Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

rau

  • 1 wehmütig

    - {plaintive} than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng - {plangent} vang lên, ngân vang, thảm thiết, than van, nài nỉ - {rueful} buồn rầu, phiền muộn, đáng thương, thảm thương, tội nghiệp - {wistful} có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wehmütig

  • 2 grämlich

    - {morose} buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grämlich

  • 3 der Fühler

    - {feeler} người sờ, người bắt mạch, người nhạy cảm, râu, râu sờ, xúc tu, tua, người do thám, người thăm dò, lời thăm dò, lời ướm ý = der Fühler (Zoologie) {antenna; palp; palpus; tentacle}+ = die Fühler {pl.} (Zoologie) {antennae; palpi}+ = einen Fühler ausstrecken {to throw out a feeler}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fühler

  • 4 der Taster

    - {feeler} người sờ, người bắt mạch, người nhạy cảm, râu, râu sờ, xúc tu, tua, người do thám, người thăm dò, lời thăm dò, lời ướm ý - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {tracer} cái vạch, người vạch, người kẻ, người đồ lại, người truy nguyên, người phát hiện, tracer_element = der Taster (Technik) {calliper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taster

  • 5 kläglich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {parsimonious} dè sẻn - {piteous} đáng thương hại - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {plaintive} than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, hèn nhát, hèn hạ - {sad} buồn rầu, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế - {whining} hay rên rỉ, hay than van, khóc nhai nhi - {woeful} đau khổ, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kläglich

  • 6 die Zichorie

    - {chicory} rau diếp xoăn, rễ rau diếp xoăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zichorie

  • 7 grau

    - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {grizzle} - {hoar} trắng xám, xám đi, cũ kỹ lâu đời, cổ kính - {mousy} lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè, lặng lẽ, lén lút, xỉn, xám xịt = grau (zurückliegend) {remote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grau

  • 8 verdunkeln

    - {to becloud} che mây, che, án - {to bedim} làm cho loà, làm cho mờ - {to blacken} làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,) - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to dim} làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ - hoá thành mơ hồ, xỉn đi - {to eclipse} che khuất, chặn, át hẳn - {to gloom} u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u sầu - {to mist} mù sương - {to obscure} làm không rõ, làm khó hiểu - {to shade} che bóng mát cho, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdunkeln

  • 9 mürrisch

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {gruff} thô lỗ - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {moody} ủ r - {morose} ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {querulous} hay than phiền - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi - {snappish} cắn cảu - {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học - {spleeny} - {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} - {surly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürrisch

  • 10 finster

    - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {darksome} - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ - {gloomy} ảm đạm, u sầu - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {murky} âm u - {stygian} sông mê = finster (Blick) {black; stern}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > finster

  • 11 der Kocher

    - {boiler} người đun, nồi cất, nối chưng, nồi đun, nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng, đầu máy xe lửa - {cooker} lò, bếp, rau dễ nấu nhừ, người giả mạo, người khai gian

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kocher

  • 12 der Bart

    - {beard} râu, râu hạt thóc..., ngạnh = der Bart (Schlüssel) {bit}+ = der Bart (Botanik,Zoologie) {barb}+ = So ein Bart! {Queen Anne is dead!}+ = ein Mann mit einem Bart {beaver}+ = sich dem Bart abrasieren {to shave off one's beard}+ = jemandem um den Bart gehen {to butter someone up}+ = etwas in seinen Bart brummen {to mumble something in someone's beard}+ = sich einen Bart wachsen lassen {to grow a beard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bart

  • 13 struppig

    - {bristly} đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {hirsute} rậm râu, rậm lông - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, tả tơi, rời rạc, không đều - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị - {shaggy} có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài = struppig (Bart) {patchy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > struppig

  • 14 zottig

    - {hirsute} rậm râu, rậm lông - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {shaggy} có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zottig

  • 15 reumütig

    - {contrite} ăn năn, hối hận, hối lỗi, tỏ rõ sự hối lỗi - {penitential} để sám hối - {remorseful} - {rueful} buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, đáng thương, thảm thương, tội nghiệp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reumütig

  • 16 die Traurigkeit

    - {dolour} nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {lugubriousness} - {mournfulness} tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm, sự tang tóc, sự thê lương - {sadness} sự buồn bã, sự buồn rầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Traurigkeit

  • 17 der Busch

    - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {tuft} tufa, búi, chùm, chòm, chòm râu dưới môi dưới = der Busch (Botanik) {shrub}+ = auf den Busch klopfen {to beat about the bush}+ = ich klopfe bei ihm auf den Busch {I'll see how the land lies}+ = bei jemandem auf den Busch klopfen {to sound someone out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Busch

  • 18 der Salat

    - {salad} rau xà lách, món rau trộn dầu giấm = der römische Salat {romaine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Salat

  • 19 betrüben

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ - {to distress} làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to sadden} làm buồn rầu, làm buồn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrüben

  • 20 die Grannen

    - {beard} râu, râu hạt thóc..., ngạnh = mit Grannen {bearded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grannen

См. также в других словарях:

  • rau — rau …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • râu — RÂU, râuri, s.n. 1. Apă curgătoare (permanentă) formată din unirea mai multor pâraie şi care se varsă într un fluviu, în alt râu, într un lac etc. 2. p. anal. Cantitate mare de lichid care curge; torent, val. ♦ fig. Şir, coloană, mulţime de… …   Dicționar Român

  • rắu — (rea, pl. réi, réle), adj. – 1. Prost, hain, ticălos. – 2. Vătămător, dăunător, nefolositor, reprobabil, neruşinat. – 3. Crud, nedrept, cîinos. – 4. (adv.) Nefavorabil, neplăcut. – 5. (adv.) Mult. – 6. (s.n.) Neajuns, pricină de neplăcere. – 7.… …   Dicționar Român

  • rau — rau: Das westgerm. Adjektiv mhd. rūch, ahd. rūh, niederl. ruig, engl. rough ist verwandt mit aind. rūksá ḥ »rau« und gehört wahrscheinlich im Sinne von »ausgerupft« zu der unter ↑ raufen dargestellten idg. Wurzel, zu der z. B. auch aisl.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • RAU — can refer to:* The IOC code for the now defunct United Arab Republic *Rand Afrikaans University in Johannesburg, South Africa * Rauceby railway station, England; National Rail station code RAUPeople named Rau: * Johannes Rau, former president of… …   Wikipedia

  • rau — rau, rauer , rauest ; Adj; 1 <eine Oberfläche> relativ hart und nicht glatt, sodass man einen Widerstand spürt, wenn man mit dem Finger darüber streicht: Rauer Stoff kratzt auf der Haut; die rauen Stellen eines Bretts mit dem Hobel glätten… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • rau — Adj. (Mittelstufe) auf der Oberflächen uneben, Gegenteil zu glatt Synonyme: schorfig, schrundig Beispiele: Die Haut an seinen Händen ist rau. Der Stoff fühlt sich rau an. rau Adj. (Aufbaustufe) unangenehm kalt, Gegenteil zu mild Synonyme: beißend …   Extremes Deutsch

  • rau — |rau Mot Agut Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • Rau — Rau, 1) Johann Heinrich, geb. 1658 zu Baden im Badenschen, war Anfangs Schiffschirurg in holländischen Diensten, studirte in Leyden u. Paris Medicin, ging nach Amsterdam, wo er Ruf als Chirurg bes. im Steinschnitt erlangte u. seit 1696… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • rau — ; ein raues Wesen; ein rauer Ton; eine raue Luft; ein noch raueres Klima; die rau[e]sten Sitten …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Rau [1] — Rau, Fluß, soviel wie Wolga …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»