Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rebate+ii

  • 1 rebate

    v. Txiav cuam
    n. Nyiaj txiav cuam

    English-Hmong dictionary > rebate

  • 2 rebate

    /ri'beit/ * danh từ - việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả) - số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì) - làm cùn (lưỡi dao) * danh từ & ngoại động từ - (như) rabbet

    English-Vietnamese dictionary > rebate

  • 3 der Nachlaß

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {bequest} sự để lại, vật để lại - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {inheritance} sự thừa kế, của thừa kế, gia tài = der Nachlaß [auf] {discount [on]; rebate [on]}+ = der literarische Nachlaß {unpublished works}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachlaß

  • 4 der Falz

    - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, mức, mức độ - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt = der Falz (Buch) {lap}+ = der Falz (Technik) {pleat}+ = der Falz (Buchwesen) {guard}+ = durch Falz verbinden {to splice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Falz

  • 5 die Nut

    - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {mortice} lỗ mộng - {mortise} - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {rabbet} đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {slit} khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Nut (Technik) {channel; gash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nut

  • 6 der Abschlag

    - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = der Abschlag (Golf) {tee-shot}+ = der Abschlag (Flint) {flake}+ = der Abschlag (Sport) {bully}+ = der Abschlag (Fußball) {goal kick}+ = auf Abschlag {by anticipant; by anticipation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschlag

  • 7 die Ermäßigung

    - {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {remission} sự tha thứ, sự miễn giảm, sự thuyên giảm, sự dịu bớt = die Ermäßigung [auf] {rebate [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermäßigung

  • 8 die Vergütung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {aging} sự hoá già - {emolument} lương, tiền thù lao - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {refund} sự trả lại - {remuneration} sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp = die Vergütung (Metall) {artificial aging; tempering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergütung

  • 9 der Rabatt

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, hạn định cho phép - {discount} sự giảm, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao = der Rabatt [auf] {rebate [on]}+ = der Rabatt (Kommerz) {deduction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rabatt

  • 10 die Fuge

    - {join} chỗ nối, điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {juncture} sự nối liền, điểm gặp nhau, tình hình, sự việc, thời cơ - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {slit} đường rạch, khe hở, kẻ hở = die Fuge (Musik) {fugue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fuge

См. также в других словарях:

  • rebate — re·bate / rē ˌbāt/ n: a refund or deduction of part of a payment, price, or charge re·bate / rē ˌbāt, ri bāt/ vb Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Rebate — Rebate* Rebate (marketing), a type of sales promotion used in marketing * Rabbet (also spelled rebate ), a woodworking term * Tax rebate, a reduction in taxation demanded * UK rebate, a return of money paid by the United Kingdom for the European… …   Wikipedia

  • Rebate — Re*bate , n. 1. Diminution. [1913 Webster] 2. (Com.) Deduction; abatement; as, a rebate of interest for immediate payment; a rebate of importation duties. Bouvier. [1913 Webster] 3. A portion of a sum paid, returned to the purchaser, as a method… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rebate — REBÁTE, rebát, vb. III. tranz. şi refl. A bate din nou la maşină un text corectat, amplificat etc. – Re1 + bate. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  rebáte vb., ind. prez. 1 sg. şi 3 pl …   Dicționar Român

  • Rebate — Re*bate (r[ e]*b[=a]t ), v. t. [F. rebattre to beat again; pref. re re + battre to beat, L. batuere to beat, strike. See {Abate}.] 1. To beat to obtuseness; to deprive of keenness; to blunt; to turn back the point of, as a lance used for exercise …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rebate — Re*bate , v. t. To cut a rebate in. See {Rabbet}, v. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rebate — ► NOUN 1) a partial refund to someone who has paid too much for tax, rent, etc. 2) a deduction or discount on a sum due. ► VERB ▪ pay back as a rebate. ORIGIN from Old French rebatre beat back , also deduct …   English terms dictionary

  • rebate — rebate1 [rē′bāt΄; ] also, for v. [, ri bāt′] vt. rebated, rebating [ME rebaten < OFr rabattre < re ,RE + abattre: see ABATE] 1. a) to give back (part of an amount paid) b) to make a deduction from (a …   English World dictionary

  • Rebate — Re*bate , v. i. To abate; to withdraw. [Obs.] Foxe. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rebate — Re*bate , n. [See {Rabbet}.] 1. (Arch.) A rectangular longitudinal recess or groove, cut in the corner or edge of any body; a rabbet. See {Rabbet}. [1913 Webster] 2. A piece of wood hafted into a long stick, and serving to beat out mortar. Elmes …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rebate — (del ár. and. «ribáṭ», servicio en rábida) m. Choque de tropas, *batalla o *riña. * * * rebate1. (Cf. rebato). m. Combate, pendencia. rebate2 …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»