Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

rapidly

  • 1 multiply

    /'mʌltiplai/ * ngoại động từ - nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần - (toán học) nhân * nội động từ - tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở =rabbits multiply rapidly+ giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

    English-Vietnamese dictionary > multiply

  • 2 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 3 propagate

    /propagate/ * ngoại động từ - truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...) - truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác) - truyền bá, lan truyền =to propagate news+ lan truyền tin tức loan tin - (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...) =to propagate heast+ truyền nhiệt * nội động từ - sinh sản, sinh sôi nảy nở =rabbits propagate rapidly+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

    English-Vietnamese dictionary > propagate

См. также в других словарях:

  • Rapidly — Rap id*ly (r[a^]p [i^]d*l[y^]), adv. In a rapid manner. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rapidly — index instantly Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rapidly — [adv] very quickly at speed, briskly, expeditiously, fast, flat out*, full tilt*, hastily, hurriedly, immediately, in a hurry, in a rush, in haste, lickety split*, like a shot*, posthaste, precipitately, promptly, speedily, swiftly, with… …   New thesaurus

  • rapidly — rap|id|ly [ˈræpıdli] adv very quickly and in a very short time ▪ The disease was spreading more rapidly than expected. rapidly growing/changing/expanding etc ▪ the rapidly changing world of technology …   Dictionary of contemporary English

  • rapidly — adverb With speed; in a rapid manner. She packed her case rapidly and hurried out. Syn: quickly, speedily …   Wiktionary

  • rapidly — adv. Rapidly is used with these verbs: ↑absorb, ↑accelerate, ↑accumulate, ↑adjust, ↑advance, ↑age, ↑approach, ↑ascend, ↑assimilate, ↑beat, ↑blink, ↑boil, ↑ …   Collocations dictionary

  • rapidly — adverb a new computer worm spread rapidly through the Internet on Tuesday Syn: quickly, fast, swiftly, speedily, at the speed of light, posthaste, at full tilt, briskly; hurriedly, hastily, in haste, in a rush, precipitately; informal like a shot …   Thesaurus of popular words

  • rapidly — rapid ► ADJECTIVE ▪ happening in a short time or at great speed. ► NOUN (usu. rapids) ▪ a fast flowing and turbulent part of the course of a river. DERIVATIVES rapidity noun rapidly adverb. ORIGIN Latin rapidus, from rapere take by force …   English terms dictionary

  • Rapidly progressive glomerulonephritis — Classification and external resources Histopathological image of crescentic glomerulonephritis in a patient with MPO ANCA positive rapid progressive glomerulonephritis. Hematoxylin eosin stain …   Wikipedia

  • Rapidly-exploring random tree — (RRT) (dt. etwa schnell erkundender zufälliger Baum) ist ein Suchalgorithmus (und dessen zugrunde liegende Baum Datenstruktur), der hochdimensionale Suchräume zufällig nach möglichen Pfaden absucht. In der Robotik werden der Algorithmus und… …   Deutsch Wikipedia

  • rapidly reassociating DNA — rapidly reassociating DNA. См. высокоповторяющаяся ДНК. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»