Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

racecourse+ru

  • 1 racecourse

    /'reiskɔ:s/ Cách viết khác: (racetrack) /rə'si:m/ * danh từ - trường đua ngựa

    English-Vietnamese dictionary > racecourse

  • 2 die Pferderennbahn

    - {racecourse} trường đua ngựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pferderennbahn

  • 3 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 4 die Rennbahn

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {racecourse} trường đua ngựa - {racetrack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rennbahn

См. также в других словарях:

  • racecourse — ► NOUN ▪ a ground or track for horse or dog racing …   English terms dictionary

  • racecourse — [rās′kôrs΄] n. an open course, usually unprepared, used in cross country racing, as through a forest, field, etc …   English World dictionary

  • racecourse — UK [ˈreɪsˌkɔː(r)s] / US [ˈreɪsˌkɔrs] noun [countable] Word forms racecourse : singular racecourse plural racecourses a track used for racing horses …   English dictionary

  • racecourse — [[t]re͟ɪskɔː(r)s[/t]] racecourses also race course N COUNT A racecourse is a track on which horses race. [BRIT] (in AM, use racetrack) …   English dictionary

  • racecourse — hipodromas statusas Aprobuotas sritis žirgų sportas apibrėžtis Objektas, skirtas žirgų sporto renginiams organizuoti ir žiūrovams aptarnauti. atitikmenys: angl. hipodrome; racecourse vok. Hippodrom, m; Rennbahn, f rus. ипподром pranc. hipodrome,… …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

  • Racecourse Ground — Généralités Nom complet Racecourse Ground Adresse Wrexham, Pays de Galles Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Racecourse Ground — Localización Wrexham (Gales) Propietario …   Wikipedia Español

  • Racecourse Lodge B&B — (Клифден,Ирландия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Racecourse, Hospital Road …   Каталог отелей

  • Racecourse Motel — (Paeroa,Новая Зеландия) Категория отеля: Адрес: 68 Thames Road, 3600 Paeroa, Новая Зеландия …   Каталог отелей

  • Racecourse Road — is the main road of New Delhi, India. It is located south of Central New Delhi. This road houses both the Prime Minister of India s residence. and the Delhi Gymkhana Golf Club, which can also be approached from Safdarjung Road. Racecourse Road is …   Wikipedia

  • Racecourse Station (MTR proposed) — Racecourse is a station on the proposed east section of the South Island Line. If built, it will serve Happy Valley Racecourse and also the Happy Valley area.HistoryThe station appeared as Happy Valley Station in previous proposals, and was… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»