Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

radius

  • 1 der Radius

    (Mathematik) - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, phạm vi, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Radius

  • 2 der Krümmungsradius

    - {radius of curvature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krümmungsradius

  • 3 der Trägheitsradius

    - {radius of gyration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trägheitsradius

  • 4 der Wirkungsbereich

    - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, phạm vi, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định = der Wirkungsbereich (Waffe) {effective range}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirkungsbereich

  • 5 der Umkreis

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {circuit} đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {circumference} đường tròn - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {surroundings} vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umkreis

  • 6 der Halbmesser

    (Mathematik) - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, phạm vi, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halbmesser

  • 7 der Strahl

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây = der Strahl (Botanik) {radius}+ = der Strahl (Veterinär) {frog}+ = der kleine Strahl {raylet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strahl

  • 8 die Speiche

    - {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay, que chèn, gậy chèn = die Speiche (Anatomie) {radius; spokebone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Speiche

  • 9 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 10 der Wendekreis

    - {turning radius} = der Wendekreis (Geographie) {tropic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wendekreis

См. также в других словарях:

  • Radius — Radius …   Deutsch Wörterbuch

  • RADIUS — (Akronym für Remote Authentication Dial In User Service, Authentifizierungsdienst für sich einwählende Benutzer) ist ein Client Server Protokoll, das zur Authentifizierung, Autorisierung und zum Accounting (Triple A System) von Benutzern bei… …   Deutsch Wikipedia

  • radius — [ radjys ] n. m. • 1538; mot lat. « rayon » ♦ Os long, situé à la partie externe de l avant bras, en dehors du cubitus (⇒ radial). ● radius nom masculin (latin radius, rayon) Le plus externe des deux os de l avant bras, articulé avec le cubitus.… …   Encyclopédie Universelle

  • RADIUS — Saltar a navegación, búsqueda RADIUS (acrónimo en inglés de Remote Authentication Dial In User Server). Es un protocolo de autenticación y autorización para aplicaciones de acceso a la red o movilidad IP. Utiliza el puerto 1813 UDP para… …   Wikipedia Español

  • radius — RÁDIUS s.n. Os lung care, împreună cu cubitusul, formează scheletul antebraţului. [pr.: di us] – Din fr., lat. radius. Trimis de RACAI, 22.11.2003. Sursa: DEX 98  rádius s. n. (sil. di us) Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar… …   Dicționar Român

  • Radius — Ra di*us (r[=a] d[i^]*[u^]s), n.; pl. L. {Radii} (r[=a] d[i^]*[imac]); E. {Radiuses} (r[=a] d[i^]*[u^]s*[e^]z). [L., a staff, rod, spoke of a wheel, radius, ray. See {Ray} a divergent line.] 1. (Geom.) A right line drawn or extending from the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • RADIUS — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Radius peut s utiliser dans différents sens : Radius, un os de l avant bras, nervure radiale, selon le système Comstock Needham de nommage des… …   Wikipédia en Français

  • RADIUS — apud Virgilium, de Conone et Archimede, Ecl. 3. v. 41. In medio duo signa, Conon: et quis fuit alter, Descripsit totum radio qui gentibus orbem: Servio, est virga Philosophorum, quâ Geometra lineas indicant. Inventa autem haec Ars est tempore,… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • RADIUS — (acrónimo en inglés de Remote Access Dial In User Server). Es un protocolo de autentificación, autorización y accounting para aplicaciones de acceso a la red o movilidad IP. Cuando se realiza la conexión con un ISP mediante …   Enciclopedia Universal

  • Radius — Sm Halbmesser erw. fach. (15. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. radius (eigentlich Stab, Strahl, Speiche ). Adjektiv: radial.    Ebenso ne. radius, nschw. radie, nisl. radíus; Radar, Radiator, Radio. ✎ Schirmer (1912), 59; DF 3 (1977), 117f.;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • radius — [rā′dē əs] n. pl. radii [rā′dēī΄] or radiuses [L, rod, spoke (of a wheel), hence radius, ray (of light), ? akin to radix,ROOT1] 1. a raylike or radial part, as a spoke of a wheel 2. a) any straight line extending from the center to the periphery… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»