Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

regular+guy

  • 1 regular

    /'rəgjulə/ * tính từ - đều đều, không thay đổi; thường lệ =regular pulse+ mạch đập đều đều =a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ =a regular customer+ khách hàng thường xuyên - cân đối, đều, đều đặn =regular features+ những nét cân đối đều đặn =regular polygone+ (toán học) đa giác đều - trong biên chế =a regular official+ nhân viên trong biên chế =a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức - chuyên nghiệp =to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp - chính quy =regular function+ (toán học) hàm chính quy =regular army+ quân chính quy - hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc =a regular verb+ động từ quy tắc - quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc =to lead a regular life+ sống quy củ =regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc - (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa =a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được) - (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo * danh từ - quân chính quy - (thông tục) khách hàng quen - (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    English-Vietnamese dictionary > regular

См. также в других словарях:

  • regular\ guy — • regular guy • regular fellow noun informal A friendly person who is easy to get along with; a good sport. You ll like Tom. He s a regular guy. Syn.: good egg …   Словарь американских идиом

  • regular guy — or[regular fellow] {n.}, {informal} A friendly person who is easy to get along with; a good sport. * /You ll like Tom. He s a regular guy./ Syn.: GOOD EGG …   Dictionary of American idioms

  • regular guy — or[regular fellow] {n.}, {informal} A friendly person who is easy to get along with; a good sport. * /You ll like Tom. He s a regular guy./ Syn.: GOOD EGG …   Dictionary of American idioms

  • regular guy — See a regular guy …   English idioms

  • regular guy — a friendly person who everyone gets along with The former Prime Minister was a regular guy and was well liked by most people …   Idioms and examples

  • regular guy — ordinary man, average Joe …   English contemporary dictionary

  • regular guy — …   Useful english dictionary

  • a regular guy — an average man, a good guy    David? Well, he s honest and easy to live with a regular guy …   English idioms

  • regular\ fellow — • regular guy • regular fellow noun informal A friendly person who is easy to get along with; a good sport. You ll like Tom. He s a regular guy. Syn.: good egg …   Словарь американских идиом

  • guy — in informal use, means ‘a (primarily male) person’ in BrE and (especially in the phrase you guys) ‘a person (of either sex)’ in AmE. In BrE it is fast replacing chap, which now sounds dated, and usage in relation to either sex is also spreading… …   Modern English usage

  • regular — adj. 1 frequent VERBS ▪ be, seem ▪ become ADVERB ▪ very ▪ fairly, pretty (esp. AmE …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»