Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ray

  • 1 die Belästigung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {harassment} sự quấy rầy, sự phiền nhiễu, sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {molest} - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {persecution} sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ - {vexation} sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belästigung

  • 2 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 3 das Sieb

    - {colander} cái chao - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {sieve} cái giần, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {sifter} người sàng, người rây, máy sàng, máy rây - {strainer} dụng cụ để kéo căng, cái lọc = durch ein Sieb fallen {to sift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sieb

  • 4 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 5 die Störung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {hiccup} nấc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {interference} sự gây trở ngại, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interruption} sự gián đoạn, sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {perturbation} sự đảo lộn, sự xáo trộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xôn xao, sự xao xuyến, sự lo sợ = die Störung (Technik) {trouble}+ = die Technische Störung {disconnect}+ = verzeihen Sie die Störung {pardon my intruding}+ = die körperliche oder geistige Störung {disorder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Störung

  • 6 die Verdrießlichkeit

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {grumpiness} tính hay gắt gỏng, tính cục cằn - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {irksomeness} tính tê, tính chán ngấy, sự làm tức, sự làm khó chịu - {peevishness} tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verdrießlichkeit

  • 7 das Ärgernis

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {irritancy} sự làm cáu - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái = Ärgernis erregend {provoking}+ = öffentliches Ärgernis erregen {to give public offence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ärgernis

  • 8 der Ärger

    - {aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm - sự làm bực mình, sự chọc tức - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {bile} mặt, tính cáu gắt - {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục - {dander} sự phẫn nộ - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {huff} cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi - {ire} sự nổi giận - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, điều phiền toái - {wax} sáp ong beeswax), chất sáp, đĩa hát = der Ärger [über] {irritation [at]}+ = der Ärger [auf,gegen] {spite [against]}+ = der große Ärger {wrath}+ = Ärger auslassen [an] {to vent [on,upon]}+ = nichts als Ärger {nothing but trouble}+ = er macht mir viel Ärger {he gives me a lot of trouble}+ = seinen Ärger an jemandem auslassen {to take it out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ärger

  • 9 schelten

    (scholt,gescholten) - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách, khiển trách - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to scold} rầy la, trách mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schelten

  • 10 belästigen

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu - {to heckle} chải bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào, truy, chất vấn, hỏi vặn - {to importune} nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm, thúc bách, giục giã - {to incommode} ngăn trở, cản tr - {to inconvenience} - {to molest} - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to weary} làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt = belästigen [mit] {to dun [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belästigen

  • 11 die Beeinträchtigung

    - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {impairment} sự làm suy yếu, sự làm sút kém, sự suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự làm hư hại, sự hư hỏng, sự hư hại - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền = die Beeinträchtigung [einer Sache] {detraction [from something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beeinträchtigung

  • 12 die Plage

    - {infestation} sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương, điều phiền toái - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {pest} người làm hại, vật làm hại, tai hoạ, pestilence - {plague} bệnh dịch, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu, người gây tai hại, vật gây tai hại - {scourge} người trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, thiên tai, tai hoạ &), cái roi - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plage

  • 13 bohren

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to drill} khoan, rèn luyện, luyện tập, gieo thành hàng, trồng thành luống - {to gimlet} = bohren (Brunnen) {to sink (sank,sunk)+ = bohren [auf,nach] {to dig (dug,dug) [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bohren

  • 14 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

  • 15 das Kaliber

    - {bore} lỗ khoan, nòng, cỡ nòng, việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền, người hay nói chuyện dớ dẩn, nước triều lớn - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, năng lực, thứ, hạng - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {kind} loài giống, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, hiện vật = vom gleichen Kaliber {of the same calibre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kaliber

  • 16 die Mahnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {dun} màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mahnung

  • 17 störend

    - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {troublesome} quấy rầy, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > störend

  • 18 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 19 aushöhlen

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to cave} - {to chamber} bỏ vào phòng, nhốt vào phòng, khoan rỗng, khoét thành hốc - {to excavate} đào, khai quật - {to gouge} + out) đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, lừa dối, lừa đảo, lừa gạt - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to hole} đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng, để vào lỗ, đánh vào lỗ, khoan, thủng, đánh bóng vào lỗ, đào hầm thông, nấp trốn trong hang - {to hollow} làm rỗng, làm lõm sâu vào, đào trũng to hollow out) - {to undermine} đào dưới chân, xói mòn chân, làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushöhlen

