Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

red

  • 101 der Bückling

    - {bloater} cá trích muối hun khói - {kipper} cá hồi đực trong mùa đẻ, gã, chàng trai, ngư lôi - {red herring} cá mòi muối sấy khô hun khói, lính = der Bückling (Fisch) {buckling}+ = der Bückling (Verbeugung) {bow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bückling

  • 102 die Armee

    - {army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số - {military} the military quân đội, bộ đội = die Rote Armee {the Red Army}+ = zur Armee gehen {to join the army}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Armee

  • 103 ziegelrot

    - {brick red}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziegelrot

  • 104 röten

    - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to redden} trở thành đỏ, ửng đỏ, úa đi, đỏ mặt - {to ruddy} làm cho hồng hào, nhuốm đỏ, hồng hào, đỏ ra = sich röten {to grow red}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > röten

  • 105 die Fassung

    - {collectedness} tính bình tĩnh, sự tự chủ - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai - {wording} sự viết ra, cách viết, cách diễn tả, lời, từ = die Fassung (Ring,Uhrglas) {bezel}+ = die Fassung bewahren {to keep one's composure; to keep one's countenance; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = die Fassung verlieren {to loose one's balance}+ = die Fassung verlieren (vor Wut) {to see red}+ = aus der Fassung kommen {to lose one's composure}+ = aus der Fassung bringen {to discomfit; to disconcert; to outface; to put out of countenance; to rattle; to unhinge; to unman; to upset (upset,upset)+ = Er verliert die Fassung nie. {He never loses his poise.}+ = jemanden aus der Fassung bringen {to disconcert someone}+ = durch Blicke aus der Fassung bringen {to stare down}+ = durch den Blick aus der Fassung bringen {to stare out of countenance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fassung

  • 106 lebendig

    - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động, hiểu rõ, nhận thức được - giác ngộ - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {animated} đầy sức sống, đầy sinh khí, sôi nổi, được cổ vũ, phấn khởi lên - {incisive} sắc bén, nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, tươi - {living} đang tồn tại, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {spirited} đầy tinh thần, linh hoạt, hăng say, dũng cảm, anh dũng, có tinh thần - {vivid} chói lọi, sặc sỡ = lebendig werden {to brisk; to quicken; to rouse; to waken}+ = wieder lebendig werden {to revive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebendig

  • 107 die Tomate

    (Botanik) - {tomato} cây cà chua, quả cà chua = rot wie eine Tomate {as red as a beetroot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tomate

  • 108 das Tuch

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san = das rauhe Tuch {naps; shag}+ = das genoppte Tuch {napped cloth}+ = das feine schwarze Tuch {broadcloth}+ = Es ist ein rotes Tuch für ihn. {it's a red rag to him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tuch

  • 109 der Admiral

    (Schmetterling) - {red admiral} = der Admiral (Marine,Zoologie) {admiral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Admiral

  • 110 das Empire ausdehnen

    - {to paint the map red}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Empire ausdehnen

  • 111 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 112 jemanden zur Weißglut bringen

    - {to make someone red-hot}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden zur Weißglut bringen

  • 113 der Rotmilan

    (Zoologie) - {Red Kite}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rotmilan

  • 114 auf dem Holzweg

    - {off the track} = auf dem Holzweg sein {It's a red herring; to be in the wrong box; to be off the track; to be on the wrong tack; to be out}+ = er ist auf dem Holzweg {he is on a wild goose chase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf dem Holzweg

  • 115 agony

    /'ægəni/ * danh từ - sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác) =to suffer agonies+ chịu nỗi thống khổ - sự lo âu khắc khoải - cơn hấp hối =agony of death; death agony+ cơn hấp hối - sự vật lộn - sự vui thích đến cực độ =to be in an agony of joy+ vui sướng đến cực độ !agony column - (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo) !agony in red -(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé

    English-Vietnamese dictionary > agony

  • 116 ant

    /ænt/ * danh từ - (động vật học) con kiến =red (wood) ant+ kiến lửa =winged ant+ kiến cánh =white ant+ con mối

    English-Vietnamese dictionary > ant

  • 117 army-register

    /'ɑ:mi'redʤistə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) army-list

    English-Vietnamese dictionary > army-register

  • 118 background

    /'bækgraund/ * danh từ - phía sau - nền =a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ - tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng - kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm - (điện ảnh), radiô nhạc nền !to keep (stay, be) in the background - tránh mặt

