Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

refinement

  • 1 die Veredelung

    - {ennoblement} sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng - {melioration} sự cải thiện - {processing} sự chế biến, sự gia công - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {sublimation} sự thăng hoa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veredelung

  • 2 die Kultur

    - {civilization} sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh - {culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi = die Kultur (Agrar) {cultivation}+ = in Kultur {in tillage}+ = das Hineinwachsen in eine andere Kultur {acculturation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kultur

  • 3 die Aufbereitung

    - {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài, bài soạn, sự điều chế, sự pha chế - sự làm, sự dọn, sự hầu, chất pha chế, thuốc pha chế, thức ăn được dọn - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi = die Aufbereitung (Daten) {processing}+ = die Aufbereitung (Technik) {dressing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufbereitung

  • 4 die Reinigung

    - {expurgation} sự sàng lọc, sự cắt bỏ - {purgation} sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong, sự tẩy, sự rửa tội - {purge} sự thanh lọc, sự thanh trừng, thuốc tẩy, thuốc xổ, sự xổ - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi = die Reinigung [von] {purification [from]}+ = die Reinigung (Religion) {lustration}+ = die Reinigung (Medizin,Chemie) {depuration}+ = die chemische Reinigung {dry cleaning}+ = etwas in die Reinigung geben {to send something to the cleaner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reinigung

  • 5 die Verfeinerung

    - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {subtilization} sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị - {urbanization} sự thành thị hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfeinerung

  • 6 die Vornehmheit

    - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fashionableness} tính chất hợp thời trang, tính chất lịch sự, tính chất sang trọng - {gentility} dòng dõi trâm anh, địa vị cao quý, vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {noble-mindedness} tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp - {noblesse} - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vornehmheit

  • 7 die Raffinesse

    - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo léo, sự khéo tay - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Raffinesse

  • 8 die Spitzfindigkeit

    - {captiousness} tính xảo trá, tính nguỵ biện, sự tìm cách đưa vào tròng, tính hay bắt bẻ, tính xoi mói - {cavil} sự cãi bướng, sự cãi vặt, sự gây chuyện cãi nhau vặt - {nicety} sự chính xác, sự đúng đắn, sự tế nhị, sự tinh vi, những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt, những điều tế nhị tinh vi - {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị - sự phân biệt tinh vi - {sophistry} phép nguỵ biện - {subtilization} sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị = mit Spitzfindigkeit arbeiten {to sophisticate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitzfindigkeit

  • 9 die Kultivierung

    - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kultivierung

См. также в других словарях:

  • Refinement — may refer to:* Equilibrium refinement, the identification of actualized equilibria in game theory * Program refinement, the verifiable transformation of a formal specification into source code which can be compiled into an executable program *… …   Wikipedia

  • Refinement — Re*fine ment (r?*f?n ment), n. [Cf. F. raffinement.] 1. The act of refining, or the state of being refined; as, the refinement or metals; refinement of ideas. [1913 Webster] The more bodies are of kin to spirit in subtilty and refinement, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refinement — UK US /rɪˈfaɪnmənt/ noun ► [U] PRODUCTION the process of making a substance pure: »The refinement of raw opium yields other drugs, such as morphine. ► [C or U] a small change that improves something: »These refinements have increased the machine… …   Financial and business terms

  • refinement — [n1] cleansing clarification, cleaning, depuration, detersion, distillation, draining, filtering, processing, purification, rarefaction, rectification; concept 165 Ant. corruption, dirtying, pollution refinement [n2] cultivation, civilization… …   New thesaurus

  • refinement — index amendment (correction), amenity, civilization, clarification, courtesy, decorum, development ( …   Law dictionary

  • refinement — (n.) 1610s, act or process of refining, from REFINE (Cf. refine) + MENT (Cf. ment). Meaning fineness of feeling is from 1708 …   Etymology dictionary

  • refinement — *culture, cultivation, breeding Analogous words: suavity, urbanity (see corresponding adjectives at SUAVE): courtesy, politeness, civility (see corresponding adjectives at CIVIL): *elegance, grace, dignity Antonyms: vulgarity …   New Dictionary of Synonyms

  • refinement — ► NOUN 1) the process of refining. 2) an improvement or clarification brought about by the making of small changes. 3) cultured elegance or superior taste …   English terms dictionary

  • refinement — [ri fīn′mənt] n. 1. a) a refining or being refined b) the result of this 2. delicacy or elegance of language, speech, manners, etc.; polish; cultivation 3. a development; improvement; elaboration 4. a fine distinction; subtlety …   English World dictionary

  • refinement — noun 1 improvement to/on sth; process of improving sth ADJECTIVE ▪ considerable, great ▪ A greater refinement of the categorization is possible. ▪ extra, further ▪ constant …   Collocations dictionary

  • refinement — re|fine|ment [rıˈfaınmənt] n 1.) an improvement, usually a small one, to something ▪ The new model has a number of refinements. 2.) something which is an improved ↑version of an existing product, system etc refinement of ▪ The new theory is a… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»