Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

range+up

  • 1 die Range

    - {brat} giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {romp} đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ, người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ, trò nô đùa ầm ĩ, trò chơi ầm ĩ game of romps) = im gleichem Range stehen [mit] {to range [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Range

  • 2 der Hörbereich

    - {range of audibility}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hörbereich

  • 3 das Arbeitsfeld

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Arbeitsfeld

  • 4 die Preislage

    - {range of prices}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preislage

  • 5 der Kochherd

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kochherd

  • 6 die Bereichsüberprüfung

    - {range checking}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereichsüberprüfung

  • 7 das Warensortiment

    - {range of goods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Warensortiment

  • 8 der Grenzbereich

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzbereich

  • 9 das Dienstleistungsspektrum

    - {range of services}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dienstleistungsspektrum

  • 10 der Zahlenbereich

    - {range of numbers}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahlenbereich

  • 11 der Schießplatz

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schießplatz

  • 12 der Funktionsumfang

    - {range of function}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funktionsumfang

  • 13 das Warenangebot

    - {range of goods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Warenangebot

  • 14 der Aktionsradius

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aktionsradius

  • 15 die Tragweite

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng = ein Problem in seiner ganzen Tragweite erfassen {to consider a problem in all its bearings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragweite

  • 16 die Dunstabzugshaube

    - {range hood}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dunstabzugshaube

  • 17 die Entfernung

    - {ablation} sự cắt bỏ, sự tải mòn, sự tiêu mòn - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = auf nahe Entfernung {at close range}+ = eine weite Entfernung {a far cry}+ = eine kurze Entfernung {a stone's throw}+ = eine große Entfernung {a long distance}+ = die Entfernung einstellen (Photographie) {to focus}+ = aus einiger Entfernung {from a distance}+ = in einer Entfernung von {at a distance of}+ = eine Entfernung zurücklegen {to cover a distance}+ = aus weiter Entfernung niederschießen {to snipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfernung

  • 18 der Meßbereich

    - {effective range; measurement range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Meßbereich

  • 19 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 20 der Arbeitsbereich

    - {area of expertise; field of activity; operating range; range of application}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsbereich

См. также в других словарях:

  • Range — (engl. für Bereich, Intervall, Grenze) ist ein von Martin Fowler für die Softwaretechnik entwickeltes Analysemuster. Inhaltsverzeichnis 1 Range 2 Einsatz 3 Nutzung und Verwendung 4 …   Deutsch Wikipedia

  • Range — Range, n. [From {Range}, v.: cf. F. rang[ e]e.] 1. A series of things in a line; a row; a rank; as, a range of buildings; a range of mountains. [1913 Webster] 2. An aggregate of individuals in one rank or degree; an order; a class. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rangé — rangé, ée [ rɑ̃ʒe ] adj. • XIIIe; p. p. de 1. ranger 1 ♦ Bataille rangée. 2 ♦ (v. 1735) Qui mène une vie régulière, réglée, sans excès; qui a une bonne conduite. ⇒ sérieux. Cet homme si réglé, si rangé. « Mémoires d une jeune fille rangée », de S …   Encyclopédie Universelle

  • range — [rānj] vt. ranged, ranging [ME rangen < OFr ranger, var. of rengier, to arrange in a circle, row (> ME rengen) < renc < Frank * hring, akin to OE, OHG hring,RING2] 1. to arrange in a certain order; esp., to set in a row or rows 2. to… …   English World dictionary

  • rangé — rangé, ée (ran jé, jée) part. passé de ranger. 1°   Mis dans un certain ordre. •   Vingt muids rangés chez moi font ma bibliothèque, BOILEAU Lutr. IV. •   Il était sur son char ; ses gardes affligés Imitaient son silence autour de lui rangés,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • range — n 1 *habitat, biotype, station 2 Range, gamut, reach, radius, compass, sweep, scope, orbit, horizon, ken, purview can denote the extent that lies within the powers of something to cover, grasp, control, or traverse. Range is the general term… …   New Dictionary of Synonyms

  • Range — (r[=a]nj), v. t. [imp. & p. p. {Ranged} (r[=a]njd); p. pr. & vb. n. {Ranging} (r[=a]n j[i^]ng).] [OE. rengen, OF. rengier, F. ranger, OF. renc row, rank, F. rang; of German origin. See {Rank}, n.] 1. To set in a row, or in rows; to place in a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Range — Range, v. i. 1. To rove at large; to wander without restraint or direction; to roam. [1913 Webster] Like a ranging spaniel that barks at every bird he sees. Burton. [1913 Webster] 2. To have range; to change or differ within limits; to be capable …   The Collaborative International Dictionary of English

  • range — [n1] sphere, distance, extent ambit, amplitude, area, bounds, circle, compass, confines, diapason, dimension, dimensions, domain, earshot*, elbowroom*, expanse, extension, extensity, field, gamut, hearing, ken, latitude, leeway, length, limits,… …   New thesaurus

  • range — ► NOUN 1) the area of variation between limits on a particular scale: the car s outside my price range. 2) a set of different things of the same general type. 3) the scope or extent of a person s or thing s abilities or capacity. 4) the distance… …   English terms dictionary

  • range — / reindʒ/, it. /rɛndʒ/ s. ingl. (propr. campo , dal medio fr. range ), usato in ital. al masch., invar. 1. [ambito nel quale varia una grandezza, spec. nel linguaggio scient.: r. di valori di una grandezza ] ▶◀ gamma, intervallo, ventaglio. 2.… …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»