Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

regal

  • 1 das Regal

    - {bookcase} tủ sách - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Regal (Musik) {regal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Regal

  • 2 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 3 königlich

    - {kinglike} như một ông vua - {kingly} vương giả, đường bệ, đế vương, xứng đáng một ông vua - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến - {queenlike} như bà hoàng, bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng - {queenly} - {regal} vua chúa, xứng với vua chúa, như vua chúa - {royal} vua, hoàng gia, trọng thể, sang trọng, huy hoàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > königlich

  • 4 stattlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể - {imperial} hoàng đế, đế quốc, có toàn quyền, có uy quyền lớn, oai vệ, đường bệ, nguy nga, hống hách, hệ thống đo lường Anh, thượng hạng, khổ 22 x 32 insơ, khổ 23 x 31 insơ) - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {portly} béo tốt, đẫy đà - {princely} hoàng thân, như ông hoàng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {regal} vua chúa, xứng với vua chúa, như vua chúa - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương - {stately} oai nghiêm, trịnh trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stattlich

  • 5 die Orgel

    - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói = die kleine Orgel (Musik) {regal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Orgel

См. также в других словарях:

  • régal — régal …   Dictionnaire des rimes

  • Regal — (et) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • régal — [ regal ] n. m. • XVIIe; rigale 1314; de l a. fr. gale « réjouissance », avec infl. de rigoler « se divertir » 1 ♦ Vx Fête, repas somptueux qu on offrait à qqn. ⇒ festin. 2 ♦ Mod. Mets qu on trouve particulièrement délicieux. Des régals. « Son… …   Encyclopédie Universelle

  • Regal — bezeichnet: Regal (Möbelstück), Möbelstück, das der Lagerung von Gegenständen dient Regal, Mehrzahl Regalien, ein königliches oder staatliches Hoheitsrecht oder Privileg; eine Zusammenstellung einzelner Regale ist unter Kategorie:Regal zu finden… …   Deutsch Wikipedia

  • Regal — is an adjective meaning king like or pertaining to royalty.Regal may refer to:urname*Dr. Regal, one of the antagonists from the MegaMan Battle Network series *William Regal, real name Darren Matthews, a professional wrestler currently working for …   Wikipedia

  • Regal — Re gal (r? gal), a. [L. regalis, fr. rex, regis, a king. See {Royal}, and cf. {Rajah}, {Realm}, {Regalia}.] Of or pertaining to a king; kingly; royal; as, regal authority, pomp, or sway. The regal title. Shak. [1913 Webster] He made a scorn of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Regal — Regāl, ein Beywort, aus dem Lat. regalis, welches nur in einigen Zusammensetzungen üblich ist, Dinge von königlicher, d.i. vorzüglicher Größe zu bezeichnen. So ist Regal Papier, Papier von ungewöhnlicher Größe und Stärke, die größte unter den… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Regal — Regal, MN U.S. city in Minnesota Population (2000): 40 Housing Units (2000): 20 Land area (2000): 0.503737 sq. miles (1.304672 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.503737 sq. miles (1.304672 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Regal, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 40 Housing Units (2000): 20 Land area (2000): 0.503737 sq. miles (1.304672 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.503737 sq. miles (1.304672 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Regal — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Bord Bsp.: • Das Buch ist im oberen Regal. • Du kannst deine Bücher auf das Regal stellen …   Deutsch Wörterbuch

  • regal — règāl m <G regála> DEFINICIJA 1. pretinac, polica (u tiskarama, s pregradama za pojedina slova) 2. glazb. a. male prijenosne orgulje kod kojih se ton dobiva s pomoću titranja jezičaca bez posebnih rezonatora b. pojedini tonski registar… …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»