Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

recent

  • 1 neueste

    - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neueste

  • 2 modern

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dressy} thích diện, diện sang, diện sang trọng - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} mới - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {stylish} bảnh bao, diện, kiểu cách - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to moulder} nát vụn ra, vỡ tan tành, mủn ra - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh = sehr modern {crack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modern

  • 3 letzter

    - {hindmost} ở xa nhất phía đằng sau, sau cùng - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - lần cuối - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất - {rearmost} tận cùng - {recent} xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời - {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất - {ultimate} chót, cơ bản, chủ yếu, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letzter

  • 4 jüngst

    - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {newly} mới - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, tân thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jüngst

  • 5 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 6 neu

    - {afresh} lại lần nữa - {anew} lại, một lần nữa, lại nữa, bằng cách khác - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {novel} lạ thường - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ = das ist mir neu {this is news to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neu

См. также в других словарях:

  • récent — récent, ente [ resɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1450 « nouveau, 1. frais »; lat. recens, entis ♦ Qui s est produit ou qui existe depuis peu de temps; proche dans le passé. Des photos récentes. Une construction récente. ⇒ moderne. Événements récents. Un homme… …   Encyclopédie Universelle

  • recent — RECÉNT, Ă, recenţi, te, adj. Care s a petrecut, s a întâmplat, a apărut de curând; care datează de puţină vreme; nou, proaspăt. – Din fr. récent, lat. recens, ntis. Trimis de IoanSoleriu, 30.06.2004. Sursa: DEX 98  Recent ≠ vechi Trimis de… …   Dicționar Român

  • récent — récent, ente (ré san, san t ) adj. 1°   Nouvellement fait ou arrivé. •   L exemple récent d une reine que la France admirera éternellement, FLÉCH. Mar. Thér.. •   Songez.... Au meurtre tout récent du malheureux Osman, RAC. Bajaz. II, 1.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Recent — Re cent (r[=e] sent), a. [L. recens, entis: cf. F. r[ e]cent.] 1. Of late origin, existence, or occurrence; lately come; not of remote date, antiquated style, or the like; not already known, familiar, worn out, trite, etc.; fresh; novel; new;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • recent — I adjective fresh, lately, new, newly arrived, not long past, novel, of recent occurrence, up to date associated concepts: in recent memory, recent possession, recently II index current, novel …   Law dictionary

  • recent — RECENT, [rec]ente. adj. Nouveau, nouvellement fait, nouvellement arrivé. Mettre un appareil sur une playe pendant qu elle est encore recente. cela est d une escriture toute recente. plus ces drogues là sont recentes, & meilleures elles sont. elle …   Dictionnaire de l'Académie française

  • recent — ► ADJECTIVE 1) having happened or been done lately; belonging to a period of time not long ago. 2) (Recent) Geology another term for HOLOCENE(Cf. ↑Holocene). DERIVATIVES recently adverb. ORIGIN …   English terms dictionary

  • recent — [rē′sənt] adj. [MFr < L recens < re , again + IE base * ken , emerge freshly, new > Gr kainos, new] 1. done, made, etc. just before the present time; modern; new 2. of a time just before the present 3. [R ] designating or of the Holocene …   English World dictionary

  • Recent — (v. lat.), neu, frisch; recente Formation, so v.w. Alluvium; Recentioren, die Neueren, bes. neueren Schriftsteller …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Recent — Recent, s. Rezent …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • recent — (adj.) 1530s, from L. recentem (nom. recens) lately done or made, new, fresh, from re (see RE (Cf. re )) + PIE root *ken fresh, new, young (Cf. Gk. kainos new; Skt. kanina young; O.Ir. cetu first; O.C.S …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»