Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rash

  • 1 rash

    /ræʃ/ * danh từ - (y học) chứng phát ban * tính từ - hấp tấp, vội vàng - ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ =a rash promise+ lời hứa liều

    English-Vietnamese dictionary > rash

  • 2 rash

    n. Lub hlwv liab (Raws daim tawv nqaij)
    adj. Siab ceev

    English-Hmong dictionary > rash

  • 3 rose-rash

    /rou'zi:ələ/ Cách viết khác: (rose-rash) /'rouzræʃ/ -rash) /'rouzræʃ/ * danh từ - (y học) ban đào

    English-Vietnamese dictionary > rose-rash

  • 4 nettle-rash

    /'netlræʃ/ * danh từ - (y học) chứng mày đay

    English-Vietnamese dictionary > nettle-rash

  • 5 scarlet rash

    /'skɑ:lit'ræʃ/ * danh từ - (y học) ban đào

    English-Vietnamese dictionary > scarlet rash

  • 6 roseola

    /rou'zi:ələ/ Cách viết khác: (rose-rash) /'rouzræʃ/ -rash) /'rouzræʃ/ * danh từ - (y học) ban đào

    English-Vietnamese dictionary > roseola

  • 7 eilfertig

    - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {rash} ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilfertig

  • 8 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 9 unüberlegt

    - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {imprudent} không thận trọng, khinh suất - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng - {indiscreet} vô ý, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {precipitate} vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, thiếu suy nghĩ [pri'sipiteit] - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {unadvised} không suy nghĩ, không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unüberlegt

  • 10 hastig

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {ejaculatory} phóng, để phóng - {hasty} vội, vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, liều lĩnh - {hurried} - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {slapdash} bừa, được đâu hay đó - {sudden} thình lình = nicht so hastig sein {More haste less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hastig

  • 11 tollkühn

    - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột, liều mạng một cách vô ích, điên rồ - {rash} hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả, thiếu suy nghĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tollkühn

  • 12 der Ausschlag

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = der Ausschlag (Zeiger) {deflection; deflexion}+ = der Ausschlag (Medizin) {blotch; efflorescence; exanthema; pimples; rash}+ = den Ausschlag geben {to decide; to tip the scale; to turn the balance; to turn the scale}+ = den Ausschlag gebend {casting}+ = mit Ausschlag verbunden (Medizin) {eruptive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausschlag

  • 13 der Hautausschlag

    - {eruption} sự phun, sự nổ ra, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc = der Hautausschlag (Medizin) {rash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hautausschlag

  • 14 unvorsichtig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {improvident} không biết lo xa, không biết lo liệu trước, hoang toàng xa phí - {imprudent} không thận trọng, khinh suất - {inadvertent} vô ý, thiếu thận trọng, sơ xuất, không cố ý, không chủ tâm - {incautious} thiếu suy nghĩ - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm - {indiscreet} không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {rash} hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi - {unadvised} không suy nghĩ, không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo - {unwary} = schnell und unvorsichtig fahren {to blind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvorsichtig

  • 15 voreilig

    - {heady} nóng nảy, hung hăng, hung dữ, nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say - {overhasty} quá vội vàng, hấp tấp - {precipitate} vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, khinh suất, thiếu suy nghĩ [pri'sipiteit] - {premature} sớm, yểu non, vội vã - {rash} ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả, thiếu suy nghĩ = voreilig sein {to jump the gun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voreilig

См. также в других словарях:

  • rash — rash …   Dictionnaire des rimes

  • Rash — Rash, a. [Compar. {Rasher} ( [ e]r); superl. {Rashest}.] [Probably of Scand. origin; cf. Dan. & Sw. rask quick, brisk, rash, Icel. r[ o]skr vigorous, brave, akin to D. & G. rasch quick, of uncertain origin.] 1. Sudden in action; quick; hasty.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rash — [ raʃ ] n. m. • 1800; mot angl., p. ê. du moy. fr. ra(s)che « teigne » ♦ Méd. Éruption cutanée transitoire, lors de maladies fébriles (ordinairement non éruptives). ⇒ érythème. Des rashs ou des rashes. ● rash, rashs ou rashes nom masculin ( …   Encyclopédie Universelle

  • Rash — Rash, n. [OF. rasche an eruption, scurf, F. rache; fr. (assumed) LL. rasicare to scratch, fr. L. radere, rasum, to scrape, scratch, shave. See {Rase}, and cf. {Rascal}.] (Med.) A fine eruption or efflorescence on the body, with little or no… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rash — rash1 [rash] adj. [ME rasch, prob. < OE * ræsc, akin to ON röskr, Ger rasch] 1. too hasty or incautious in acting or speaking; reckless 2. characterized by too great haste or recklessness [a rash act] 3. Obs. bringing quick results rashly adv …   English World dictionary

  • rash — dermat. Erupción en la piel propia de muchas reacciones alérgicas y enfermedades eruptivas como las que se producen en el sarampión y la escarlatina. Medical Dictionary. 2011. rash …   Diccionario médico

  • RASH — Saltar a navegación, búsqueda La palabra rash puede referirse a: Una alteración de la piel. El acrónimo de la organización anarquista y comunista Red Anarchist Skin Heads. Obtenido de RASH Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • Rash —   [ræʃ, englisch] der, s/ s, Vor|exanthem, flüchtige Hautrötung an den Innenseiten beider Oberschenkel vor Ausbruch einer Infektionskrankheit (z. B. bei Windpocken, bei Masern oder bei Scharlach). * * * Rash [ræʃ], der; [es], s [engl. rash <… …   Universal-Lexikon

  • rash — Ⅰ. rash [1] ► ADJECTIVE ▪ acting or done impetuously, without careful consideration. DERIVATIVES rashly adverb rashness noun. ORIGIN Germanic. Ⅱ. rash [2] …   English terms dictionary

  • rash|er — «RASH uhr», noun. a thin slice of bacon or ham for frying or broiling. ╂[origin uncertain; perhaps < obsolete rash to cut, slash] …   Useful english dictionary

  • Rash — Rash, n. [Cf. F. ras short nap cloth, It. & Sp. raso satin (cf. {Rase}); or cf. It. rascia serge, G. rasch, probably fr. Arras in France (cf. {Arras}).] An inferior kind of silk, or mixture of silk and worsted. [Obs.] Donne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»