Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

réaction

  • 1 reaction

    /ri:'ækʃn/ * danh từ - sự phản tác dụng, sự phản ứng lại =action and reaction+ tác dụng và phản tác dụng - (vật lý); (hoá học) phản ứng =catalytic reaction+ phản ứng xúc tác - (chính trị) sự phản động - (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại

    English-Vietnamese dictionary > reaction

  • 2 chain reaction

    /'tʃeimri:'ækʃn/ * danh từ - (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền

    English-Vietnamese dictionary > chain reaction

  • 3 die Gegenbewegung

    - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenbewegung

  • 4 die Reaktionsrate

    - {reaction rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reaktionsrate

  • 5 der Gegendruck

    - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegendruck

  • 6 die Schrecksekunde

    - {reaction time}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schrecksekunde

  • 7 der Rückschritt

    - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui - {regression} sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, hồi quy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückschritt

  • 8 die Reaktion

    - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự rút ra, sự bị rút ra = die Reaktion [auf] {reaction [on]; repercussion [on]; response [to]}+ = als Reaktion gegen {in reaction from}+ = die chemische Reaktion {chemical reaction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reaktion

  • 9 die Kettenreaktion

    - {chain reaction} phản ứng dây chuyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kettenreaktion

  • 10 der Umschwung

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {reversal} sự đảo ngược, sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu, cơ cấu đảo chiều - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự rút ra, sự bị rút ra = der Umschwung (Sport) {circle}+ = der Umschwung (Politik) {landslide}+ = der plötzliche Umschwung {saltation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umschwung

  • 11 die Wirkung

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực, ý nghĩa - năng lượng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {result} kết quả, đáp số - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, hiệu quả - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, sự nhăn nhó = die Wirkung [auf] {effect [on]; operation [on]; reaction [on]}+ = die Wirkung [gegen] {reagent [against]}+ = die schädliche Wirkung {execution}+ = Ursache und Wirkung {cause and effect}+ = die bezaubernde Wirkung {witchery}+ = ohne Wirkung bleiben {to produce no effect}+ = an Wirkung übertreffen {to outperform}+ = seine Wirkung verfehlen {to fail to have an effect; to misfire; to produce no effect}+ = eine beruhigende Wirkung haben {to have a sedative effect}+ = eine erzieherische Wirkung haben {to have an educational influence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirkung

  • 12 die Rückwirkung

    - {feedback} sự nối tiếp, sự hoàn ngược - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại = die Rückwirkung [auf] {repercussion [on]; retroaction [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückwirkung

  • 13 die Kernreaktion

    - {nuclear reaction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kernreaktion

  • 14 die Reaktionsfähigkeit

    - {ability to react} = die Reaktionsfähigkeit (Chemie) {reactivity}+ = jemandes Reaktionsfähigkeit prüfen {to test someone's reaction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reaktionsfähigkeit

  • 15 die Gegenwirkung

    - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng = die Gegenwirkung [gegen] {reaction [against,from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenwirkung

  • 16 der Rückschlag

    - {backstroke} cú trái, sự bơi ngửa - {flashback} cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {recoil} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều = der Rückschlag [von] {rebound [from]}+ = der Rückschlag (Ball) {return}+ = einen Rückschlag erleiden {to meet with a setback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückschlag

  • 17 die Rückkopplung

    - {feedback} sự nối tiếp, sự hoàn ngược - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại = die Rückkopplung (Radio) {backcoupling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückkopplung

  • 18 der Widerhall

    - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại, hậu quả - {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng - {response} sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, vận động phản ứng lại, responsory = großen Widerhall finden {to meet with good response}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerhall

  • 19 radiation

    /,reidi'eiʃn/ * danh từ - sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra =radiation reaction+ phản ứng bức xạ - bức xạ

    English-Vietnamese dictionary > radiation

  • 20 rate

    /reit/ * danh từ - tỷ lệ - tốc độ =at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ =rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn =rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên =rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học =rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ - giá, suất, mức (lương...) =rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái =special rates+ giá đặc biệt =to live at a high rate+ sống mức cao =rate of living+ mức sống - thuế địa phương - hạng, loại =first rate+ loại một, hạng nhất - sự đánh giá, sự ước lượng =to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) - (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) !at an easy rate - rẻ, với giá phải chăng - dễ dàng, không khó khăn gì =to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng !at any rate - dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào !at this (that) rate - nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy * ngoại động từ - đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá =to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao =the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều - coi, xem như =he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời - đánh thuế; định giá để đánh thuế =what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu? - xếp loại (tàu xe...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) * nội động từ - được coi như, được xem như, được xếp loại !to rate up - bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn * động từ - mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ * ngoại động từ & nội động từ - (như) ret

    English-Vietnamese dictionary > rate

См. также в других словарях:

  • réaction — [ reaksjɔ̃ ] n. f. • 1690; de re et action I ♦ Sc. 1 ♦ Mécan. Force qu un corps agissant sur un autre détermine en retour chez celui ci. Principe de l égalité de l action et de la réaction (énoncé par Newton) :un corps qui exerce sur un autre une …   Encyclopédie Universelle

  • Reaction — Réaction Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Reaction — Re*ac tion (r[ e]*[a^]k sh[u^]n), n. [Cf. F. r[ e]action.] 1. Any action in resisting other action or force; counter tendency; movement in a contrary direction; reverse action. [1913 Webster] 2. (Chem.) The mutual or reciprocal action of chemical …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Réaction! — Réaction ! Réaction ! Saison 1 Épisode n°16 Titre original The Peanut Reaction Code de production 116 1e diffusion aux É. U. 12 mai 2008 …   Wikipédia en Français

  • Réaction ! — Réaction ! Saison 1 Épisode n°16 Titre original The Peanut Reaction Code de production 116 1e diffusion aux É. U. 12 mai 2008 …   Wikipédia en Français

  • reaction — Since the later part of the 20c reaction has been used to mean little more than ‘first impression’ or ‘initial response’: • ‘I became more and more infatuated with that image as I grew older,’ Rowan said and looked at me for some kind of reaction …   Modern English usage

  • reaction — (n.) 1610s, from RE (Cf. re ) again, anew + ACTION (Cf. action) (q.v.). Modeled on Fr. réaction, older It. reattione, from M.L. reactionem (nom. reactio), from L.L. react , pp. stem of reagere react, from re …   Etymology dictionary

  • reaction — I (opposition) noun backfire, backlash, challenge, clash, conflict, contradiction, contrariety, countertendency, differences, disagreement, disapprobation, discountenance, expression of disapproval, objection, offset, polarity, protest, rebound,… …   Law dictionary

  • reaction — [n1] response acknowledgment, answer, attitude, backfire, backlash, back talk*, boomerang*, comeback, compensation, counteraction, counterbalance, counterpoise, double take*, echo, feedback, feeling, hit, kick, kickback, knee jerk*, lip*, opinion …   New thesaurus

  • Reaction — (v. lat.), 1) so v.w. Gegenbewegung, Gegendruck, Gegenwirkung, d.h. eine rückwirkende Thätigkeit, welche überall stattfindet, wo entgegengesetzte Kräfte einander entgegen wirken u. sich ins Gleichgewicht zu setzen suchen. 2) Die Erscheinung, daß… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Reaction — Reaction, Gegenwirkung, Gegenbewegung …   Damen Conversations Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»