Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

raid+53

  • 1 raid

    /reid/ * danh từ - cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích =to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch - cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp =a police raid+ một cuộc bố ráp của công an =a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty - cuộc cướp bóc =a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng * động từ - tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích - vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp - cướp bóc

    English-Vietnamese dictionary > raid

  • 2 raid

    v. Mos qus ntaus

    English-Hmong dictionary > raid

  • 3 air-raid

    /'eəreid/ * tính từ - (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không =air-raid alert (alarm)+ báo động phòng không =air-raid precautions+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay =air-raid shelter+ hầm trú ẩn phòng không

    English-Vietnamese dictionary > air-raid

  • 4 air raid

    /'eəreid/ * danh từ - cuộc oanh tạc bằng máy bay

    English-Vietnamese dictionary > air raid

  • 5 carpet-raid

    /'kɑ:pitreid/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm

    English-Vietnamese dictionary > carpet-raid

  • 6 smash-and-grab raid

    /'smæʃən'græb'reid/ * danh từ - sự cướp phá - cuộc cướp phá (một cửa hàng)

    English-Vietnamese dictionary > smash-and-grab raid

  • 7 ridable

    /'raidəbl/ * tính từ - có thể cưỡi được (ngựa) - có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)

    English-Vietnamese dictionary > ridable

  • 8 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 9 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 10 rider

    /'raidə/ * danh từ - người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua) =he is no rider+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi - người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp - (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm) - phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật) - (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...) - bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...) - con mã (cân bàn)

    English-Vietnamese dictionary > rider

  • 11 riderless

    /'raidəlis/ * tính từ - không có người cưỡi (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > riderless

  • 12 alarm

    /ə'lɑ:m/ * danh từ - sự báo động, sự báo nguy =air-raid alarm+ báo động phòng không - còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động =to give the alarm+ báo động =to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động - đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ =to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

    English-Vietnamese dictionary > alarm

  • 13 bichloride

    /'bai'klɔ:raid/ * danh từ - (hoá học) điclorua

    English-Vietnamese dictionary > bichloride

  • 14 blear-eyed

    /'bliəraid/ * tính từ - mờ mắt - u mê, đần độn

    English-Vietnamese dictionary > blear-eyed

  • 15 chloride

    /'klɔ:raid/ * danh từ - (hoá học) clorua =chloride of lime+ vôi clorua

    English-Vietnamese dictionary > chloride

  • 16 circuit-rider

    /'sə:kit,raidə/ * danh từ - nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)

    English-Vietnamese dictionary > circuit-rider

  • 17 deride

    /di'raid/ * ngoại động từ - cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

    English-Vietnamese dictionary > deride

  • 18 derider

    /di'raidə/ * danh từ - người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu

    English-Vietnamese dictionary > derider

  • 19 dichloride

    /dai'klɔ:raid/ * danh từ - (hoá học) điclorua

    English-Vietnamese dictionary > dichloride

  • 20 dispatch-ride

    /dis'pætʃ'raidə/ * danh từ - (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > dispatch-ride

См. также в других словарях:

  • raid — raid …   Dictionnaire des rimes

  • RAID — ist ein Akronym für engl. „Redundant Array of Independent Disks“, also „Redundante Anordnung unabhängiger Festplatten“ (ursprünglich engl. „Redundant Array of Inexpensive Disks“; deutsch „Redundante Anordnung kostengünstiger Festplatten“; was aus …   Deutsch Wikipedia

  • RAID 5 — RAID (informatique) Pour les articles homonymes, voir Raid. En informatique, le mot RAID désigne une technologie permettant de stocker des données sur de multiples disques durs afin d améliorer, en fonction du type de RAID choisi, la tolérance… …   Wikipédia en Français

  • Raid 5 — RAID (informatique) Pour les articles homonymes, voir Raid. En informatique, le mot RAID désigne une technologie permettant de stocker des données sur de multiples disques durs afin d améliorer, en fonction du type de RAID choisi, la tolérance… …   Wikipédia en Français

  • raid — [ rɛd ] n. m. • 1864; mot angl., var. écossaise de l a. angl. rad (angl. mod. road « route ») 1 ♦ Opération militaire éclair, menée loin en territoire ennemi. ⇒ commando, descente, incursion (cf. Coup de main). Attaque aérienne. « Il y avait… …   Encyclopédie Universelle

  • RAID — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Raid — 〈[ rɛıd] m. 6〉 1. 〈bes. Mil.〉 Überfall, Überraschungsangriff 2. 〈Wirtsch.〉 Aufkauf von Aktien, um die Kontrolle über ein Unternehmen zu erlangen, feindliche Übernahme 3. 〈Sp.〉 Wettbewerb im Motorsport [engl., „Beutezug, Überfall“] * * * RAID  … …   Universal-Lexikon

  • raid — [reɪd] noun [countable] FINANCE an occasion when someone suddenly buys a lot of shares in a company, usually as part of an attempt to take control of it: raid on • In a successful raid on Emhart Corp., the Fisher Getty partnership earned a $50… …   Financial and business terms

  • Raid — (englisch für „Razzia“/„Überfall“/„Raubzug“) steht für: Raid (Militäraktion), einen Anglizismus für militärische Kommandounternehmen Raid (Computerspiel), einen Fachbegriff aus dem Bereich Computerspiele Raid (Insektenspray), einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Raid — or RAID may refer to:* RAID (Redundant Array of Independent/Inexpensive Disks), a system of multiple hard drives for sharing or replicating data. * RAID (NGO) (Rights Accountability in Development), a UK based NGO which seeks to promote corporate …   Wikipedia

  • raid — RÁID, raiduri, s.n. 1. Incursiune rapidă de nave sau de avioane făcută (individual sau în grup) în spaţiul unei ţări străine, în scopuri militare. 2. Deplasare de avioane, de nave sau (înv.) de trupe, în scopul unor recunoaşteri, al unor… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»