Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

raw+sore

  • 1 wund

    - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {weak} yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wund

  • 2 die Stelle

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {digit} ngón chân, ngón tay, ngón, con số - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {site} đất xây dựng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách = die Stelle (Buch) {passage}+ = die Stelle (Medizin) {seat}+ = zur Stelle {to the fore}+ = die wunde Stelle {sore}+ = die tiefe Stelle {pool}+ = die nasse Stelle {slop}+ = die leere Stelle {blank}+ = die freie Stelle {vacancy}+ = die wunde Stelle (Medizin) {raw}+ = an Stelle von {by way of; in default of; in lieu of; in place of; in stead of; vice}+ = die engste Stelle {neck}+ = die offene Stelle {opening}+ = auf der Stelle {in one's tracks; instantly; on the nail; on the spot; right away; straightway; then and there; there}+ = die seichte Stelle {shallow; shoal}+ = die schmale Stelle {narrow}+ = an ihrer Stelle {in her place}+ = die undichte Stelle {leak}+ = an erster Stelle {first; foremost; in the first place}+ = die gestopfte Stelle {darn}+ = die schmalste Stelle {waist}+ = an vierter Stelle {in fourth place}+ = an Ort und Stelle {in place; in-situ; on the premises; on the spot}+ = die unbesetzte Stelle {vacancy}+ = die vorstehende Stelle {protuberance}+ = die ausradierte Stelle {erasure}+ = die aufgelegene Stelle (Medizin) {bedsore}+ = die empfindliche Stelle {tender spot}+ = eine Stelle antreten {to take up a job}+ = die hervorragende Stelle {prominence}+ = die wundgeriebene Stelle {chafe; gall}+ = die ausgebesserte Stelle {mend}+ = auf der Stelle treten {to mark time}+ = von der Stelle bringen {to budge}+ = auf der Stelle bezahlen {to pay on the nail}+ = an erster Stelle stehen {to be paramount; to take premier place}+ = an zweiter Stelle kommen {to come second}+ = eine Stelle ausschreiben {to advertise a vacancy}+ = ich tue es auf der Stelle {I'll do it this minute}+ = an dritter Stelle stehend {tertiary}+ = auf eine Stelle verweisen {to cite}+ = an Ort und Stelle bleiben {to stay put}+ = die Aufnahme an Ort und Stelle {recording on the spot}+ = von einer Stelle zur anderen {from pillar to post}+ = an eine falsche Stelle legen {to misplace}+ = sich um eine Stelle bewerben {to apply for a job}+ = er bewarb sich um die Stelle {he applied for the job}+ = eine verwundbare Stelle haben {to have a sore spot}+ = an der falschen Stelle sparen {to be pennywise and poundfoolish}+ = an die richtige Stelle kommen {to find one's level}+ = es steht an allererster Stelle {it is a number one priority}+ = Er hat mir eine Stelle besorgt. {He has found me a job.}+ = an eine bestimmte Stelle bringen {to situate}+ = die durch Wasser weggerissene Stelle {washout}+ = jemanden in einer Stelle unterbringen {to get someone a job}+ = jemanden in eine neue Stelle einarbeiten {to break someone into a new job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stelle

  • 3 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 4 rauh

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hoarse} khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {inclement} hà khắc - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {raucous} - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} nhám, mạnh, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {rugged} thô kệch, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, nghiêm trọng - {throaty} ở cổ = rauh (Kälte) {bitter}+ = rauh (Stimme) {gruff}+ = rauh (Witterung) {rigorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauh

См. также в других словарях:

  • Red Raw & Sore — Infobox Album | Name = Red Raw Sore Type = EP Artist = PIG Released = 1994 Recorded = Ranch Apocalypse Genre = Industrial Length = 28:38 Label = Alfa Records Producer = Raymond Watts, Jon Caffery Reviews = Last album = The Swining (1993) This… …   Wikipedia

  • The Swining/Red Raw & Sore — Infobox Album | Name = The Swining/Red Raw Sore Type = Album Artist = PIG Released =November 2, 1999 Recorded =Ranch Apocalypse, London Genre = Industrial Length =79:30 Label = Cleopatra Records Producer =Raymond Watts, Jon Caffery Reviews =… …   Wikipedia

  • Raw — (r[add]), a. [Compar. {Rawer} (r[add] [ e]r); superl. {Rawest}.] [AS. hre[ a]w; akin to D. raauw, LG. rau, G. roh, OHG. r[=o], Icel. hr[=a]r, Dan. raa, Sw. r[*a], L. crudus, Gr. kre as flesh, Skr. kravis raw flesh. [root]18. Cf. {Crude},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raw material — Raw Raw (r[add]), a. [Compar. {Rawer} (r[add] [ e]r); superl. {Rawest}.] [AS. hre[ a]w; akin to D. raauw, LG. rau, G. roh, OHG. r[=o], Icel. hr[=a]r, Dan. raa, Sw. r[*a], L. crudus, Gr. kre as flesh, Skr. kravis raw flesh. [root]18. Cf. {Crude},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raw pig — Raw Raw (r[add]), a. [Compar. {Rawer} (r[add] [ e]r); superl. {Rawest}.] [AS. hre[ a]w; akin to D. raauw, LG. rau, G. roh, OHG. r[=o], Icel. hr[=a]r, Dan. raa, Sw. r[*a], L. crudus, Gr. kre as flesh, Skr. kravis raw flesh. [root]18. Cf. {Crude},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raw — Raw, n. A raw, sore, or galled place; a sensitive spot; as, to touch one on the raw. [1913 Webster] Like savage hackney coachmen, they know where there is a raw. De Quincey. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • raw — I. adjective (rawer; rawest) Etymology: Middle English, from Old English hrēaw; akin to Old High German hrō raw, Latin crudus raw, cruor blood, Greek kreas flesh Date: before 12th century 1. not cooked 2. a. (1) being in or nearly in the natural… …   New Collegiate Dictionary

  • Raw feeding — is the practice of feeding domestic dogs and cats a diet primarily of uncooked meat, edible bones, and organs.Supporters of raw feeding believe that the natural diet an animal in the wild has evolved to consume is what it is most adapted to. [… …   Wikipedia

  • sore — ► ADJECTIVE 1) painful or aching. 2) suffering pain. 3) severe; urgent: in sore need. 4) informal, chiefly N. Amer. upset and angry. ► NOUN 1) a raw or painful place on the body. 2) a source of distress or a …   English terms dictionary

  • raw — [rô] adj. [ME rawe < OE hreaw, akin to Ger roh < IE base * kreu , clotted blood, bloody flesh > L crusta, lit., congealed blood: see CRUDE, CRUEL] 1. not cooked 2. in its natural condition; not changed by art, dilution, manufacture,… …   English World dictionary

  • Raw FM — was an Australian Television series produced by the Australian Broadcasting Corporation that aired for one season of thirteen episodes between November 1997 and February 1998. Raw FM was about an independent radio station of the same name and the …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»