den Faßreifen, dann Wagenreifen und schließlich die heutige Fahrzeugbereifung. deutsch s. Reif1 …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Reifen — 1↑ Reif …   Das Herkunftswörterbuch

  • Reifen — Traktorreifen Zweckoptimierter Reifen für besondere Umgebungsbedingungen …   Deutsch Wikipedia

  • reifen — altern; reif werden; alt werden * * * rei|fen [ rai̮fn̩] <itr.; ist: 1. reif werden: das Obst reifte schnell in dem warmen Sommer. Syn.: sich ↑ entfalten, sich ↑ entwickeln, ↑ gedeihen, wachsen …   Universal-Lexikon

  • Reifen — Bereifung; Luftreifen; Rad; Pneu * * * rei|fen [ rai̮fn̩] <itr.; ist: 1. reif werden: das Obst reifte schnell in dem warmen Sommer. Syn.: sich ↑ entfalten, sich ↑ entwickeln, ↑ …   Universal-Lexikon

  • Reifen — der Reifen, (Grundstufe) Teil eines Rades aus Gummi, der mit Luft gefüllt ist und die Felge umgibt Beispiele: Der Reifen ist platt. Das Auto hatte abgenutzte Reifen. der Reifen, (Aufbaustufe) Eisenring, der z. B. um ein Fass gelegt wird, um es… …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»