Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rain+or+no+rain

  • 61 intrauterine

    /,intrə'ju:tərain/ * tính từ - (giải phẫu) trong tử cung

    English-Vietnamese dictionary > intrauterine

  • 62 leporine

    /'lepərain/ * tính từ - (động vật học) (thuộc) loài th

    English-Vietnamese dictionary > leporine

  • 63 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 64 mercy

    /'mə:si/ * danh từ - lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi =for mercy's sake+ vì lòng thương - lòng khoan dung =to beg for mercy+ xin khoan dung, xin dung thứ - ơn, ơn huệ - sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng =it was a mercy it did not rain+ thật may mà trời không mưa =that's a mercy!+ thật là một hạnh phúc! !to be at the mercy of - dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu !to be left to the tender mercies of -(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập

    English-Vietnamese dictionary > mercy

  • 65 notwithstanding

    /,nɔtwiθ'stændiɳ/ * phó từ - cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên =there were remonstrances, but he presisted notwithstanding+ cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng * danh từ - mặc dù, bất kể =notwithstanding the rain+ mặc dù trời mưa * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù =he went notwithstanding [that] he was ordered not to+ mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

    English-Vietnamese dictionary > notwithstanding

  • 66 otorhinolaryngology

    /'outə,rainəlæriɳ'gɔlədʤi/ * danh từ - (y học) khoa tai mũi họng

    English-Vietnamese dictionary > otorhinolaryngology

  • 67 out

    /aut/ * phó từ - ngoài, ở ngoài, ra ngoài =to be out in the rain+ ở ngoài mưa =to be out+ đi vắng =to put out to sea+ ra khơi =to be out at sea+ ở ngoài khơi - ra =the war broke out+ chiến tranh nổ ra =to spread out+ trải rộng ra =to lenngthen out+ dài ra =to dead out+ chia ra =to pick out+ chọn ra - hẳn, hoàn toàn hết =to dry out+ khô hẳn =to be tired out+ mệt lử =to die out+ chết hẳn =before the week is out+ trước khi hết tuần =have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa? =he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm chính quyền =Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền - đang bãi công =miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công - tắt, không cháy =the fire is out+ đám cháy tắt =to turn out the light+ tắt đèn - không còn là mốt nữa =top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa - to thẳng, rõ ra =to sing out+ hát to =to speak out+ nói to; nói thẳng =to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai - sai khớp, trật khớp, trẹo xương =arm is out+ cánh tay bị trẹo xương - gục, bất tỉnh =to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván =to pass out+ ngất đi, bất tỉnh - sai, lầm =to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán - không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng =the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối =I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên - đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) !all out - (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý !to be out and about - đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) !out and away - bỏ xa, không thể so sánh được với !out and to be out for something - đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì !out from under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo !out of - ra ngoài, ra khỏi, ngoài =out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với =out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy - vì =out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn =out of mecessity+ vì cần thiết - bằng =made out of stone+ làm bằng đá - cách xa, cách =three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng - sai lạc =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu =out of drawing+ vẽ sai - trong, trong đám =nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...) =to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám - hết; mất =to be out of money+ hết tiền =to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa =to be out of one's mind+ mất bình tĩnh =to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền - không =out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =out of number+ không đếm xuể, vô số =out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc !out to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) !out with - cút đi, cút khỏi, ra khỏi =out with him!+ tống cổ nó ra! =out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi! - bất hoà, xích mích, không thân thiện =to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai * danh từ - từ ở... ra, từ... ra =from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra - ở ngoài, ngoài =out this window+ ở ngoài cửa sổ này * tính từ - ở ngoài, ở xa =an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) - quả =out size+ cỡ quá khổ * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền - (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác !the ins and outs - (xem) in * ngoại động từ (từ lóng) - (thông tục) tống cổ nó đi - (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh) * nội động từ - lộ ra (điều bí mật...)

    English-Vietnamese dictionary > out

  • 68 passerine

    /'pæsərain/ * tính từ - (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ - nhỏ như chim sẻ * danh từ - (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ

    English-Vietnamese dictionary > passerine

  • 69 pelt

    /pelt/ * danh từ - tấm da con lông - tấm da sống * danh từ - sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ - sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa) !as full pelt - vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực * ngoại động từ - ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào =to pelt someone with stones+ ném đá như mưa vào ai * nội động từ - (+ at) bắn loạn xạ vào =to pelt at someone+ bắn loạn xạ vào ai - trút xuống, đập mạnh (mưa) =rain is pelting down+ mưa trút xuống như thác - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả

    English-Vietnamese dictionary > pelt

  • 70 pelting

    /'peltiɳ/ * tính từ - trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa) =pelting rain+ mưa như trút

    English-Vietnamese dictionary > pelting

  • 71 persistent

    /pə'sistənt/ * tính từ - kiên gan, bền bỉ - khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố - dai dẳng =persistent rain+ mưa dai dẳng - (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)

    English-Vietnamese dictionary > persistent

  • 72 pit-a-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-a-pat

  • 73 pit-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-pat

  • 74 portend

    /pɔ:'tent/ * ngoại động từ - báo điểm, báo trước - báo trước =this wind portends rain+ gió này báo trước có mưa * danh từ - điềm, triệu - điều kỳ diệu, điều kỳ lạ

