Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rai+de

  • 1 awry

    /ə'rai/ * phó từ & tính từ - xiên, méo, lệch =to look awry+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực =a face awry with pain+ bộ mặt méo mó vì đau đớn - hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi =to go (run, tread) awry+ hỏng, thất bại

    English-Vietnamese dictionary > awry

  • 2 orion

    /ə'raiən/ * danh từ - (thiên văn học) chòm sao O-ri-on !Orion's hound - sao Thiên lang, sao Xi-ri-út

    English-Vietnamese dictionary > orion

  • 3 rhinitis

    /rai'naitis/ * danh từ - (y học) viêm mũi

    English-Vietnamese dictionary > rhinitis

  • 4 rhinoceros

    /rai'nɔsərəs/ * danh từ - (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)

    English-Vietnamese dictionary > rhinoceros

  • 5 rhinology

    /rai'nɔlədʤi/ * danh từ - (y học) khoa mũi

    English-Vietnamese dictionary > rhinology

  • 6 rhinoscopy

    /rai'nɔskəpi/ * danh từ - (y học) phép soi mũi

    English-Vietnamese dictionary > rhinoscopy

  • 7 rhyolite

    /'raiəlait/ * danh từ - (khoáng chất) Riolit

    English-Vietnamese dictionary > rhyolite

  • 8 rial

    /'raiəl/ * danh từ - đồng rian (tiền I-răng)

    English-Vietnamese dictionary > rial

  • 9 riant

    /'raiənt/ * tính từ - tươi vui (phong cảnh...) - tươi cười (nét mặt...)

    English-Vietnamese dictionary > riant

  • 10 riot

    /'raiət/ * danh từ - sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...) - cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn - sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng - cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...) - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung =a riot of colours+ một mớ màu sắc lộn xộn =a riot of sound+ âm thanh lộn xộn =a riot of wild trees+ một đám cây dại mọc bừa bãi - (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó) !Riot Act - đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự !to read the Riot Act - cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán -(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái) !to run riot - tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi =diseases run riot+ bệnh tật tha hồ hoành hành =tongue runs riot+ ăn nói lung tung bừa bãi =grass runs riot in the garden+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn * nội động từ - gây hỗn loạn, làm náo loạn - nổi loạn, dấy loạn - sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng - chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ * ngoại động từ - (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng =to riot away+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng - (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời) =to riot out one's life+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

    English-Vietnamese dictionary > riot

  • 11 rioter

    /'raiətə/ * danh từ - người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo - người nổi loạn - người ăn chơi phóng đãng, người trác táng

    English-Vietnamese dictionary > rioter

  • 12 riotous

    /'raiətəs/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người) - hỗn loạn, náo loạn - bừa bâi, phóng đãng =to lead a riotous life+ sống một cuộc đời phóng đãng

    English-Vietnamese dictionary > riotous

  • 13 riotousness

    /'raiətəsnis/ * danh từ - sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ - sự hỗn loạn, sự náo loạn - sự bừa bâi, sự phóng đãng

    English-Vietnamese dictionary > riotousness

  • 14 riparian

    /rai'peəriən/ * tính từ - (thuộc) ven sông; ở ven sông =riparian proprietor+ người chủ đất ở ven sông * danh từ - người chủ đất ở ven sông

    English-Vietnamese dictionary > riparian

  • 15 rye

    /rai/ * danh từ - (thực vật học) lúa mạch đen - rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)

    English-Vietnamese dictionary > rye

  • 16 ryot

    /'raiət/ * danh từ - nông dân (Ân-độ).

    English-Vietnamese dictionary > ryot

  • 17 writhe

    /raið/ * danh từ - sự quặn đau, sự quằn quại * nội động từ - quặn đau, quằn quại =to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ - (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn =to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục * ngoại động từ - làm quặn đau, làm quằn quại

    English-Vietnamese dictionary > writhe

  • 18 wry

    /rai/ * tính từ - méo mó, nhăn nhó =to pull a wry face+ nhăn mặt - (nghĩa bóng) gượng =a wry smile+ cái cười gượng

    English-Vietnamese dictionary > wry

  • 19 beschottern

    - {to ballast} bỏ bì, rải đá balat - {to gravel} rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào - {to macadamize} đắp bằng đá dăm nện - {to metal} bọc kim loại, rải đá, rải đá sửa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschottern

  • 20 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

См. также в других словарях:

  • Raï — Raï …   Deutsch Wörterbuch

  • Rai HD — ist ein italienischer Kanal und einziger HD Kanal, der zur Gruppe RAI Radiotelevisione Italiana gehört. Er wird hauptsächlich abends freigeschaltet, entweder bei Fußballspielen oder bei Serien, die ein hohes Zuschaueraufkommen bringen. Rai HD… …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 5 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: DVB T …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 3 — Création 15 décembre 1979 Propriétaire RAI Format d image 576i (SDTV) Langue Italien …   Wikipédia en Français

  • Rai 1 — Création 3 janvier 1954 Propriétaire RAI Format d image 576i (SDTV) Langue Italien …   Wikipédia en Français

  • Rai 2 — Création 4 novembre 1961 Propriétaire RAI Format d image 576i (SDTV) Langue Italien …   Wikipédia en Français

  • Rai 3 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 4 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: DVB T …   Deutsch Wikipedia

  • Raï — Saltar a navegación, búsqueda Mercado en Argel (1914), August Macke. El raï (árabe: راي [rāy], opinión )? es un género musical …   Wikipedia Español

  • Rai 1 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 2 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»