Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rear+gap

  • 1 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

См. также в других словарях:

  • Gap Connah's Quay F.C. — gap Connah s Quay Nomads Full name gap Connah s Quay Nomads Football Club Nickname(s) The Nomads Founded 1946 (as Connah s Quay Juniors) …   Wikipedia

  • Battle of Crampton's Gap — Infobox Military Conflict conflict=Battle of Crampton s Gap partof=the American Civil War caption= date=September 14, 1862 place=Maryland, United States result=Union victory combatant1=United States of America combatant2=Confederate States of… …   Wikipedia

  • Cumberland Gap — This article is about a mountain pass in the southern Appalachian Mountains of the United States. For other uses, see Cumberland Gap (disambiguation). Not to be confused with Cumberland Narrows, a water gap in the Appalachian Mountains near… …   Wikipedia

  • St Helens and Runcorn Gap Railway — St Helens and Runcorn Gap Railway, later known as St Helens Railway, was an early railway company in Lancashire, England, which opened in 1833. It ran originally from the town of St Helens to the area which would later develop into the town of… …   Wikipedia

  • Dutch Gap — African American Union soldiers at Dutch Gap, 1864 Progress on the dig …   Wikipedia

  • Battle of Hoover's Gap — Infobox Military Conflict conflict=Battle of Hoover s Gap colour scheme=background:#ffcccc caption= partof=the American Civil War date=June 24 ndash;26, 1863 place=Bedford County, Tennessee and Rutherford County, Tennessee result=Union victory… …   Wikipedia

  • Battle of Ringgold Gap — Warbox conflict=American Civil War campaign= colour scheme=background#ffff99 date=November 27, 1863 place=Catoosa County, Georgia result=Confederate Victory combatant1= flagicon|USA|1863 United States (Union) combatant2= flagicon|CSA|1863 CSA… …   Wikipedia

  • Battle of Day's Gap — Infobox Military Conflict conflict=Battle of Day s Gap caption=Map of locations involved in Streight s Raid. partof=the American Civil War (Streight s Raid) date=April 30, 1863 place=Cullman County, Alabama result=Union victory in this first… …   Wikipedia

  • Medway Gap — The River Medway passing through the Medway Gap. In the foreground is Cuxton with the Cement Works at Halling to the rear. The A228 is visible …   Wikipedia

  • column gap — The space between two consecutive elements proceeding on the same route. It can be calculated in units of length or in units of time measured from the rear of one element to the front of the following element …   Military dictionary

  • дополнительный зазор (магнитной головки) — Ндп. задний зазор Зазор в сердечнике магнитной головки, предназначенный для вспомогательных целей. Примечание Параметрами рабочего и дополнительного зазоров являются ширина, длина и глубина (см. чертеж). Магнитная головка 1 глубина рабочего… …   Справочник технического переводчика

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»