  • 20 die Aufregung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {inflammation} sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự bị khích động, viêm - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {pucker} nếp nhăn - {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm - {turmoil} sự rối loạn - {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = in Aufregung {in a whirl}+ = in Aufregung [vor] {astir [with]}+ = in Aufregung sein [über,von] {to hum [with]}+ = die unnötige Aufregung {storm in a teacup}+ = nur keine Aufregung! {keep your hair on}+ = in Aufregung geraten {to get excited}+ = in höchster Aufregung {all of a tremble}+ = die Aufregung hat sich gelegt. {the dust has settled.}+ = in fieberhafter Aufregung sein {to be in a fever}+ = Sie ist in fieberhafter Aufregung. {She's in a fever of excitement.}+ = sie zeigte keine Spur von Aufregung {she didn't turn a hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufregung

См. также в других словарях:

  • ray — ray …   Dictionnaire des rimes

  • RAY — steht für: Ray (Persien), auch Rayy, eine Industriestadt in Iran Ray (North Dakota), USA Ray (Arizona) Ray sur Saône, Gemeinde im französischen Département Haute Saône beim Bookcrossing die Abkürzung für einen Bookray ein österreichisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Ray — /ray/ for 1, 2, 4, 5; /ruy/ for 3, n. 1. John, 1627? 1705, English naturalist. 2. Man /man/, 1890 1976, U.S. painter and photographer. 3. Satyajit /sut yeuh jit/, 1921 92, Indian film director. 4. a male given name, form of Raymond …   Universalium

  • Ray — (homonymie)  Pour les articles homophones, voir RE, Ret et Raie (homonymie). Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Ray — Ray, n. [OF. rai, F. rais, fr. L. radius a beam or ray, staff, rod, spoke of a wheel. Cf. {Radius}.] 1. One of a number of lines or parts diverging from a common point or center, like the radii of a circle; as, a star of six rays. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • RAY (M.) — Pionnier, avec Marcel Duchamp et Picabia, du mouvement le plus radical de l’art moderne qui, de Dada au surréalisme, traverse jusqu’à notre époque tout le champ des arts visuels, Man Ray a largement contribué, par son œuvre polymorphe: tableaux,… …   Encyclopédie Universelle

  • RAY — Antique cité iranienne au sud est de l’agglomération téhéranaise, près de la ville moderne de Shahr e Rey, Ray (Rayy chez les géographes arabes, ou encore Rey, ou Rai) est située à l’affleurement d’une abondante nappe phréatique. L’occupation du… …   Encyclopédie Universelle

  • Ray — Ray, Man Ray, Nicholas Ray, Satyajit * * * (as used in expressions) Bradbury, Ray (Douglas) Charles, Ray Ray Charles Robinson Delany, Samuel R(ay) Eames, Charles y Ray Leonard, Sugar Ray Ray Charles Leonard Milland, Ray …   Enciclopedia Universal

  • Ray — steht für: Ray (Familienname), einen Familiennamen Ray (Vorname), einen Vornamen Ray (Persien), auch Rayy, eine Industriestadt in Iran Ray (North Dakota), USA Ray (Arizona) Ray (Zeitschrift), ein österreichisches Filmmagazin Ray (Comicserie),… …   Deutsch Wikipedia

  • Ray — Ray, n. [F. raie, L. raia. Cf. {Roach}.] (Zo[ o]l.) (a) Any one of numerous elasmobranch fishes of the order Rai[ae], including the skates, torpedoes, sawfishes, etc. (b) In a restricted sense, any of the broad, flat, narrow tailed species, as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ray — Saltar a navegación, búsqueda Ray puede referirse a: Abreviatura científica para el botánico John Ray (1627 1705) Ray Charles, cantante, pianista y artista Ray Bradbury, escritor estadounidense Ray Thompson, creador de la serie de culto La Tribu… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»