Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

realm+en

  • 1 realm

    /relm/ * danh từ - vương quốc - (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt =the realm of imagination+ lĩnh vực tưởng tượng

    English-Vietnamese dictionary > realm

  • 2 das Totenreich

    - {realm of the dead}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Totenreich

  • 3 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 4 das Reich

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {realm} địa hạt = das römische Reich {Rome}+ = das Weströmische Reich {Western Empire}+ = die deutsche Geheimpolizei im dritten Reich {Gestapo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reich

  • 5 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 6 das Königreich

    - {kingdom} vương quốc, giới, lĩnh vực - {realm} địa hạt = das Vereinigte Königreich {United Kingdom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Königreich

См. также в других словарях:

  • realm — [relm] n [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: realme, from Latin regimen; REGIMEN] 1.) written a general area of knowledge, activity, or thought ▪ the spiritual realm realm of ▪ an idea that belongs in the realm of science fiction …   Dictionary of contemporary English

  • Realm — steht im Englischen für Reich, Bereich, Domäne. Im Deutschen ist es ein Fachbegriff der Informatik. Bei Verzeichnisdiensten wie Active Directory, die z.B. über LDAP angesprochen werden, bezeichnet Realm die Gesamtheit aller Einträge eines… …   Deutsch Wikipedia

  • realm — [ relm ] noun count * 1. ) FORMAL a particular area of knowledge, experience, interest, etc.: the political/military realm realm of: This is not really within the realms of my experience. 2. ) MAINLY LITERARY a country ruled by a king or queen:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Realm — (r[e^]lm), n. [OE. realme, ream, reaume, OF. reialme, roialme, F. royaume, fr. (assumed) LL. regalimen, from L. regalis royal. See {Regal}.] 1. A royal jurisdiction or domain; a region which is under the dominion of a king; a kingdom. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • realm — [relm] n. [ME reame, later realme < OFr, altered (by assoc. with reiel > ROYAL) < reaume < L regimen, rule: see REGIMEN] 1. a kingdom 2. a region; sphere; area [the realm of thought] 3. Ecol. any of the primary biogeographic regions… …   English World dictionary

  • realm — I noun area, authority, bailiwick, country, demesne, department, domain, dominion, empire, field, jurisdiction, kingdom, land, monarchy, orbit, perimeters, power, province, region, respublica, sphere, territory II index ambit, area (province),… …   Law dictionary

  • realm — (n.) late 13c., from O.Fr. reaume, probably from roiaume kingdom, altered (by influence of L. regalis regal ) from Gallo Romance *regiminem, accusative form of L. regimen system of government, rule (see REGIMEN (Cf. regimen)) …   Etymology dictionary

  • realm — [n] area of responsibility or rule branch, compass, country, department, dimension, domain, dominion, empire, expanse, extent, field, ground, kingdom, land, monarchy, neck of the woods*, neighborhood, orbit, place, principality, province, purview …   New thesaurus

  • realm — ► NOUN 1) archaic, literary, or Law a kingdom. 2) a field or domain of activity or interest. ORIGIN Old French reaume, from Latin regimen government …   English terms dictionary

  • realm — noun 1 area of activity/interest/knowledge ADJECTIVE ▪ whole ▪ the whole realm of human intellect ▪ new ▪ international ▪ public …   Collocations dictionary

  • realm — 01. The King was loved by all the people of his great [realm]. 02. The slogan of Germany s Nazi Party in the 1930s was, One [realm], one people, one leader. 03. In 3100 B.C., the King of Upper Egypt united the [realms] of Upper and Lower Egypt,… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»