Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rate+at

  • 81 die Reaktionsrate

    - {reaction rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reaktionsrate

  • 82 das Ehegattensplitting

    - {income tax rate for married couples}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ehegattensplitting

  • 83 die Klasse

    - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là, sự gọi, loại đơn vị, tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {grade} Grát, mức, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = die Klasse (Biologie) {tribe}+ = die dritte Klasse {third}+ = die zweite Klasse {tourist class}+ = erster Klasse fahren {to travel first class}+ = die Hotelhalle erster Klasse (Schiff) {saloon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klasse

  • 84 der Währungskurs

    - {currency exchange rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Währungskurs

  • 85 der Tarifsatz

    - {tariff rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tarifsatz

  • 86 pauschal

    - {all-in} bao gồm tất cả - {lump} = pauschal (Gebühr) {flat-rate}+ = pauschal (Urteil) {sweeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pauschal

  • 87 zählen

    - {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được = zählen [zu] {to rank [among,with]; to rate [among]; to reckon [among]}+ = er kann nicht bis drei zählen {he does not know a b from a bull's foot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zählen

  • 88 der Rang

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {order} thứ, ngôi, hàng, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, thứ bậc, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {rank} dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {state} - {station} trạm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Rang (Lotto) {prize}+ = der Rang (Theater) {balcony; circle}+ = ohne Rang {common}+ = der hohe Rang {dignity; eminence}+ = der erste Rang (Theater) {dress circle}+ = der zweite Rang (Theater) {upper circle}+ = Leute von Rang {people of position}+ = niedriger im Rang stehend {below}+ = jemandem den Rang ablaufen {to get the better of someone}+ = ein Schriftsteller von Rang {a writer of distinction}+ = eine Leistung von hohem Rang {an outstanding achievement}+ = einen gewissen Rang einnehmen {to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rang

  • 89 der Grundumsatz

    (Medizin) - {basal metabolic rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundumsatz

  • 90 der Anteil

    - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế - sự chuyển cho gia đình - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {participation} sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần - {portion} phần chia, phần thức ăn, của hồi môn - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, kích thước, tầm vóc - {quota} chỉ tiêu - {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {snack} bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa, bữa quà, chút thức ăn, chút rượu - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau = der Anteil [an] {concern [in]; interest [in]}+ = der prozentuale Anteil {percentage}+ = einen Anteil haben [an] {to bear a part [in]}+ = als Anteil zuweisen {to portion}+ = an etwas Anteil nehmen {to be concerned about something; to take interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anteil

  • 91 der Devisenkurs

    - {exchange rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Devisenkurs

  • 92 zanken

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret - {to scold} rầy la, trách mắng, gắt gỏng - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ, đánh nhau, cãi nhau, đấu khẩu = zanken [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = sich zanken {to bicker; to squabble; to tiff}+ = sich zanken [mit] {to have words [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zanken

  • 93 gerechnet werden

    - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret = wir hatten nicht damit gerechnet {we hadn't expected that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerechnet werden

  • 94 bewerten

    - {to appraise} - {to classify} phân loại - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret = bewerten (Sport) {to judge}+ = bewerten [auf,nach] {to value [at,by]}+ = neu bewerten {to reappraise; to revaluate; to revalue}+ = hoch bewerten {to set a value on}+ = zu hoch bewerten {to overprice; to overrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewerten

  • 95 prima

    - {bully} xuất sắc, cừ, bully for you! hoan hô! - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {first-rate} loại nhất, loại một, rất tốt, rất cừ, rất khoẻ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, chiến lắm - {plummy} mận, có nhiều mậm, tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {slap-up} ác, bảnh, chiến - {smashing} - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, diêm dúa - {yummy} ngon tuyệt! = das ist prima! {that's something like it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prima

  • 96 die Fehlerquote

    - {defect rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlerquote

  • 97 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

  • 98 der Wechselkursverlust

    - {exchange rate loss}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechselkursverlust

  • 99 die Durchsatzrate

    - {transfer rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchsatzrate

  • 100 der Leitzinssatz

    - {cardinal rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leitzinssatz

См. также в других словарях:

  • raté — raté …   Dictionnaire des rimes

  • RATE — La rate est un organe lymphoïde richement vascularisé pesant 150 grammes environ chez l’adulte. Elle est située dans la partie supérieure gauche de l’abdomen recouverte par le gril costal. Les fonctions de la rate sont multiples en liaison avec… …   Encyclopédie Universelle

  • rate — 1. (ra t ) s. f. 1°   Terme d anatomie. Viscère situé dans l hypocondre gauche, sous les fausses côtes. •   Ce qui marque une intempérie dans le parenchyme splénétique, c est à dire la rate, MOL. Mal. imag. II, 9. •   Au milieu du souper, Cadoc… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • rate — of camber change rate of caster change rate of heat generation rate of track change amplitude rate critical cooling rate damping rate dynamic rate frequency rate overall steering rate ride rate …   Mechanics glossary

  • Rate — Rate, n. [OF., fr. L. rata (sc. pars), fr. ratus reckoned, fixed by calculation, p. p. of reri to reckon, to calculate. Cf. {Reason}.] 1. Established portion or measure; fixed allowance. [1913 Webster] The one right feeble through the evil rate… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rate — Rate, v. t. [imp. & p. p. {Rated}; p. pr. & vb. n. {Rating}.] 1. To set a certain estimate on; to value at a certain price or degree. [1913 Webster] To rate a man by the nature of his companions is a rule frequent indeed, but not infallible.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rate — n 1: a fixed ratio between two things 2: a charge, payment, or price fixed according to a ratio, scale, or standard: as a: a charge per unit of a commodity provided by a public utility b: a charge per unit of freight or passenger service see also …   Law dictionary

  • rate — RATE. s. f. Un des principaux visceres placé à l hypochondre gauche. Il avoit la rate gonflée, oppilée. desoppiler la rate. il a mal à la rate. un mal de rate. desopilation de rate. les fumées, les vapeurs de la rate. On dit prov. & fig.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • rate — rate1 [rāt] n. [OFr < L rata (pars), reckoned (part), fem. of ratus, pp. of reri, to reckon < IE * rē , var. of base * ar , to fit, join > ART1, ORDER] 1. the amount, degree, etc. of anything in relation to units of something else [the… …   English World dictionary

  • raté — raté, ée 1. (ra té, tée) adj. Qui a été attaqué par les rats.    Canne ratée, nom qu on donne aux cannes à sucre qui, ayant été entamées par les rats, s aigrissent, deviennent noirâtres, et ne peuvent plus servir qu à faire de l eau de vie.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • rate — Ⅰ. rate [1] ► NOUN 1) a measure, quantity, or frequency measured against another quantity or measure: the crime rate. 2) the speed with which something moves, happens, or changes. 3) a fixed price paid or charged for something. 4) the amount of a …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»