    English-Vietnamese dictionary > portend

  • 75 pour

    /pɔ:/ * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

    English-Vietnamese dictionary > pour

  • 76 promise

    /promise/ * danh từ - lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước =promise of marriage+ sự hứa hôn =empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông - (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn =a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng !land of promise - chốn thiên thai, nơi cực lạc * động từ - hứa, hứa hẹn, hẹn ước =to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì =this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa - làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước =the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa - (thông tục) đảm bảo, cam đoan =I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu !promised land - chốn thiên thai, nơi cực lạc !to promise oneself something - tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) !to promise well - có triển vọng tốt

    English-Vietnamese dictionary > promise

  • 77 reckon

    /'rekən/ * ngoại động từ - tính, đếm =to reckon the cost+ tính phí tổn - ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến =to reckon someone among the great writers+ kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn =I've reckoned that in+ tôi đã tính (kể) đến điều đó - coi =this book is reckoned as the best of the year+ quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm =to be reckoned a clever man+ được coi là một người thông minh - cho là, đoán =I reckon it will rain+ tôi cho là trời sẽ mưa =I reckon he is forty+ tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi * nội động từ - tính, đếm =to learn to reckon+ học tính =reckoning from today+ tính (kể) từ ngày hôm nay - (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào =to reckon upon someone's friendship+ trông cậy vào tình bạn của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng =he is very clever, I reckon+ hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy !to reckon up - cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại =to reckon up the bill+ cộng tất cả các khoản trên hoá đơn !to reckon with - tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to reckon with somebody+ tính đến ai; thanh toán với ai !to reckon without one's host - (xem) host

    English-Vietnamese dictionary > reckon

  • 78 retard

    /ri'tɑ:d/ * danh từ - sự chậm trễ, sự đến trễ * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trễ =the rain retarded our departure+ mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi * nội động từ - đến chậm, đến trễ

    English-Vietnamese dictionary > retard

  • 79 riverain

    /'rivərein/ * tính từ+ Cách viết khác: (riverine) /'rivərain/ - (thuộc) ven sông; ở ven sông * danh từ - người sông ở ven sông

    English-Vietnamese dictionary > riverain

  • 80 riverine

    /'rivərein/ * tính từ+ Cách viết khác: (riverine) /'rivərain/ - (thuộc) ven sông; ở ven sông * danh từ - người sông ở ven sông

    English-Vietnamese dictionary > riverine

См. также в других словарях:

  • Rain — is liquid precipitation. On Earth, it is the condensation of atmospheric water vapor into drops heavy enough to fall, often making it to the surface. Rain is the primary source of fresh water for most areas of the world, providing suitable… …   Wikipedia

  • Rain (disambiguation) — Rain is a type of precipitation.Rain may also refer to:Films* Rain (1929 film), a short film by Joris Ivens * Rain (1932 film), a drama starring Joan Crawford * Rain (2001 film), a drama directed by Christine Jeffs * Rain (2006 film), an… …   Wikipedia

  • Rain Rain Go Away — is a short children s rhyme. As with many nursery rhymes the origin and meaning of this one is open for debate, but one theory dates it back to the reign of Elizabeth I of England. The invasion of the Spanish Armada was, in part, defeated by the… …   Wikipedia

  • Rain — steht für eine (Acker )grenze, bzw. rand, siehe Feldrain einen Abhang (Schweiz und Süddeutschland), siehe Abhang Rain ist der Name folgender Orte: Rain (Lech), Stadt im Landkreis Donau Ries, Bayern Rain (Niederbayern), Gemeinde im Landkreis… …   Deutsch Wikipedia

  • Rain (Mortal Kombat) — Pour les articles homonymes, voir Rain. Rain Série Mortal Kombat Origine Edenia …   Wikipédia en Français

  • Rain (canción) — Saltar a navegación, búsqueda «Rain» Sencillo de Madonna del álbum Erotica Lado B « Waiting Up Down Suite (R.U.)» Publicación …   Wikipedia Español

  • Rain (Sänger) — Rain Jung Ji hoon Siehe auch: Koreanischer Name Koreanisches Alphabet …   Deutsch Wikipedia

  • Rain Over Me — «Rain Over Me» …   Википедия

  • Rain (cantante) — Saltar a navegación, búsqueda Rain Información personal Nombre real Jeong Ji Hoon Hangul: 정지훈 …   Wikipedia Español

  • Rain — (r[=a]n), n. [OE. rein, AS. regen; akin to OFries. rein, D. & G. regen, OS. & OHG. regan, Icel., Dan., & Sw. regn, Goth. rign, and prob. to L. rigare to water, to wet; cf. Gr. bre chein to wet, to rain.] Water falling in drops from the clouds;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rain band — Rain Rain (r[=a]n), n. [OE. rein, AS. regen; akin to OFries. rein, D. & G. regen, OS. & OHG. regan, Icel., Dan., & Sw. regn, Goth. rign, and prob. to L. rigare to water, to wet; cf. Gr. bre chein to wet, to rain.] Water falling in drops from the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»