Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

raise)+hob+with

  • 1 heben

    (hob,gehoben) - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to hoist} nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to lift} giơ lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to uplift} nâng cao = einen heben {to wet one's whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heben

  • 2 hochheben

    - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây = hochheben (hob hoch,hochgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove); to lift up; to raise; to uplift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochheben

См. также в других словарях:

  • raise hob — phrasal 1. : to play hob usually used with with the war … raised hob with international trade Harper s 2. a. : to show extreme irritation or wrath his … wife was getting on his nerves and he was raising unaccountable hob …   Useful english dictionary

  • hob — hob1 [häb] n. [? var. of HUB] 1. a projecting ledge at the back or side of a fireplace, used for keeping a kettle, saucepan, etc. warm 2. a peg used as a target in quoits, etc. 3. a device for cutting teeth in a gear blank, etc. hob2 [häb] n. [ME …   English World dictionary

  • hob — hob1 hobber, n. /hob/, n., v., hobbed, hobbing. n. 1. a projection or shelf at the back or side of a fireplace, used for keeping food warm. 2. a rounded peg or pin used as a target in quoits and similar games. 3. a game in which such a peg is… …   Universalium

  • hob — I [[t]hɒb[/t]] n. v. hobbed, hob•bing 1) a projection or shelf at the back or side of a fireplace, used for keeping food warm 2) mac a milling cutter for gear and sprocket teeth, splines, threads, etc 3) mac to cut with a hob 4) to provide with… …   From formal English to slang

  • hob — hob1 noun 1》 Brit. a cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.     ↘a flat metal shelf at the side of a fireplace, used for heating pans. 2》 a machine tool for cutting gears or screw threads. 3》 a peg or pin… …   English new terms dictionary

  • hob — 1. n. 1 a a flat heating surface for a pan on a cooker. b a flat metal shelf at the side of a fireplace, having its surface level with the top of the grate, used esp. for heating a pan etc. 2 a tool used for cutting gear teeth etc. 3 a peg or pin …   Useful english dictionary

  • hob — I. noun Etymology: Middle English hobbe, from Hobbe, nickname for Robert Date: 15th century 1. dialect England hobgoblin, elf 2. mischief, trouble used with play and raise < always raising hob > …   New Collegiate Dictionary

  • play hob — phrasal 1. : to cause mischief : make trouble : cause an upset : cause confusion or disruption or havoc usually used with with would disorganize his life and play hob with his standard of living John Lardner 2. : to take liberties : make free… …   Useful english dictionary

  • ball up — Synonyms and related words: addle, addle the wits, becloud, bedazzle, befuddle, bewilder, bollix, bollix up, bother, bug, bugger, bugger up, cloud, complicate, confound, confuse, cook, daze, dazzle, discombobulate, discomfit, discompose,… …   Moby Thesaurus

  • muddle — Synonyms and related words: addle, addle the wits, amaze, anarchy, ataxia, baffle, ball up, bamboozle, be all thumbs, beat, becloud, bedazzle, befog, befuddle, befuddlement, bemuse, bewilder, bewilderment, blunder, blunder away, blunder into,… …   Moby Thesaurus

  • confuse — Synonyms and related words: abash, addle, addle the wits, agitate, baffle, ball up, becloud, bedazzle, befog, befuddle, bemuse, bewilder, blur, blur distinctions, bollix up, botch, bother, buffalo, bug, cap, cast down, chagrin, cloud, color,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»