Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

reduce+in

  • 1 reduce

    /ri'dju:s/ * ngoại động từ - giảm, giảm bớt, hạ =to reduce speed+ giảm tốc độ =to reduce prices+ giảm (hạ) giá =to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan - làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi =to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương =to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều - làm nghèo đi, làm cho sa sút =to be in reduced circumstances+ bị sa sút - làm cho, khiến phải, bắt phải =to reduce to silence+ bắt phải im lặng =to reduce to submission+ bắt phải phục tùng - đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn) =to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi - giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan) =to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường - chinh phục được, bắt phải đầu hàng =to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh =to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng - (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) khử - (toán học) rút gọn; quy về =reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn - (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén * nội động từ - tự làm cho nhẹ cân đi (người)

    English-Vietnamese dictionary > reduce

  • 2 reduce

    v. Txo; txo qis zog

    English-Hmong dictionary > reduce

  • 3 allowance

    /ə'lauəns/ * danh từ - sự cho phép - sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận =by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận - tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt =to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ =family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con - phần tiền, khẩu phần, phần ăn =to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần =to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần =at no allowance+ không hạn chế =to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước =do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ - sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ =to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi =to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ - sự trừ, sự bớt =to make allowance for the tare+ trừ bì - (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép * ngoại động từ - chia phần ăn cho - cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

    English-Vietnamese dictionary > allowance

  • 4 ash

    /æʃ/ * danh từ - ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá) =to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro - (số nhiều) tro hoả táng !to lay in ashes - đốt ra tro, đốt sạch !to turn to dust and ashes - tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...) * danh từ - (thực vật học) cây tần bì

    English-Vietnamese dictionary > ash

  • 5 nonplus

    /'nɔn'plʌs/ * danh từ - tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ =to be at a nonplus+ bối rối, lúng túng; ngừng trệ =to put (bring, reduce) someone to a nonplus+ làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói * ngoại động từ - làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng

    English-Vietnamese dictionary > nonplus

  • 6 pulp

    /pʌlp/ * danh từ - (thực vật học) cơm thịt (trái cây) - tuỷ (răng) - lõi cây - cục bột nhão, cục bùn nhão - bột giấy - quặng nghiền nhỏ nhào với nước - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu) !to reduce to pulp - nghiền nhão ra * ngoại động từ - nghiền nhão ra - lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...) * nội động từ - nhão bét ra

    English-Vietnamese dictionary > pulp

См. также в других словарях:

  • reduce — REDÚCE, redúc, vb. III. tranz. 1. A micşora, a scădea, a diminua (ca proporţii, cantitate, intensitate). ♦ spec. A micşora dimensiunile unei hărţi, ale unei piese etc., păstrând aceleaşi proporţii între elementele componente; a reproduce la… …   Dicționar Român

  • Reduce — Re*duce (r[ e]*d[=u]s ), v. t. [imp. & p. p. {Reduced} ( d[=u]st ),; p. pr. & vb. n. {Reducing} ( d[=u] s[i^]ng).] [L. reducere, reductum; pref. red . re , re + ducere to lead. See {Duke}, and cf. {Redoubt}, n.] 1. To bring or lead back to any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reduce — re‧duce [rɪˈdjuːs ǁ rɪˈduːs] verb [transitive] to make something less or smaller in price, amount, or size: • Jobs have been cut in order to reduce costs. • Prices have been reduced by 20%. reduce something (from something) to something …   Financial and business terms

  • reduce — re·duce /ri düs, dyüs/ vt re·duced, re·duc·ing 1: to make smaller 2 a: to convert (a chose in action) into a chose in possession enforcement action sought to reduce to possession her property interest in the...determination of money damages… …   Law dictionary

  • Reduce — Saltar a navegación, búsqueda REDUCE es un programa de uso general de álgebra computacional (CAS) encaminado hacia usos en física. Comenzó a ser desarrollado desde la década de 1960 por Anthony Hearn, desde enctonces, muchos científicos de todo… …   Wikipedia Español

  • reduce — ► VERB 1) make or become smaller or less in amount, degree, or size. 2) (reduce to) change (something) to (a simpler or more basic form). 3) (reduce to) bring to (an undesirable state or action). 4) boil (a sauce or other liquid) so that it… …   English terms dictionary

  • reduce — [v1] make less; decrease abate, abridge, bankrupt, bant, break, cheapen, chop, clip, contract, curtail, cut, cut back, cut down, debase, deflate, depreciate, depress, diet, dilute, diminish, discount, drain, dwindle, go on a diet*, impair,… …   New thesaurus

  • reduce — [ri do͞os′, ridyo͞os′] vt. reduced, reducing [ME reducen < L reducere, to lead back < re , back + ducere, to lead: see DUCT] 1. a) to lessen in any way, as in size, weight, amount, value, price, etc.; diminish b) to put into a simpler or… …   English World dictionary

  • reduce — (v.) late 14c., bring back, from O.Fr. reducer (14c.), from L. reducere, from re back (see RE (Cf. re )) + ducere bring, lead (see DUKE (Cf. duke) (n.)). Sense of to lower, diminish, lessen is from 1787. Etymological sense preserved in military… …   Etymology dictionary

  • reduce — / rɛdutʃe/ s.m. e f. [dal lat. redux ŭcis, der. di ducĕre guidare , col pref. re  ]. 1. [chi ritorna dalla guerra] ▶◀ ex combattente. 2. (estens.) [chi è appena uscito da un esperienza negativa, con la prep. da : essere r. da una lunga malattia ] …   Enciclopedia Italiana

  • reduce — 1 *decrease, lessen, diminish, abate, dwindle Analogous words: *shorten, abridge, abbreviate, curtail, retrench: *contract, shrink, condense Contrasted words: *increase, augment, enlarge, multiply: *extend …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»