Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

racking

  • 1 rack

    /ræk/ * danh từ - những đám mây trôi giạt !to go to rack and ruin - tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp * nội động từ - trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây) * danh từ - máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò) - giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack) - (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc) - (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng !rack of bones - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương * nội động từ - đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...) * ngoại động từ - (+ up) đổ cỏ vào máng =to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn - xếp lên giá =to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá - (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng * danh từ - cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ =to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai - sự đau nhói; nỗi đau khổ * ngoại động từ - đóng trăn, tra tấn (ai) - hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần) =a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc =to be racked with pain+ đau nhói cả người =remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta - làm rung chuyển; nặn, bóp (óc) =the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta =to rack one's brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch - cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ - làm (đất) hết cả màu mỡ * danh từ - nước kiệu (của ngựa) * nội động từ - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ ((thường) + off) - chắt ra =to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

    English-Vietnamese dictionary > rack

См. также в других словарях:

  • Racking — is the process of siphoning the wine or beer off the lees into a new, clean barrelcite book|last =Lichine |first =Alexis |title =Alexis Lichine s Encyclopedia of Wines and Spirits |publisher = Cassell Company Ltd. |date =1967 |location… …   Wikipedia

  • Racking — Rack ing, n. (Naut.) Spun yarn used in racking ropes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Racking — Racking. См. Стеллажи. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • racking — index insufferable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • racking — *excruciating, agonizing Analogous words: torturing, tormenting (see AFFLICT): *intense, vehement, fierce, exquisite, violent: *fierce, ferocious, barbarous, savage, cruel, inhuman …   New Dictionary of Synonyms

  • racking — [[t]ræ̱kɪŋ[/t]] ADJ: ADJ n A racking pain or emotion is a distressing one which you feel very strongly. → See also nerve racking She was now shaking with long, racking sobs …   English dictionary

  • Racking — Rack Rack, v. i. [imp. & p. p. {Racked} (r[a^]kt); p. pr. & vb. n. {Racking}.] [See {Rack} that which stretches, or {Rock}, v.] To amble fast, causing a rocking or swaying motion of the body; to pace; said of a horse. Fuller. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • racking — adj. Racking is used with these nouns: ↑cough, ↑sob …   Collocations dictionary

  • racking — rack|ing [ rækıŋ ] adjective a racking cough or SOB makes your whole body move and hurt …   Usage of the words and phrases in modern English

  • racking — UK [ˈrækɪŋ] / US adjective a racking cough or sob makes your whole body move and hurt …   English dictionary

  • Racking Horse — Bild nicht vorhanden Wichtige Daten Ursprung: USA, 1970 Hauptzuchtgebiet: USA Verbreitung: Stockmaß: 150–160 cm Fa …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»