-
1 dissoluble
/di'sɔljubl/ * tính từ - hoà tan được - có thể làm rã ra -
2 fat-soluble
/'fæt,sɔljubl/ * tính từ - hoà tan trong mỡ -
3 indissoluble
/,indi'sɔljubl/ * tính từ - không tan được, không hoà tan được - không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững =the indissoluble unity of a nation+ sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc - vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...) -
4 insoluble
/in'sɔljubl/ * tính từ - không hoà tan được - không giải quyết được -
5 irresoluble
/i'rezəljubl/ * tính từ - không thể giải được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể giải thích được =an irresoluble phenomenon+ một hiện tượng không thể giải thích được -
6 resoluble
/ri'zɔljubl/ * tính từ - có thể phân giải - có thể giải quyết (vấn đề) -
7 soluble
/'sɔljubl/ * tính từ - hoà tan được - giải quyết được -
8 voluble
/'vɔljubl/ * tính từ - liến thoắng, lém; lưu loát =a voluble speech+ một bài diễn văn lưu loát - (thực vật học) quấn (cây leo) -
9 water-soluble
/'wɔ:tə,sɔljubl/ * tính từ - hoà tan trong nước
Перевод: с английского на вьетнамский
с вьетнамского на английский- С вьетнамского на:
- Английский
- С английского на:
- Все языки
- Арабский
- Болгарский
- Вьетнамский
- Польский
- Русский
- Словенский