Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

rash

  • 81 Natursteinmauerwerk aus unregelmäßigen Steinen

    Deutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > Natursteinmauerwerk aus unregelmäßigen Steinen

  • 82 Ausschlag

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > Ausschlag

  • 83 Hautausschlag

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > Hautausschlag

  • 84 voreilig

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > voreilig

  • 85 abenteuerlich

    1. adventuresomely
    2. adventurous
    3. adventurously
    4. rash

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > abenteuerlich

  • 86 aufblühen

    1. to blossom (out)
    2. to burgeon
    3. to flourish
    to spring up [rash]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > aufblühen

  • 87 Ausschlag

    m
    1. deflection
    2. deflexion Br.
    3. rash

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Ausschlag

  • 88 einen Ausschlag bekommen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > einen Ausschlag bekommen

  • 89 einen Ausschlag im Gesicht bekommen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > einen Ausschlag im Gesicht bekommen

  • 90 Hautausschlag

    m
    1. (skin) eruption
    2. rash

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Hautausschlag

  • 91 Kurzschlusshandlung

    f
    sudden irrational act
    f
    fig.
    rash action

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Kurzschlusshandlung

  • 92 voreilig

    1. forwardly
    2. hastily adv
    3. headily
    4. heady
    5. over-hasty
    6. overhasty
    7. rashly adv
    8. rash adj

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > voreilig

  • 93 Wundcreme

    f
    rash cream

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Wundcreme

  • 94 eilfertig

    - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {rash} ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilfertig

  • 95 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 96 unüberlegt

    - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {imprudent} không thận trọng, khinh suất - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng - {indiscreet} vô ý, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {precipitate} vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, thiếu suy nghĩ [pri'sipiteit] - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {unadvised} không suy nghĩ, không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unüberlegt

  • 97 hastig

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {ejaculatory} phóng, để phóng - {hasty} vội, vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, liều lĩnh - {hurried} - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {slapdash} bừa, được đâu hay đó - {sudden} thình lình = nicht so hastig sein {More haste less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hastig

  • 98 tollkühn

    - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột, liều mạng một cách vô ích, điên rồ - {rash} hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả, thiếu suy nghĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tollkühn

  • 99 der Ausschlag

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = der Ausschlag (Zeiger) {deflection; deflexion}+ = der Ausschlag (Medizin) {blotch; efflorescence; exanthema; pimples; rash}+ = den Ausschlag geben {to decide; to tip the scale; to turn the balance; to turn the scale}+ = den Ausschlag gebend {casting}+ = mit Ausschlag verbunden (Medizin) {eruptive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausschlag

  • 100 der Hautausschlag

    - {eruption} sự phun, sự nổ ra, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc = der Hautausschlag (Medizin) {rash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hautausschlag

См. также в других словарях:

  • rash — rash …   Dictionnaire des rimes

  • Rash — Rash, a. [Compar. {Rasher} ( [ e]r); superl. {Rashest}.] [Probably of Scand. origin; cf. Dan. & Sw. rask quick, brisk, rash, Icel. r[ o]skr vigorous, brave, akin to D. & G. rasch quick, of uncertain origin.] 1. Sudden in action; quick; hasty.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rash — [ raʃ ] n. m. • 1800; mot angl., p. ê. du moy. fr. ra(s)che « teigne » ♦ Méd. Éruption cutanée transitoire, lors de maladies fébriles (ordinairement non éruptives). ⇒ érythème. Des rashs ou des rashes. ● rash, rashs ou rashes nom masculin ( …   Encyclopédie Universelle

  • Rash — Rash, n. [OF. rasche an eruption, scurf, F. rache; fr. (assumed) LL. rasicare to scratch, fr. L. radere, rasum, to scrape, scratch, shave. See {Rase}, and cf. {Rascal}.] (Med.) A fine eruption or efflorescence on the body, with little or no… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rash — rash1 [rash] adj. [ME rasch, prob. < OE * ræsc, akin to ON röskr, Ger rasch] 1. too hasty or incautious in acting or speaking; reckless 2. characterized by too great haste or recklessness [a rash act] 3. Obs. bringing quick results rashly adv …   English World dictionary

  • rash — dermat. Erupción en la piel propia de muchas reacciones alérgicas y enfermedades eruptivas como las que se producen en el sarampión y la escarlatina. Medical Dictionary. 2011. rash …   Diccionario médico

  • RASH — Saltar a navegación, búsqueda La palabra rash puede referirse a: Una alteración de la piel. El acrónimo de la organización anarquista y comunista Red Anarchist Skin Heads. Obtenido de RASH Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • Rash —   [ræʃ, englisch] der, s/ s, Vor|exanthem, flüchtige Hautrötung an den Innenseiten beider Oberschenkel vor Ausbruch einer Infektionskrankheit (z. B. bei Windpocken, bei Masern oder bei Scharlach). * * * Rash [ræʃ], der; [es], s [engl. rash <… …   Universal-Lexikon

  • rash — Ⅰ. rash [1] ► ADJECTIVE ▪ acting or done impetuously, without careful consideration. DERIVATIVES rashly adverb rashness noun. ORIGIN Germanic. Ⅱ. rash [2] …   English terms dictionary

  • rash|er — «RASH uhr», noun. a thin slice of bacon or ham for frying or broiling. ╂[origin uncertain; perhaps < obsolete rash to cut, slash] …   Useful english dictionary

  • Rash — Rash, n. [Cf. F. ras short nap cloth, It. & Sp. raso satin (cf. {Rase}); or cf. It. rascia serge, G. rasch, probably fr. Arras in France (cf. {Arras}).] An inferior kind of silk, or mixture of silk and worsted. [Obs.] Donne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»