Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rave+ru

  • 1 rave

    /reiv/ * danh từ - song chắn (thùng xe chở hàng) - (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn) * danh từ - tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió) - (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...) - (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ * động từ - nói sảng, mê sảng (người bệnh) - nói say sưa; nói như điên như dại =to rave with anger+ nói giận dữ =to rave one's grief+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình =to rave oneself hoarse+ nói đến khàn cả tiếng =to rave about something+ nói một cách say sưa về cái gì - nổi giận, nổi điên, nổi xung =to rave at (against) someone+ nổi xung lên với ai =to rave agianst one's fate+ nguyền rủa số phận =to rave and storm+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành - nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió) =the wind is raving+ gió gào rít lên =the storm raves itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rave

  • 2 begeistert

    - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {glowing} rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {inspired} đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào - {raptured} sung sướng như lên tiên, mê ly = begeistert [von] {wild [with]}+ = begeistert [für] {enthusiastic [at,about]; zealous [for]}+ = begeistert [über] {overjoyed [at]}+ = begeistert sein [von] {to be taken [with]}+ = begeistert reden [über] {to rave [of]}+ = begeistert äußern {to rave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begeistert

  • 3 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

  • 4 phantasieren

    - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, đi lang thang khắp = phantasieren [über] {to daydream [about]; to fantasize [about]}+ = phantasieren (Musik) {to improvise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phantasieren

  • 5 schwärmen [von]

    - {to gush [over]} phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề - {to rave [of]} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rhapsodize [about,over]} viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, ngâm như người hát rong = schwärmen [für] {to enthuse [about]}+ = schwärmen (Bienen) {to cluster; to swarm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwärmen [von]

  • 6 toben

    - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to rampage} nổi xung, giận điên lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to storm} mạnh, dữ dội, quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt = toben [gegen,über] {to rage [against,at]}+ = toben [über,gegen] {to rave [about,against]}+ = toben (Wind,Wellen) {to bluster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toben

  • 7 heulen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to blubber} thổn thức, khóc bù lu bù loa, khóc sưng cả mắt - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to snivel} sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi, rên rỉ, than van - {to sob} khóc thổn thức - {to ululate} tru, tru tréo, gào thét, rú lên - {to yowl} ngao = heulen (Wind) {to rave; to sing (sang,sung); to whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heulen

См. также в других словарях:

  • rave — rave …   Dictionnaire des rimes

  • Rave — Saltar a navegación, búsqueda Una rave en Viena (2005) Rave (que en inglés significa delirar), es también un acronimo Radical Audio Visual Experience, haciendo referencia a una experiencia radical audio visual, apócope de Rave Party o Free Party …   Wikipedia Español

  • RAVE — (jap. レイヴ reive) ist eine abgeschlossene Manga Serie des japanischen Zeichners Hiro Mashima, die unter anderem auch als Anime Serie umgesetzt wurde. Erzählt werden die Abenteuer des Jungen Haru Glory in der fiktiven Welt des Kontinents Song. Das… …   Deutsch Wikipedia

  • Rave — Rave, aus dem Englischen für „rasen, schwärmen, toben, fantasieren“, ist ein während der Acid House Bewegung ab dem Second Summer of Love 1989 entstandener Begriff für Tanz Veranstaltungen mit elektronischer Musik. Auf diesen Partys wurde der… …   Deutsch Wikipedia

  • rave — 1. (ra v ) s. f. 1°   Racine violette et allongée provenant d une variété du raphanus sativus L., dont une autre variété a une racine arrondie appelée radis.    Petites raves, se dit quelquefois pour radis. 2°   Souvent on donne le nom de rave,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Rave — 〈[ rɛıv] m. 6 oder n. 15; Mus.〉 I 〈unz.〉 Ende der 1980er Jahre in England entstandener Musikstil, der klassischen Gitarrenpop mit schnellen Schlagzeugrhythmen u. Synthesizerklängen verbindet II 〈zählb.〉 große Tanzparty (bes. mit Technomusik) [zu… …   Universal-Lexikon

  • Rave — (r[=a]v), v. i. [imp. & p. p. {Raved} (r[=a]vd); p. pr. & vb. n. {Raving}.] [F. r[^e]ver to rave, to be delirious, to dream; perhaps fr. L. rabere to rave, rage, be mad or furious. Cf. {Rage}, {Reverie}.] 1. To wander in mind or intellect; to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • RAVE — can refer to:* RAVE (known as Rave Master in English), a manga series *Reducing Americans Vulnerability to Ecstasy Act (RAVE Act) *Rendering Acceleration Virtual Engine, a low level interface to 3D graphics cards for Mac OS and MorphOS *Routing… …   Wikipedia

  • rave — (izg. rȇjv) m DEFINICIJA glazb. 1. maratonska plesna događanja na kojima se pušta acid house, techno, acid jazz, house glazba i sl.; happening s naglašenom notom psihodelije i uporabom halucinogena, nema razlike između izvođača (najčešće DJ) i… …   Hrvatski jezični portal

  • Rave — Rave, v. t. To utter in madness or frenzy; to say wildly; as, to rave nonsense. Young. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rave — [reiv] der; s, s <aus gleichbed. engl. rave zu to rave, vgl. ↑raven> große Fete, Tanzparty, bei der die ganze Nacht über bes. zu Technomusik getanzt wird …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»