Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

reeve

  • 1 reeve

    /ri:v/ * danh từ - (sử học) thị trưởng; quận trưởng - chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa) * ngoại động từ rove, reeved - luồn, xỏ (dây...) =to reeve a rope+ luồn dây (qua ròng rọc...) - (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua - (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)

    English-Vietnamese dictionary > reeve

  • 2 dike-reeve

    /'daikri:v/ * danh từ - người kiểm đê

    English-Vietnamese dictionary > dike-reeve

  • 3 der Vogt

    - {reeve} thị trưởng, quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố, chủ tịch xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vogt

  • 4 scheren

    (schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheren

  • 5 der Aufseher

    - {controller} người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị comptroller), bộ điều chỉnh - {foreman} quản đốc, đốc công, chủ tịch ban hội thẩm - {gaoler} cai ngục, cai tù - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {jailer} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {overman} người có quyền lực cao hơn cả, người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân - {overseer} giám thị - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn - {reeve} thị trưởng, quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố, chủ tịch xa - {supervisor} người giám sát - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom = der Aufseher (Museum) {guardian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufseher

  • 6 rove

    /rouv/ * danh từ - (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm - (nghành dệt) sợi thô * danh từ - sự đi lang thang =to be on the rove+ đi lang thang * nội động từ - lang thang =to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây - đưa nhìn khắp nơi (mắt) =eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia - câu dòng (câu cá) * ngoại động từ - đi lang thang khắp, đi khắp =to rove the streets+ đi lang thang khắp phố =to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...) * thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

    English-Vietnamese dictionary > rove

См. также в других словарях:

  • Reeve — may refer to: *Reeve (England), an official elected annually by the serfs to supervise lands for a lord *Reeve (Canada), an elected chief executive in some small rural municipalities, although the position is called Mayor in most municipalities… …   Wikipedia

  • Reeve — (auch Bailif , deutsch Vogt , frz. Bailiare ) ist ein englischer Familienname. Er stammt aus dem normannisch geprägten England, wo der Reeve ein Vertreter des Earl (Graf) war, der Verwalter, Steuereintreiber und Schöffe (Ankläger und Richter)… …   Deutsch Wikipedia

  • Reeve — (r?v), n. (Zo[ o]l.) The female of the ruff. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reeve — Reeve, v. t. [imp. & p. p. {Rove} (r?v); p. pr. & vb. n. {Reeving}.] [Cf. D. reven. See {Reef}, n. & v. t.] (Naut.) To pass, as the end of a pope, through any hole in a block, thimble, cleat, ringbolt, cringle, or the like. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reeve — Reeve, n. [OE. reve, AS. ger[=e]fa. Cf. {Sheriff}.] an officer, steward, bailiff, or governor; used chiefly in compounds; as, shirereeve, now written sheriff; portreeve, etc. Chaucer. Piers Plowman. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reeve — (spr. Rihw), Clara, geb. 1725 zu Ipswich in Suffolk, Tochter eines Pfarrers; st. 1803; sie übersetzte Barclay s Argenis unter dem Titel: Der Phönix, 1762, u. schr. die Romane: Der Jugendheld, 1777; Die beiden Erzieher; Die Verbannung, od.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Reeve —   [riːv], Clara, englische Schriftstellerin, * Ipswich 23. 1. 1729, ✝ ebenda 3. 12. 1807; beeinflusst von H. Walpoles »The castle of Otranto« verfasste sie Schauerromane (Gothic Novel), die zu den wichtigsten der Gattung gehören (z. B. »The… …   Universal-Lexikon

  • reeve — [ri:v] n [: Old English; Origin: gerefa] 1.) the official who is in charge of the town governments in some Canadian ↑provinces 2.) an English law officer in the past …   Dictionary of contemporary English

  • reeve — [ riv ] noun count 1. ) the president of a town council in Canada 2. ) someone whose job was to look after a large house in Britain in MEDIEVAL times …   Usage of the words and phrases in modern English

  • reeve — steward, O.E. gerefa, of unknown origin and with no known cognates. Not connected to Ger. Graf (see MARGRAVE (Cf. margrave)). An Anglo Saxon official of high rank, having local jurisdiction under a king. Cf. SHERIFF (Cf. sheriff) …   Etymology dictionary

  • reeve — ► NOUN historical ▪ a local official, in particular the chief magistrate of a town or district in Anglo Saxon England. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»