Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

real

  • 1 real

    n. Qhov tseem ceeb; yam tseem ceeb; tus tseem; tus tseem ceeb
    adj. Tseem ceeb

    English-Hmong dictionary > real

  • 2 asset

    /'æset/ * danh từ - (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ - (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ - (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ =real assets+ bất động sản =personal assets+ động sản - (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

    English-Vietnamese dictionary > asset

  • 3 cheese

    /tʃi:z/ * danh từ - phó mát, bánh phó mát - vật đóng bánh (như phó mát) - sữa trớ ra (trẻ con) !big cheese - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng !to get the cheese - nếm mùi thất bại - bị bịp !hard cheese - (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn * nội động từ - trớ ra (trẻ con) * danh từ (thông tục) - the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất =these cigars are the real cheese+ xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà =he thinks he is quite the cheese+ nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất * ngoại động từ (từ lóng) - cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý! - thôi, ngừng

    English-Vietnamese dictionary > cheese

  • 4 concordance

    /kən'kɔ:dəns/ * danh từ - sự phù hợp =in concordance with+ phù hợp với - sách dẫn, mục lục =verbal concordance+ mục lục theo thứ tự chữ cái =real concordance+ sách dẫn các đề mục

    English-Vietnamese dictionary > concordance

  • 5 design

    /di'zain/ * danh từ - đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án =the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy =the design of a book+ đề cương một quyển sách - ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ =by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để =whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý =with a design to+ nhằm mục đích để =to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai - kế hoạch - cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí =a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt - kiểu, mẫu, loại, dạng =cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất - khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo * ngoại động từ - phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật) - có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ =to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì =we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này - chỉ định, để cho, dành cho =this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự * nội động từ - làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

    English-Vietnamese dictionary > design

  • 6 jam

    /dʤæm/ * danh từ - mứt !real jam - (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị * danh từ - sự kẹp chặt, sự ép chặt - sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét - đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn =traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn - sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...) - (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - (raddiô) nhiễu (lúc thu) * ngoại động từ - ép chặt, kẹp chặt =to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt - làm tắc nghẽn (đường xá...) - (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn =to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại - (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...) * nội động từ - bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...) - bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

    English-Vietnamese dictionary > jam

  • 7 purport

    /'pə:pət/ * danh từ - nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...) - (nghĩa bóng) ý định, mục đích * ngoại động từ - có nội dung là, có ý nghĩa là =to purport that...+ có ý nghĩa là..., có nội dung là... - có ý, ngụ ý, dường như có ý =a letter purporting to be written by you+ một bức thư dường như là chính tay anh viết =a letter purporting to express one's real feeling+ một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

    English-Vietnamese dictionary > purport

  • 8 rate

    /reit/ * danh từ - tỷ lệ - tốc độ =at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ =rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn =rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên =rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học =rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ - giá, suất, mức (lương...) =rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái =special rates+ giá đặc biệt =to live at a high rate+ sống mức cao =rate of living+ mức sống - thuế địa phương - hạng, loại =first rate+ loại một, hạng nhất - sự đánh giá, sự ước lượng =to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) - (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) !at an easy rate - rẻ, với giá phải chăng - dễ dàng, không khó khăn gì =to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng !at any rate - dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào !at this (that) rate - nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy * ngoại động từ - đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá =to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao =the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều - coi, xem như =he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời - đánh thuế; định giá để đánh thuế =what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu? - xếp loại (tàu xe...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) * nội động từ - được coi như, được xem như, được xếp loại !to rate up - bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn * động từ - mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ * ngoại động từ & nội động từ - (như) ret

    English-Vietnamese dictionary > rate

  • 9 root

    /ru:t/ * danh từ - rễ (cây) =to take root; to strike root+ bén rễ =to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - cây con cả rễ (để đem trồng) - ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...) - chăn, gốc =the root of a mountain+ chân núi =the root of a tooth+ chân răng - căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất =to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề =the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa - (toán học) căn; nghiệm =real root+ nghiệm thực =square (second) root+ căn bậc hai - (ngôn ngữ học) gốc từ - (âm nhạc) nốt cơ bản - (kinh thánh) con cháu !to blush to the roots of one's hair - thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai !roof and branch - hoàn toàn, triệt để =to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn !to lay the axe to the root of - đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì) !to strike at the root of something - (xem) strike * ngoại động từ - làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...) - (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào =terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ =strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết - (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc * nội động từ - bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * động từ+ Cách viết khác: (rout) /raut/ - (như) rootle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ =to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên =to root for one's team+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình

    English-Vietnamese dictionary > root

  • 10 seeming

    /'si:miɳ/ * tính từ - có vẻ, làm ra vẻ =a seeming friend+ một người làm ra vẻ bạn =with seeming sincerity+ ra vẻ thành thật * danh từ - bề ngoài, lá mặt =the seeming and the real+ cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế

    English-Vietnamese dictionary > seeming

  • 11 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

См. также в других словарях:

  • réal — réal …   Dictionnaire des rimes

  • real — real …   Deutsch Wörterbuch

  • REAL — (spanisch: königlich) steht für: verschiedene Währungen: Brasilianischer Real, die brasilianische Währung Spanischer Real, eine ehemalige spanische Währung Portugiesischer Real, eine ehemalige portugiesische Währung verschiedene Orte: Real… …   Deutsch Wikipedia

  • Real,- — real, SB Warenhaus GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 1995 …   Deutsch Wikipedia

  • Real — Saltar a navegación, búsqueda Real puede referirse a: Lo real (del latín res, rei, traducible por cosa), un concepto filosófico, psicológico y epistemológico con diverso grado de relación con el concepto coloquial de realidad (el DRAE lo define… …   Wikipedia Español

  • Real — Re al (r[=e] al), a. [LL. realis, fr. L. res, rei, a thing: cf. F. r[ e]el. Cf. {Rebus}.] 1. Actually being or existing; not fictitious or imaginary; as, a description of real life. [1913 Webster] Whereat I waked, and found Before mine eyes all… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • real — adjetivo 1. Que tiene existencia verdadera: sentimiento real, dolor real. La pobreza es un problema real. Este personaje es muy real. Sinónimo: auténtico. Antónimo: irreal. 2. Del rey o de la fami lia del rey: La boda real se siguió con mucho… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Real — most often refers to reality, the state of things as they actually exist.Real may also refer to:Media and entertainment* Real (L Arc en Ciel album) * Real (manga) * RealNetworks, an Internet media provider * A member of the band F.I.R. * Real… …   Wikipedia

  • Real — (englisch real; – echt [math.] reell, wahr, wirklich; spanisch real – königlich) bezeichnet: Realität, als Kurzform – meist als Adjektiv von Realität in verschiedenen Programmiersprachen für einen Datentyp für reelle Zahlen,… …   Deutsch Wikipedia

  • Real de a 8 — Saltar a navegación, búsqueda El real de a 8 más conocido es el Columnario de plata, en cuyas columnas de Hércules se inspiraron para crear el símbolo del dólar, $ El Real de a 8, Peso fuerte o Peso duro fue una moneda de plata con valor de ocho… …   Wikipedia Español

  • real — adj [Anglo French, concerning land, property, or things (rather than persons), from Middle French, from Medieval Latin and Late Latin; Medieval Latin realis relating to things (in law), from Late Latin, actual, from Latin res thing, fact] 1 a: of …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»