    English-Vietnamese dictionary > background

  • 119 bar

    /bɑ:/ * danh từ - barơ (đơn vị áp suất) * danh từ - thanh, thỏi =a bar of chocolate+ thanh sôcôla =a bar of gold+ thỏi vàng - chấn song; then chắn (cửa) - vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế) - cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) - vạch ngang (ở trên huy chương) - vạch đường kẻ =there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây - (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp - (kỹ thuật) thanh, cần - (thể dục,thể thao) xà =bars+ xà kép - (pháp lý) sự kháng biện - (pháp lý) vành móng ngựa, toà =to be tried at [the]+ bị xử tại toà =the bar of public opinion+ toà án dư luận - (the bar) nghề luật sư =to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư =to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư) - quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần) * ngoại động từ - cài, then (cửa) - chặn (đường...), ngăn cản - vạch đường kẻ - cấm, cấm chỉ - (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen) - (pháp lý) kháng biện !to bar in - chặn (cửa) không cho ra !to bar out - chặn (cửa) không cho vào * giới từ - trừ, trừ ra =bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường =bar one+ trừ một =bar nome+ không trừ một ai

    English-Vietnamese dictionary > bar

  • 120 blur

    /blə:/ * danh từ - cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ - vết mực, vết ố - (nghĩa bóng) bết nhơ !to cast a blur on someone's name - làm ô danh ai * ngoại động từ - làm mờ đi, che mờ !mist blur red view - sương mù làm cảnh vật mờ đi - làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > blur

См. также в других словарях:

  • Red — Red, a. [Compar. {Redder} ( d?r); superl. {Reddest}.] [OE. red, reed, AS. re[ a]d, re[ o]d; akin to OS. r[=o]d, OFries. r[=a]d, D. rood, G. roht, rot, OHG. r[=o]t, Dan. & Sw. r[ o]d, Icel. rau[eth]r, rj[=o][eth]r, Goth. r[ a]uds, W. rhudd, Armor …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Red — steht für: Random early detection: ein Verfahren zum aktiven Warteschlangenmanagement in der Netzwerktechnologie Red Digital Cinema Camera Company, ein amerikanischer Hersteller von digitalen 35 mm Kinokameras, Objektiven, Suchern und Software… …   Deutsch Wikipedia

  • Red. — steht für: Random early detection: ein Verfahren zum aktiven Warteschlangenmanagement in der Netzwerktechnologie Red Digital Cinema Camera Company, ein amerikanischer Hersteller von digitalen 35 mm Kinokameras, Objektiven, Suchern und Software… …   Deutsch Wikipedia

  • RED — steht für: European Renewable Energy Directive R.E.D. – Älter, Härter, Besser, ein US amerikanischer Film aus dem Jahr 2010 Random early detection, ein Verfahren zum aktiven Warteschlangenmanagement in der Netzwerktechnologie Red Digital Cinema… …   Deutsch Wikipedia

  • Red — Saltar a navegación, búsqueda El término red puede referirse a: Cuando se pretende unir entre sí un gran número de usuarios, lo cual resulta difícil por cuestiones fundamentalmente económicas la unión de todos con todos de forma directa. Dícese… …   Wikipedia Español

  • Red — /red/, n. a male or female given name. * * * (as used in expressions) red blood corpuscle red blood cell Red Army Faction Barber Red Erik the Red Grange Red Great Red Spot Red Khmer Red Army Red Brigades Red Cloud …   Universalium

  • red — rȇd m <N mn rȅdovi> DEFINICIJA 1. a. skup onoga što dolazi jedno za drugim b. položaj onoga što se nalazi poredano jedno za drugim, jedno ispred drugog ili jedno pored drugog [red stolica u kazalištu] 2. v. redak 3. a. društveni stalež,… …   Hrvatski jezični portal

  • red — (Del lat. rete). 1. f. Aparejo hecho con hilos, cuerdas o alambres trabados en forma de mallas, y convenientemente dispuesto para pescar, cazar, cercar, sujetar, etc. 2. Labor o tejido de mallas. 3. redecilla (ǁ prenda de malla para el pelo). 4.… …   Diccionario de la lengua española

  • red — [red] n. [ME < OE read, akin to Ger rot, ON rauthr < IE base * reudh , red > Gr erythros, L ruber, rufus, red, rubere, to be red, OIr rūad, Lith raũdas, red] 1. a primary color, or any of a spread of colors at the lower end of the… …   English World dictionary

  • RED — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Raide et Raid …   Wikipédia en Français

  • red*/*/*/ — [red] adj I 1) something that is red is the same colour as blood bright red lipstick[/ex] 2) red hair is a red brown or orange colour 3) red wine is dark red or purple in colour • go red to become red in the face because you are embarrassed[/ex]… …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»