Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ram

  • 121 outside

    /'aut'said/ * danh từ - bề ngoài, bên ngoài =to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài - thế giới bên ngoài - hành khách ngồi phía ngoài - (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy) !at the outside - nhiều nhất là, tối đa là =it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét * phó từ - ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi =put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng) !come outside - ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức) !to get outside of - (từ lóng) hiểu - chén, nhậu * tính từ - ở ngoài, ở gần phía ngoài =outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối =outside work+ việc làm ở ngoài trời - mỏng manh (cơ hội) - của người ngoài =an outside opinion+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ) =outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán) - cao nhất, tối đa =to quote the outside prices+ định giá cao nhất * giới từ - ngoài, ra ngoài =cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra !outside of - ngoài ra

    English-Vietnamese dictionary > outside

  • 122 patter

    /'pætə/ * danh từ - tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...) * nội động từ - rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp * ngoại động từ - làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp * danh từ - tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người - câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát) - lời (của một bài hát, của một vở kịch vui) - lời nói ba hoa rỗng tuếch * ngoại động từ - nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...) * nội động từ - nói liến thoắng

    English-Vietnamese dictionary > patter

  • 123 pepper-and-salt

    /'pepərənd'sɔ:lt/ * tính từ - có - hoa râm (tóc) * danh từ - hàng len chấm đen trắng

    English-Vietnamese dictionary > pepper-and-salt

  • 124 puffy

    /'pʌfi/ * tính từ - thổi phù; phụt ra từng luồng - thở hổn hển - phùng ram phồng ra, húp lên - béo phị

    English-Vietnamese dictionary > puffy

  • 125 puzzle-headed

    /'pʌzl,hedid/ Cách viết khác: (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/ -pated) /'pʌzl,hedid/ * tính từ - có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)

    English-Vietnamese dictionary > puzzle-headed

  • 126 puzzle-pated

    /'pʌzl,hedid/ Cách viết khác: (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/ -pated) /'pʌzl,hedid/ * tính từ - có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)

    English-Vietnamese dictionary > puzzle-pated

  • 127 rampant

    /'ræmpənt/ * tính từ - chồm đứng lên =a lion rampant+ con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu) - hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích - um tùm, rậm rạp =rampant weeds+ cỏ dại mọc um tùm - lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...) - (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải

    English-Vietnamese dictionary > rampant

  • 128 rankness

    /'ræɳknis/ * danh từ - sự rậm rạp, sự sum sê - sự trở mùi - sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm

    English-Vietnamese dictionary > rankness

См. также в других словарях:

  • ram — ram …   Dictionnaire des rimes

  • RAM n — ram n …   English expressions

  • RAM — RAM …   Deutsch Wörterbuch

  • Ram — Ram, ram, or RAM as a non acronymic wordAs a non acronymic word Ram, ram, or RAM may refer to:Animals* Sheep, an uncastrated male of which is called a ram * Ram cichlid, a species of freshwater fish endemic to Colombia and VenezuelaMilitary*… …   Wikipedia

  • RAM — bezeichnet: Ram (Serbien), Ort in Serbien Rama (Religion), indische Gottheit Rāma bzw. Rām, iranische Gottheit, siehe Iranische Mythologie Ram (Panzer), kanadischer Panzer im II. Weltkrieg Ram (Album), Musik Album von Paul McCartney aus dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Ram — hat folgende Bedeutungen: ein Ort in Serbien, siehe Ram (Serbien) eine indische Gottheit, siehe Rama (Religion) ein kanadischer Panzer im Zweiten Weltkrieg, siehe Ram (Panzer) darauf basierend der Mannschaftstransporter Ram Kangaroo ein Fahrzeug… …   Deutsch Wikipedia

  • Ram — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • RAM — [ ram ] n. f. inv. • 1981; acronyme angl. de Random Access Memory « mémoire à accès aléatoire » ♦ Inform. Mémoire permettant une lecture ou une écriture (cf. Mémoire vive) à une adresse quelconque. La RAM est une mémoire volatile. ⊗ HOM. Rame. ●… …   Encyclopédie Universelle

  • Ram — (r[a^]m), n. [AS. ramm, ram; akin to OHG. & D. ram, Prov. G. ramm, and perh. to Icel. ramr strong.] 1. The male of the sheep and allied animals. In some parts of England a ram is called a {tup}. [1913 Webster] 2. (Astron.) (a) Aries, the sign of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • RAM — Ram  Рэм (танк) RAM  Random Access Memory  память с произвольной выборкой, смотри также Оперативная память; RAM (зенитный ракетный комплекс)  ЗРК самообороны надводных кораблей; RAM  Dodge RAM  полноразмерный пикап… …   Википедия

  • ram — [ram] n. [ME ramme < OE ramm, akin to MDu & OHG ram < Gmc * ramma, prob. < * rama , strong, sharp, bitter > ON rammr] 1. a male sheep 2. BATTERING RAM 3. Historical a metal projection on the bow of a warship below the waterline, used… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»