Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rearrange

  • 1 rearrange

    /'ri:ə'reindʤ/ * ngoại động từ - sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

    English-Vietnamese dictionary > rearrange

  • 2 umorganisieren

    - {to rearrange} sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại - {to reorganize} tổ chức lại, cải tổ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umorganisieren

  • 3 umgruppieren

    - {to rearrange} sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgruppieren

  • 4 das Möbel

    - {piece of furniture} = die Möbel {pl.} {furniture}+ = Möbel umstellen {to rearrange furniture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Möbel

  • 5 umgestalten

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to rearrange} sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại - {to recast (recast,recast) đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai - {to reconstruct} xây dựng lại, kiến thiết lại, đóng lại, dựng lại, diễn lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, triệt bỏ, chữa, sửa mình - {to remodel} làm lại, tu sửa, tổ chức lại - {to remould} - {to reorganize} cải tổ lại - {to revolutionize} làm cho nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá - {to transfigure} biến hình, biến dạng, tôn lên, làm cho rạng rỡ lên - {to transform} làm biến chất, làm biến tính = umgestalten [zu] {to metamorphose [to]}+ = umgestalten (Text) {to revise}+ = umgestalten [nach] {to refashion [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgestalten

  • 6 ordnen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to classify} phân loại - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dẹp được, sắp chữ - {to digest} sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, vứt bỏ, khử đi - bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to do (did,done) thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, nêm đồ gia vị, xới - bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to file} giũa, gọt giũa, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to range} sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng, được xếp vào loại - bắn xa được - {to regulate} quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to settle} ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to sort} lựa chọn, phù hợp, thích hợp - {to trim} sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = neu ordnen {to rearrange}+ = sich ordnen {to marshal; to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordnen

  • 7 umschalten

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = umschalten [auf] {to switch over [to]}+ = umschalten (Elektrotechnik) {to rearrange}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschalten

  • 8 reorganisieren

    - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to rearrange} sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại - {to reorganize} tổ chức lại, cải tổ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reorganisieren

См. также в других словарях:

  • Rearrange — Re ar*range (r[=e] [a^]r*r[=a]nj ), v. t. To arrange again; to arrange in a different way. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rearrange — index alter, convert (change use), disturb, edit, modify (alter), reapportion, reconstruct, redistribute …   Law dictionary

  • rearrange — (v.) 1798, from RE (Cf. re ) back, again + ARRANGE (Cf. arrange). Related: Rearranged; rearranging …   Etymology dictionary

  • rearrange — ► VERB ▪ arrange again in a different way. DERIVATIVES rearrangement noun …   English terms dictionary

  • rearrange — [rē΄ə rānj′] vt. rearranged, rearranging 1. to arrange again 2. to arrange in a different manner …   English World dictionary

  • Rearrange — Single infobox Name = Rearrange Artist = God Lives Underwater from Album = Life in the So Called Space Age Released = July 14, 1998 Format = CD Genre = Industrial rock, Techno, Rock Length = 10:55 Label = A M Producer = Gary Richards Last single …   Wikipedia

  • Rearrange EP — Infobox Album Name = Rearrange EP Type = studio Artist = God Lives Underwater Released = 1998 Recorded = Genre = Industrial rock, Techno, Rock Length = 27:16 Label = A M Producer = Gary Richards Last album = Life in the So Called Space Age (1998) …   Wikipedia

  • rearrange — [[t]ri͟ːəre͟ɪnʤ[/t]] rearranges, rearranging, rearranged 1) VERB If you rearrange things, you change the way in which they are organized or ordered. [V n] When she returned, she found Malcolm had rearranged all her furniture... [V n] A waiter was …   English dictionary

  • rearrange — UK [ˌriːəˈreɪndʒ] / US [ˌrɪəˈreɪndʒ] verb [transitive] Word forms rearrange : present tense I/you/we/they rearrange he/she/it rearranges present participle rearranging past tense rearranged past participle rearranged 1) to arrange people or… …   English dictionary

  • rearrange — verb Rearrange is used with these nouns as the object: ↑furniture, ↑schedule …   Collocations dictionary

  • rearrange — re|ar|range [ˌri:əˈreındʒ] v [T] 1.) to change the position or order of things ▪ She set about rearranging the furniture in the living room. 2.) to change the time of a meeting etc ▪ My secretary will phone to rearrange the appointment.… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»