-
1 die Rückführung
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {repatriation} sự hồi hương, sự trở về nước - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ -
2 das Untersetzungsgetriebe
- {reduction gear unit}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untersetzungsgetriebe
-
3 die Unterwerfung
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {subjugation} sự khuất phục, sự nô dịch hoá = die Unterwerfung [unter] {subjection [to]; submission [to]}+ -
4 die Untersetzung
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén -
5 die Reduktion
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = die Reduktion (Chemie) {deoxidation}+ -
6 die Kostensenkung
- {reduction of costs} -
7 das Einrenken
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén -
8 das Einrichten
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén -
9 die Herabsetzung
- {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depreciation} sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín - {disparagement} sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị - {lowering} - {reduction} sự thu nhỏ, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán - sự dát, sự ép, sự nén - {slight} sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh - {vilification} sự phỉ báng -
10 die Tarifermäßigung
- {rate reduction} -
11 die Verringerung
- {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = die stufenweise Verringerung {decrement}+ -
12 die Preissenkung
- {price cutting; price reduction} -
13 der Abschlag
- {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = der Abschlag (Golf) {tee-shot}+ = der Abschlag (Flint) {flake}+ = der Abschlag (Sport) {bully}+ = der Abschlag (Fußball) {goal kick}+ = auf Abschlag {by anticipant; by anticipation}+ -
14 der Abbau
- {axe} cái rìu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = der Abbau (Technik) {disassembly; dismantling; stripping}+ = der Abbau (Bergbau) {mining; working}+ = der Abbau (Verminderung) {reduction}+ = der Abbau (Streitigkeiten) {elimination; removal}+ = der Abbau (Einschränkungen) {lifting}+ = Abbau! {kill the set!; strike the set!}+ = der biologische Abbau {biodegradation; biological decomposition}+ = der schrittweise Abbau {phase out}+ -
15 die Ermäßigung
- {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {remission} sự tha thứ, sự miễn giảm, sự thuyên giảm, sự dịu bớt = die Ermäßigung [auf] {rebate [on]}+ -
16 die Verminderung
- {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {decrement} sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt -
17 die Umrechnungstabelle
- {conversion table; reduction table} -
18 die Zurückführung
- {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén -
19 die Verkleinerung
- {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén -
20 die Abschwächung
- {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {extenuation} sự giảm nhẹ, sự giảm nhẹ tội, điều giảm nhẹ tội, sự làm yếu, sự làm suy nhược - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {weakening} sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
- 1
- 2
См. также в других словарях:
réduction — [ redyksjɔ̃ ] n. f. • fin XIIIe « rapprochement »; lat. reductio, de reducere → réduire I ♦ (XIVe) Opération qui consiste à remettre en place (un os luxé, fracturé; un organe déplacé). Réduction d une articulation luxée. Par ext. Réduction d une… … Encyclopédie Universelle
Reduction — Reduction, reduced, or reduce may refer to:cienceChemistry*Reduction – chemical reaction in which atoms have their oxidation number (oxidation state) changed. **Reduced gas – a gas with a low oxidation number **Ore reduction: see… … Wikipedia
reduction — re‧duc‧tion [rɪˈdʌkʆn] noun FINANCE 1. [countable, uncountable] when prices, costs etc become lower or are made lower: • Our winter sale includes many price reductions. • We can make a reduction (= sell something more cheaply … Financial and business terms
Reduction — Réduction Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Reduction — Re*duc tion (r[ e]*d[u^]k sh[u^]n), n. [F. r[ e]duction, L. reductio. See {Reduce}.] 1. The act of reducing, or state of being reduced; conversion to a given state or condition; diminution; conquest; as, the reduction of a body to powder; the… … The Collaborative International Dictionary of English
reduction — Reduction. s. f. v. Action de reduire. Reduction d une ville à l obéissance du Prince. la procession pour la reduction de Paris. reduction d une pinte de liqueur à une chopine. reduction des especes, des monnoyes. reduction des sols en livres.… … Dictionnaire de l'Académie française
Reduction — Saltar a navegación, búsqueda Reduction Álbum de Peter Banks Publicación 1999 Género(s) Rock progresivo … Wikipedia Español
reduction — Reduction, f. acut. Est proprement, ramenement (s il se peut dire ainsi) d une chose à son premier lieu et estat, et est pur Latin de Reductio, hormis du son et prolation François. Et selon ceste deduction, on peut dire Reduction estre,… … Thresor de la langue françoyse
reduction — index abatement (reduction), abridgment (condensation), abstract, capsule, curtailment, decrease, deduction ( … Law dictionary
reduction — [ri duk′shən] n. [LME reduccion < MFr reduction < L reductio < reductus, pp. of reducere] 1. a reducing or being reduced 2. anything made or brought about by reducing, as a smaller copy, lowered price, sauce of concentrated liquid, etc.… … English World dictionary
reduction — reduction. См. редукция. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.