-
1 labend
- {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh -
2 auffrischend
- {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh -
3 der Schlaf
- {kip} da súc vật non, kíp, nhà trọ, chỗ ở, giường - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại - cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {shut-eye} - {sleep} sự ngủ, sự tĩnh dưỡng, sự chết = im Schlaf {asleep}+ = der erholsame Schlaf {refreshing sleep}+ = in den Schlaf wiegen {to dandle; to rock to sleep}+ = in den Schlaf singen {to lull to sleep; to lullaby}+ = das mache ich im Schlaf. {I can do it on my head.}+ = nach Schlaf verlangen {to court sleep}+ = durch Schlaf vertreiben (Kopfschmerzen) {to sleep off}+ = einen tiefen Schlaf haben {to be a sound sleeper}+ = einen leichten Schlaf haben {to be a light sleeper}+ = vom Schlaf überwältigt werden {to be overcome by sleep}+ -
4 erfrischend
- {bracing} làm cường tráng, làm khoẻ mạnh - {recreative} giải trí, tiêu khiển - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh -
5 anregend
- {exhilarating} làm vui vẻ, làm hồ hởi - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {incentive} khuyến khích, khích lệ, thúc đẩy - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {rousing} khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi - {stimulant} kích thích - {stimulating} - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm -
6 frisch
- {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+ -
7 angenehm
- {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+
См. также в других словарях:
refreshing — refreshing; un·refreshing; … English syllables
Refreshing — Re*fresh ing, a. Reviving; reanimating. {Re*fresh ing*ly}, adv. {Re*fresh ing*ness}, n. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
refreshing — index palatable, sapid, unusual Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
refreshing — [adj] new; rejuvenating bracing, cooling, different, energizing, exhilarating, fresh, invigorating, novel, original, restorative, restoring, revitalizing, revivifying, stimulating, thirst quenching, unique; concepts 564,578,797 … New thesaurus
refreshing — ► ADJECTIVE 1) serving to refresh. 2) welcome or stimulating because new or different. DERIVATIVES refreshingly adverb … English terms dictionary
refreshing — [ri fresh′iŋ] adj. 1. that refreshes 2. pleasingly new or different refreshingly adv … English World dictionary
refreshing — [[t]rɪfre̱ʃɪŋ[/t]] 1) ADJ GRADED You say that something is refreshing when it is pleasantly different from what you are used to. It s refreshing to hear somebody speaking common sense... It made a refreshing change to see a good old fashioned… … English dictionary
refreshing — re|fresh|ing [rıˈfreʃıŋ] adj 1.) making you feel less tired or less hot ▪ a refreshing drink ▪ The breeze felt refreshing. 2.) pleasantly different from what is familiar and boring ▪ It made a refreshing change to talk to someone new.… … Dictionary of contemporary English
refreshing — re|fresh|ing [ rı freʃıŋ ] adjective * 1. ) making you feel more lively when you have been feeling tired and hot: Lemonade tastes so refreshing on a hot day. a light, refreshing breeze 2. ) welcome because of being different or exciting: It makes … Usage of the words and phrases in modern English
refreshing — adjective 1 making you feel less tired or less hot: a long refreshing drink | The breeze was refreshing after the stuffy classroom. 2 pleasantly different from what is familiar and boring: It made a refreshing change to talk to someone new.… … Longman dictionary of contemporary English
refreshing */ — UK [rɪˈfreʃɪŋ] / US adjective 1) making you feel more lively when you have been feeling tired and hot Lemonade tastes so refreshing on a hot day. a light refreshing breeze 2) showing approval welcome because of being different or exciting It… … English dictionary