Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rabbit+on

  • 21 kind

    /kaind/ * danh từ - loài giống =the rabbit kind+ giống thỏ - loại, hạng, thứ =people of all kinds+ người đủ mọi hạng =something of the kind+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy - cái cùng loại, cái đúng như vậy =to repay in kind+ trả lại cái đúng như vậy =to relay someone's insolence in kind+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai - cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là =to feel a kind of remorse+ cảm thấy một cái gì như là hối hận =coffee of a kind+ cái tàm tạm gọi là cà phê - bản tính =top act after one's kind+ hành động theo bản tính - tính chất =to differ in degree but not in kind+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất - hiện vật =to pay in kind+ trả bằng hiện vật !kind of - (thông tục) phần nào, chừng mực nào =I kind of expected it+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào * tính từ - tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng) !to be so kind as to... - xin hãy làm ơn...

    English-Vietnamese dictionary > kind

  • 22 run upon

    - nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...) - bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp !to run errands - chạy việc vặt !to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit) - chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết !to try to run before one can walk - chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng !to run counter to something - đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì !to run foul of - (xem) foul !to run in one's head (mind) - xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc !to run high - lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận) !to run in the blood - di truyền !to run it close (fine) - còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...) !to run somebody close (hard) - bám sát ai, đuổi sát ai - là đối thủ đáng gờm của ai !to run low [of] - hết, cạn !to run riot - (xem) riot !to run straight - ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực !to run the streets - sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ !to run wild - mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...) - sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom

    English-Vietnamese dictionary > run upon

  • 23 skin

    /skin/ * danh từ - da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > skin

  • 24 timid

    /'timid/ * tính từ - rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ =timid as a rabbit+ nhát như cáy

    English-Vietnamese dictionary > timid

См. также в других словарях:

  • Rabbit — Rab bit (r[a^]b b[i^]t), n. [OE. rabet, akin to OD. robbe, robbeken.] (Zo[ o]l.) Any of the smaller species of the genus Lepus, especially the common European species ({Lepus cuniculus}), which is often kept as a pet, and has been introduced into …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rabbit — (englisch für Kaninchen) ist die Bezeichnung für: Rabbit (Algorithmus), eine Stromverschlüsselung Rabbit (Film), einen animierten Kurzfilm Rabbit Junk, eine US amerikanischen Band den VW Golf der ersten Generation in den Vereinigten Staaten… …   Deutsch Wikipedia

  • rabbit — (n.) late 14c., young of the coney, from French dialect (Cf. Walloon robète), dim. of Flemish or M.Du. robbe rabbit, of unknown origin. A Germanic noun with a French suffix [Liberman]. The adult was a CONEY (Cf. coney) (q.v.) until 18c.… …   Etymology dictionary

  • rabbit — • (rabbit and pork) • Rhyming Slang for talk . Used in it s short form. Popularized by the classic(?) Chas & Dave song Rabbit rabbit(?) . The phrase You ve got more rabbit than Sainsbury s also comes from the song. Normally applied to someone who …   Londonisms dictionary

  • rabbit — [rab′it] n. pl. rabbits or rabbit [ME rabette, young of the cony, prob. < MFr dial. rabotte < MDu robbe, Fl robbe] 1. any of various swift, burrowing mammals (order Lagomorpha), smaller than most hares and characterized by soft fur, long… …   English World dictionary

  • Rabbit — (Аджерола,Италия) Категория отеля: Адрес: Via S. Lorenzo I° Trav. 8/B, 80051 Аджерола, Италия …   Каталог отелей

  • Rabbit — est le nom d un robot développé par le CNRS dans le cadre du projet ROBEA, qui s arrêta en novembre 2004. Rabbit fut conçu pour étudier les problèmes suivants : Rôle de la gravité dans la marche Effet des impacts avec le sol Commutation des… …   Wikipédia en Français

  • rabbit — ► NOUN 1) a burrowing plant eating mammal, with long ears and a short tail. 2) N. Amer. a hare. 3) the fur of the rabbit. 4) informal a poor performer in a sport or game. ► VERB (rabbited, rabbiting) 1) …   English terms dictionary

  • Rabbit — (engl.), s. Welsh rabbit …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • rabbit — The verb (= hunt rabbits or, usually as rabbit on = talk excessively) has inflected forms rabbited, rabbiting …   Modern English usage

  • rabbit — см. Приложение 1 (Oryctolagus cuniculus). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»