Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rectify

  • 1 rectify

    /'rektifai/ * ngoại động từ - sửa, sửa cho thẳng =to rectify mistakes+ sửa sai lầm =to rectify figures+ sửa những con số - (vật lý) chỉnh lưu - (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu) =rectified spirits+ rượu tinh cất - (rađiô) tách sóng - (toán học) cầu trường

    English-Vietnamese dictionary > rectify

  • 2 korrigieren

    - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > korrigieren

  • 3 aufklären

    - {to elucidate} làm sáng tỏ, giải thích - {to enlighten} mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., soi sáng, rọi đèn - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho, làm rạng rỡ - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to undeceive} làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ = aufklären [über] {to inform [of,about]}+ = aufklären (Wetter) {to brighten}+ = aufklären (Politik) {to agitate}+ = aufklären (Militär) {to reconnoitre}+ = aufklären (Verbrechen) {to clear up}+ = aufklären (Mißverständnis) {to rectify}+ = sich aufklären {to clarify; to ravel out}+ = sich aufklären (Wetter) {to brighten up}+ = sich aufklären (Angelegenheit) {to be cleared up}+ = jemanden über etwas aufklären {to enlighten someone to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufklären

  • 4 richtigstellen

    - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richtigstellen

  • 5 entzerren

    - {to deskew} = entzerren (Foto) {to correct distortion in; to rectify}+ = entzerren (Elektronik) {to equalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzerren

  • 6 gleichrichten

    (Elektrotechnik) - {to rectify} sửa, sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichrichten

  • 7 berichtigen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = zu berichtigen {rectifiable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berichtigen

  • 8 beseitigen

    - {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to overcome (overcame,overcome) thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to rectify} sửa, sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, khử đi, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa - dọn nhà, đổi chỗ ở - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to unmake} phá đi, phá huỷ = beseitigen (Übel) {to redress}+ = beseitigen (Mißstände) {to redress; to remedy}+ = beseitigen (Schwierigkeit) {to solve}+ = nicht zu beseitigen {irremovable}+ = gewaltsam beseitigen {to subvert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beseitigen

  • 9 verbessern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to ameliorate} làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to better} cải tiến, vượt, hơn - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật - {to improve} trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến - {to meliorate} - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa lại, chỉnh đốn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, triệt bỏ - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp = sich verbessern {to better oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbessern

См. также в других словарях:

  • rectify — rec‧ti‧fy [ˈrektfaɪ] verb rectified PTandPP [transitive] formal to correct something that is wrong: • We apologise for the delay and are doing everything we can to rectify the situation. * * * rectify UK US /ˈrektɪfaɪ/ verb [T] …   Financial and business terms

  • Rectify — Rec ti*fy ( f?), v. t. [imp. & p. p. {Rectified} ( f?d); p. pr. & vb. n. {Rectifying} ( f? ?ng).] [F. rectifier, LL. rectificare; L. rectus right + ficare (in comp.) to make. See {Right}, and { fy}.] 1. To make or set right; to correct from a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rectify — I verb adjust, alter, ameliorate, amend, better, correct, corrigere, cure, emend, emendare, emendate, improve, make corrections, make right, meliorate, mend, perfect, put to rights, redress, reform, rehabilitate, remedy, renovate, repair, restore …   Law dictionary

  • rectify — (v.) c.1400, from O.Fr. rectifier, lit. to make straight (14c.), from L.L. rectificare make right (3c.), from L. rectus straight (see RIGHT (Cf. right) (adj.1)) + root of facere to make (see FACTITIOUS (Cf. factiti …   Etymology dictionary

  • rectify — *correct, emend, amend, reform, revise, remedy, redress Analogous words: *improve, better, help, ameliorate: *mend, repair, rebuild: *adjust, regulate, fix …   New Dictionary of Synonyms

  • rectify — [v] correct a situation; make something right adjust, amend, clean up, clean up act*, debug, dial back*, doctor, emend, fix, fix up, go over, improve, launder, make good*, make up for*, mend, pay one’s dues*, pick up, put right, recalibrate,… …   New thesaurus

  • rectify — ► VERB (rectifies, rectified) 1) put right; correct. 2) convert (alternating current) to direct current. DERIVATIVES rectifiable adjective rectification noun. ORIGIN Latin rectificare, from rectus right …   English terms dictionary

  • rectify — [rek′tə fī΄] vt. rectified, rectifying [ME rectifien < MFr rectifier < LL rectificare: see RECTI & FY] 1. to put or set right; correct; amend 2. to adjust, as in movement or balance; adjust by calculation 3. Chem. to refine or purify (a… …   English World dictionary

  • rectify — UK [ˈrektɪfaɪ] / US [ˈrektəˌfaɪ] verb [transitive] Word forms rectify : present tense I/you/we/they rectify he/she/it rectifies present participle rectifying past tense rectified past participle rectified formal to correct a problem or mistake,… …   English dictionary

  • rectify — [[t]re̱ktɪfaɪ[/t]] rectifies, rectifying, rectified VERB If you rectify something that is wrong, you change it so that it becomes correct or satisfactory. [V n] Only an act of Congress could rectify the situation... [V n] That mistake could have… …   English dictionary

  • rectify — verb rectified, rectifying (T) 1 formal to correct something that is wrong: I did my best to rectify the situation, but the damage was already done. | Please rectify the mistake at once. 2 technical to make alcohol pure 3 technical to change an… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»