Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rebuke

  • 1 rebuke

    /ri'bju:k/ * danh từ - sự khiển trách, sự quở trách =without rebuke+ không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được - lời khiển trách, lời quở trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách =to rebuke someone for doing something+ quở trách người nào đã làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > rebuke

  • 2 der Vorwurf

    - {accuse} - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {reproach} sự trách mắng, lời trách mắng, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {upbraiding} sự mắng nhiếc, lời mắng nhiếc = der Vorwurf (Literatur) {subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwurf

  • 3 rügen

    - {to rebuke} khiển trách, quở trách - {to reprehend} mắng - {to reprove} mắng mỏ = rügen [wegen] {to blame [for]; to reprimand [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rügen

  • 4 der Verweis

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verweis

  • 5 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 6 tadeln

    - {to censure} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to criticize} phê phán, bình phẩm - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to disapprove} không tán thành, phản đối - {to inculpate} buộc tội, làm cho liên luỵ - {to objurgate} trách móc, mắng nhiếc - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, chèo, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái - moi ruột, làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to rebuke} - {to reprehend} mắng - {to reprimand} - {to reprove} - {to slate} lợp bằng ngói acđoa, đề cử, ghi vào danh sách người ứng cử, công kích, đả kích, chửi rủa thậm tệ, trừng phạt nghiêm khắc - {to vituperate} bỉ báng = tadeln [wegen] {to blame [for]; to reproach [for]; to tax [for]}+ = etwas tadeln {to animadvert [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tadeln

  • 7 zurechtweisen

    - {to rebuke} khiển trách, quở trách - {to reprove} mắng mỏ - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurechtweisen

  • 8 verweisen

    - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to rebuke} khiển trách, quở trách - {to reprimand} = verweisen [an] {to appeal [to]}+ = verweisen [auf,an] {to refer [to]}+ = verweisen [an,auf] {to relegate [to]}+ = verweisen (verwies,verwiesen) {to exile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweisen

  • 9 uncalled-for

    /'ʌn'kɔ:ldfɔ:/ * tính từ - không cần thiết; không đáng =an uncalled-for rebuke+ lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng

    English-Vietnamese dictionary > uncalled-for

См. также в других словарях:

  • Rebuke — Re*buke (r[ e]*b[=u]k ), n. 1. A direct and pointed reproof; a reprimand; also, chastisement; punishment. [1913 Webster] For thy sake I have suffered rebuke. Jer. xv. 15. [1913 Webster] Why bear you these rebukes and answer not? Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rebuke — Re*buke (r[ e]*b[=u]k ), v. t. [imp. & p. p. {Rebuked} (r[ e]*b[=u]kt ); p. pr. & vb. n. {Rebuking}.] [OF. rebouquier to dull, blunt, F. reboucher; perhaps fr. pref. re re + bouche mouth, OF. also bouque, L. bucca cheek; if so, the original sense …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rebuke — [n] reprimand; harsh criticism admonishment, admonition, affliction, bawling out*, berating, blame, castigation, censure, chewingout*, chiding, comeuppance, condemnation, correction, disapproval, dressing down*, earful*, expostulation, going… …   New thesaurus

  • rebuke — I verb accuse, admonish, animadvert on, berate, blame, bring to book, call down, call to account, call to task, castigate, censure, charge, chastise, chide, correct, criminate, criticize, disapprove, exprobrate, find fault with, judge, lecture,… …   Law dictionary

  • rebuke — *reprove, reprimand, admonish, reproach, chide Analogous words: rate, upbraid, *scold, berate: *criticize, reprehend, reprobate …   New Dictionary of Synonyms

  • rebuke — ► VERB ▪ criticize or reprimand sharply. ► NOUN ▪ a sharp criticism. ORIGIN Old French rebuker beat down …   English terms dictionary

  • rebuke — [ri byo͞ok′] vt. rebuked, rebuking [ME rebuken < Anglo Fr rebuker < OFr rebuchier < re , back + buchier, to beat < buche, stick, billet < Gmc * buska] 1. to blame or scold in a sharp way; reprimand 2. Obs. to force back n. a sharp… …   English World dictionary

  • rebuke — I n. 1) to administer, deliver, give a rebuke 2) to draw, receive a rebuke 3) a mild; scathing, sharp, stern, stinging rebuke 4) a rebuke to II v. 1) to rebuke mildly; sharply, sternly 2) (D; tr.) to rebuke for (to rebuke smb. for sloppy work) *… …   Combinatory dictionary

  • rebuke — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ harsh, scathing, sharp, stern, stinging, strong ▪ gentle, mild ▪ …   Collocations dictionary

  • rebuke — UK [rɪˈbjuːk] / US [rɪˈbjuk] verb [transitive] Word forms rebuke : present tense I/you/we/they rebuke he/she/it rebukes present participle rebuking past tense rebuked past participle rebuked formal to tell someone that they have behaved badly.… …   English dictionary

  • rebuke — {{11}}rebuke (n.) early 15c., a reproof, reprimand, from REBUKE (Cf. rebuke) (v.). {{12}}rebuke (v.) early 14c., to reprimand, reprove; chide, scold, from Anglo Fr. rebuker to repel, beat back, O.Fr. rebuchier, from re back (see RE (Cf. re )) +… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»