Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

refuse

  • 21 etwas nicht wahrhaben wollen

    - {to refuse to believe something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas nicht wahrhaben wollen

  • 22 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 23 die Aussage

    - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {predicate} vị ngữ, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất, thuộc tính - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố = die Aussage (Jura) {deposition}+ = die Aussage (Botschaft) {message}+ = die Aussage verweigern {to refuse to testify}+ = die eidesstattliche Aussage {loyalty oath}+ = eine falsche Aussage machen {to give false evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussage

  • 24 die Müllabfuhr

    - {garbage collection; refuse collection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Müllabfuhr

  • 25 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 26 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

  • 27 abweisen

    - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to refuse} từ chối, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abweisen (Jura) {to ignore}+ = abweisen (Klage) {to nonsuit}+ = abweisen (wies ab,abgewiesen) {to dismiss; to reject; to repudiate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abweisen

  • 28 sträuben

    - {to bristle} dựng đứng lên, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm, xù, dựng đứng - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ = sich sträuben {to bristle; to refuse}+ = sich sträuben [gegen] {to revolt [against]; to struggle [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sträuben

  • 29 die Zustimmung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự theo đúng, sự cho, sự ban cho - {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự hoà hợp, sự hợp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự chấp thuận - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn = die Zustimmung (Jura) {acceptance}+ = die Zustimmung [zu,für] {consent [to]}+ = Zustimmung finden [bei] {to muster [with]}+ = die Zustimmung verweigern {to refuse one's consent}+ = findet das Ihre Zustimmung? {does that meet with your approval?}+ = sich um jemandes Zustimmung bemühen {to court someone's approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zustimmung

См. также в других словарях:

  • refuse — vb *decline, reject, repudiate, spurn Analogous words: *deny, gainsay: balk, baffle, *frustrate, thwart, foil: debar, *exclude, shut out refuse n Refuse, waste, rubbish, trash, debris, garbage, offal can all mean matter that is regarded as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Refuse — Re*fuse (r?*f?z ), v. t. [imp. & p. p. {Refused} ( f?zd ); p. pr. & vb. n. {Refusing}.] [F. refuser, either from (assumed) LL. refusare to refuse, v. freq. of L. refundere to pour back, give back, restore (see {Refund} to repay), or. fr. L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuse — UK US /rɪˈfjuːz/ verb [I or T] ► to say that you will not do or accept something: refuse an offer/request/invitation »The government proposes to cut unemployment benefits to those who refuse job offers. refuse sb sth »The company was forced to… …   Financial and business terms

  • refuse — Ⅰ. refuse [1] ► VERB 1) state that one is unwilling to do something. 2) state that one is unwilling to grant or accept (something offered or requested). 3) (of a horse) decline to jump (a fence or other obstacle). DERIVATIVES refusal noun refuser …   English terms dictionary

  • Refuse — Re*fuse , v. i. To deny compliance; not to comply. [1913 Webster] Too proud to ask, too humble to refuse. Garth. [1913 Webster] If ye refuse . . . ye shall be devoured with the sword. Isa. i. 20. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuse — [n] garbage debris, dregs, dross, dump, dust, hogwash*, junk, leavings, litter, muck, offal, rejectamenta*, remains, residue, rubbish, scraps, scum*, sediment, slop*, sweepings, swill, trash, waste, waste matter; concept 260 Ant. assets,… …   New thesaurus

  • Refuse — Ref use (r?f ?s;277), n. [F. refus refusal, also, that which is refused. See {Refuse} to deny.] That which is refused or rejected as useless; waste or worthless matter. [1913 Webster] Syn: Dregs; sediment; scum; recrement; dross. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Refuse — Ref use, a. Refused; rejected; hence; left as unworthy of acceptance; of no value; worthless. [1913 Webster] Everything that was vile and refuse, that they destroyed utterly. 1. Sam. xv. 9. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuse — I verb abjure, abnegate, abstain, balk, bar, be obstinate, be unwilling, beg to be excused, cast aside, debar, decline, demur, deny, disaccord with, disallow, disapprove, disavow, disclaim, discountenance, discredit, dismiss, disown, dispense… …   Law dictionary

  • refusé — ● refusé, refusée nom Candidat non admis à un examen. ● refusé, refusée (synonymes) nom Candidat non admis à un examen. Synonymes : ajourné collé (familier) recalé (familier) Contraires …   Encyclopédie Universelle

  • refuse — refuse1 [ri fyo͞oz′] vt. refused, refusing [ME refusen < OFr refuser < LL * refusare < L refusus, pp. of refundere: see REFUND1] 1. to decline to accept; reject 2. a) to decline to do, give, or grant …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»