Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

reform+(2)

  • 1 reform

    /reform/ * danh từ - sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ =land reform+ cải cách ruộng đất - sự sửa đổi =constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp * ngoại động từ - cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ - sửa đổi =to reform a constitution+ sửa đổi một hiến pháp - triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu) * nội động từ - sửa đổi, sửa mình

    English-Vietnamese dictionary > reform

  • 2 reform

    v. Kho tshiab; hloov qauv
    n. Kev kho tshiab

    English-Hmong dictionary > reform

  • 3 reform school

    /ri'fɔ:mətəri/ Cách viết khác: (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/ * danh từ - trại cải tạo

    English-Vietnamese dictionary > reform school

  • 4 die Reform

    - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi - {reformation} = Reform- {reformed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reform

  • 5 die Hochschulreform

    - {higher education reform; university reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschulreform

  • 6 die Währungsreform

    - {currency reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Währungsreform

  • 7 die Agrarreform

    - {agrarian reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Agrarreform

  • 8 die Umgestaltung

    - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {metamorphosis} sự biến hình, sự biến hoá, sự biến thái - {rearrangement} sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại - {recast} sự đúc lại, vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, sự phân lại vai, các vai phân lại - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi - {reformation} - {transfiguration} sự biến dạng, lễ biến hình - {transformation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umgestaltung

  • 9 die Verbesserung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {amelioration} sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {emendation} sự sửa lỗi - {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {melioration} - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die merkliche Verbesserung {marked improvement}+ = die fortlaufende Verbesserung {continuous improvement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbesserung

  • 10 die Schutzzollpolitik

    - {tariff reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schutzzollpolitik

  • 11 neugestalten

    - {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neugestalten

  • 12 verbessern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to ameliorate} làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to better} cải tiến, vượt, hơn - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật - {to improve} trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến - {to meliorate} - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa lại, chỉnh đốn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, triệt bỏ - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp = sich verbessern {to better oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbessern

  • 13 die Steuerreform

    - {tax reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuerreform

  • 14 formieren

    - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng = neu formieren (Militär) {to reform}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formieren

  • 15 umgestalten

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to rearrange} sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại - {to recast (recast,recast) đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai - {to reconstruct} xây dựng lại, kiến thiết lại, đóng lại, dựng lại, diễn lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, triệt bỏ, chữa, sửa mình - {to remodel} làm lại, tu sửa, tổ chức lại - {to remould} - {to reorganize} cải tổ lại - {to revolutionize} làm cho nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá - {to transfigure} biến hình, biến dạng, tôn lên, làm cho rạng rỡ lên - {to transform} làm biến chất, làm biến tính = umgestalten [zu] {to metamorphose [to]}+ = umgestalten (Text) {to revise}+ = umgestalten [nach] {to refashion [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgestalten

  • 16 die Bodenreform

    - {land reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bodenreform

  • 17 die Rechtschreibreform

    - {orthography reform}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtschreibreform

  • 18 reformieren

    - {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reformieren

  • 19 bessern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to improve} cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to reclaim} giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình = sich bessern {to get better; to meliorate; to mend one's ways; to turn over a new leaf}+ = sich bessern (Wetter) {to clear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bessern

  • 20 umformen

    - {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô - {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình - {to remodel} làm lại, tu sửa, tổ chức lại - {to remould} đúc lại - {to transform} thay đổi, làm biến chất, làm biến tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umformen

См. также в других словарях:

  • Reform — Reform …   Deutsch Wörterbuch

  • reform — re·form /ri fȯrm/ vt 1: to put (a writing) into a corrected form that more accurately reflects the agreement of the parties allows a writing signed by mistake to be reform ed W. M. McGovern, Jr. et al. compare ratify 2: to induce or c …   Law dictionary

  • Reform — (lat. für re zurück; formatio: Gestaltung, Wiederherstellung) bezeichnet in der Politik eine größere, planvolle und gewaltlose Umgestaltung bestehender Verhältnisse und Systeme. Das Wort erscheint schon in den Paulus Briefen der Bibel, später… …   Deutsch Wikipedia

  • Reform — Re*form , n. [F. r[ e]forme.] Amendment of what is defective, vicious, corrupt, or depraved; reformation; as, reform of elections; reform of government. [1913 Webster] {Civil service reform}. See under {Civil}. {Reform acts} (Eng. Politics), acts …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reform — Re*form (r?*f?rm ), v. t. [F. r[ e]former, L. reformare; pref. re re + formare to form, from forma form. See {Form}.] To put into a new and improved form or condition; to restore to a former good state, or bring from bad to good; to change from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reform — Reform, AL U.S. city in Alabama Population (2000): 1978 Housing Units (2000): 925 Land area (2000): 8.042385 sq. miles (20.829681 sq. km) Water area (2000): 0.028421 sq. miles (0.073611 sq. km) Total area (2000): 8.070806 sq. miles (20.903292 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Reform, AL — U.S. city in Alabama Population (2000): 1978 Housing Units (2000): 925 Land area (2000): 8.042385 sq. miles (20.829681 sq. km) Water area (2000): 0.028421 sq. miles (0.073611 sq. km) Total area (2000): 8.070806 sq. miles (20.903292 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Reform — Re*form , v. i. To return to a good state; to amend or correct one s own character or habits; as, a man of settled habits of vice will seldom reform. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reform. — reform. = reformiert. * * * reform. = reformiert …   Universal-Lexikon

  • reform — vb *correct, rectify, emend, amend, remedy, redress, revise Analogous words: *mend, repair, rebuild: better, *improve, help, ameliorate reform n *reformation …   New Dictionary of Synonyms

  • reform — The verb reform (with the stress on the second syllable) means ‘to improve by removing faults’. Re form (with hyphen) means ‘to form again’ …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»