Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

recoil+en

  • 1 recoil

    /ri'kɔil/ * danh từ - sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo) =the recoil of a gun+ sự giật lại của khẩu đại bác - sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại * nội động từ - dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo) =the gun recoils+ khẩu đại bác giật - lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui =to recoil from something+ chùn lại trước việc gì =to recoil from doing something+ chùn lại không dám làm việc gì - (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch) - (nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại =his meanness recoiled upon his own head+ cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn

    English-Vietnamese dictionary > recoil

  • 2 das Zurückschaudern [vor]

    - {recoil [from]} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zurückschaudern [vor]

  • 3 das Zurückprallen

    - {recoil} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại - {repercussion} âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại, hậu quả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zurückprallen

  • 4 der Rücklauf

    - {recoil} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại - {reflux} dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào, tiền lời - tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {rewind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücklauf

  • 5 zurückprallen

    - {to recoil} dội lại, nảy lại, giật, bật lên, lùi lại, chùn lại, thoái lui, rút lui, có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại = zurückprallen [vor] {to flinch [from]}+ = zurückprallen [von] {to rebound [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückprallen

  • 6 zurückfallen

    - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to relapse} trở lại, lại rơi vào, phạm lại, phải lại - {to revert} trở về, trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại = zurückfallen [an] {to result [to]; to return [to]}+ = zurückfallen [auf] {to rebound [on]; to recoil [on]}+ = zurückfallen (fiel zurück,zurückgefallen) [auf] {to redound [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückfallen

  • 7 der Rückschlag

    - {backstroke} cú trái, sự bơi ngửa - {flashback} cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {recoil} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều = der Rückschlag [von] {rebound [from]}+ = der Rückschlag (Ball) {return}+ = einen Rückschlag erleiden {to meet with a setback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückschlag

  • 8 der Rückstoß

    - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {rebuff} - {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại, hậu quả = der Rückstoß (Technik) {recoil; repulsion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückstoß

  • 9 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 10 zurückspringen

    - {to recoil} dội lại, nảy lại, giật, bật lên, lùi lại, chùn lại, thoái lui, rút lui, có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại - {to resile} bật nảy, co giân, có tính đàn hồi - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückspringen

См. также в других словарях:

  • Recoil — Алан Уайлдер Основная информация Жанр электронная музыка, трип хоп …   Википедия

  • Recoil — Saltar a navegación, búsqueda Recoil Información personal Origen Sussex, Inglaterra. Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • Recoil — ist ein musikalisches Soloprojekt des ehemaligen Depeche Mode Mitgliedes Alan Wilder. Bereits seit den frühen 1980er Jahren probierte sich Wilder neben der Arbeit bei Depeche Mode auch an eigenen Songs. Als Daniel Miller, Chef des Bandlabels Mute …   Deutsch Wikipedia

  • Recoil — Re*coil , n. 1. A starting or falling back; a rebound; a shrinking; as, the recoil of nature, or of the blood. [1913 Webster] 2. The state or condition of having recoiled. [1913 Webster] The recoil from formalism is skepticism. F. W. Robertson.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Recoil — est un groupe de rock/electro fondé en 1986 par Alan Wilder, ancien membre de Depeche Mode. Alan Wilder Sommaire 1 Histoire du groupe …   Wikipédia en Français

  • recoil — vb 1 Recoil, shrink, flinch, wince, blench, quail can all mean to draw back from something, usually through fear, faintheartedness, or disgust. Recoil more than any of the succeeding terms suggests the physical signs of such drawing back or the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Recoil — Re*coil (r[ e]*koil ), v. i. [imp. & p. p. {Recoiled} (r[ e]*koild ); p. pr. & vb. n. {Recoiling}.] [OE. recoilen, F. reculer, fr. L. pref. re re + culus the fundament. The English word was perhaps influenced in form by accoil.] [1913 Webster] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • recoil — ► VERB 1) suddenly spring back or flinch in fear, horror, or disgust. 2) feel such emotions at the thought of something. 3) spring back through force of impact or elasticity. 4) (recoil on/upon) have an adverse consequence for (the originator). ► …   English terms dictionary

  • Recoil — Re*coil (r[ e]*koil ), v. t. To draw or go back. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • recoil — index rebuff, refuse, repercussion, retreat, revert Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • recoil — [v] shrink away backfire, balk, blanch, blench, blink, carom, cringe, demur, dodge, draw back, duck, falter, flinch, hesitate, jerk, kick, pull back, quail, quake, react, rebound, reel, resile, shake, shirk, shrink, shudder, shy away, spring,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»