Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

quo-ad

  • 1 quid pro quo

    /'kwidprou'kwou/ * danh từ - bật bồi thường; miếng trả lại - (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn

    English-Vietnamese dictionary > quid pro quo

  • 2 status quo

    /'steitəs'kwoun/ * phó từ - nguyên trạng, hiện trạng

    English-Vietnamese dictionary > status quo

  • 3 rebuke

    /ri'bju:k/ * danh từ - sự khiển trách, sự quở trách =without rebuke+ không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được - lời khiển trách, lời quở trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách =to rebuke someone for doing something+ quở trách người nào đã làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > rebuke

  • 4 reproach

    /ri'proutʃ/ * danh từ - sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách =to heap reproaches upon someone+ mắng ai như tát nước - điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ =to be a reproach to...+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho... =to bring reproach upon (on)+ làm nhục, làm xấu hổ cho * ngoại động từ - trách mắng, quở trách =he reproached me with carelessness+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả

    English-Vietnamese dictionary > reproach

  • 5 lecture

    /'lektʃə/ * danh từ - bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện - lời la mắng, lời quở trách =to read (give) someone a lecture+ quở trách ai; lên lớp cho ai * động từ - diễn thuyết, thuyết trình - la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lecture

  • 6 lesson

    /'lesn/ * danh từ - bài học =to learn one's lesson by heart+ học thuộc lòng bài học - lời dạy bảo, lời khuyên =never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin - lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo =to read someone a lesson+ quở trách người nào !to give lessons in - dạy (môn gì) !to take lessons in - học (môn gì) * ngoại động từ - quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lesson

  • 7 der Vorwurf

    - {accuse} - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {reproach} sự trách mắng, lời trách mắng, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {upbraiding} sự mắng nhiếc, lời mắng nhiếc = der Vorwurf (Literatur) {subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwurf

  • 8 der Verweis

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verweis

  • 9 tadelnswert

    - {blamable} đáng khiển trách, đáng trách mắng - {blameful} blameworthy - {blameworthy} - {censurable} đáng phê bình, đáng chỉ trích - {exceptionable} có thể bị phản đối - {reprehensible} đáng quở trách, đáng mắng - {reproachable} - {reproachful} trách mắng, quở trách, mắng mỏ, nhục nhã, làm xấu h

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tadelnswert

  • 10 der Status

    - {status} địa vị, thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Status quo {status quo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Status

  • 11 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 12 ermahnen

    - {to admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ, động viên, cảnh cáo, báo cho biết trước, nhắc, nhắc nhở - {to advise} khuyên, khuyên bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to reproach} trách mắng, quở trách - {to warn} răn = ermahnen [zu] {to exhort [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermahnen

  • 13 die Predigt

    - {homily} bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ - {lecture} bài diễn thuyết, bài lên lớp, bài thuyết trình, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {sermon} bài giảng đạo, bài thuyết giáo, lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Predigt

  • 14 die Warnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {premonition} sự cảm thấy trước, linh cảm, điềm báo trước - {warning} dấu hiệu báo trước, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = laß dir das eine Warnung sein! {let that be a warning to you!}+ = es sollte Dir eine Warnung sein {it was to be a lesson to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warnung

  • 15 die Schande

    - {black eye} mắt bị đánh thâm tím, mắt đen - {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm, sự không tuân lệnh - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {dishonour} sự mất danh dự, sự ô danh, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, sự không nhận trả đúng hạn, sự không thực hiện đúng kỳ hạn - {ignominy} tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh, hành động đê tiện, hành động đáng khinh - {infamy} infamousness, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {odium} sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu - {opprobrium} điều sỉ nhục - {reproach} sự trách mắng, sự quở trách, lời trách mắng, lời quở trách, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {shame} sự thẹn, sự ngượng, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục - {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = Schande machen {to shame}+ = so eine Schande! {what a shame!}+ = es ist eine Schande! {it's a shame!}+ = jemandem Schande bereiten {to bring shame upon someone}+ = ich halte es für eine Schande {I think it a shame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schande

  • 16 carpet

    /'kɑ:pit/ * danh từ - tấm thảm =to lay a carpet+ trải thảm - thảm (cỏ, hoa, rêu...) !to be on the carpet - được đem ra thảo luận, bàn cãi - bị mắng, bị quở trách !to walk the carpet - bị mắng, bị quở trách * ngoại động từ - trải thảm - (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

    English-Vietnamese dictionary > carpet

  • 17 caution

    /'kɔ:ʃn/ * danh từ - sự thận trọng, sự cẩn thận =to act with caution+ hành động thận trọng =caution!+ chú ý! cẩn thận! - lời cảnh cáo, lời quở trách =to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về - (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ - (thông tục) người xấu như quỷ !caution is the parent of safety - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu * ngoại động từ - báo trước, cảnh cáo =to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì - cảnh cáo, quở trách

    English-Vietnamese dictionary > caution

  • 18 impersonal

    /im'pə:snl/ * tính từ - không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan =an impersonal remark+ một lời nhận xét bâng quơ =an impersonal attitude+ thái độ khách quan - không có cá tính con người - (ngôn ngữ học) không ngôi =impersonal pronoun+ đại từ không ngôi

    English-Vietnamese dictionary > impersonal

  • 19 reprehensible

    /,repri'hensəbl/ * tính từ - đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng =reprehensible mistakes+ những sai lầm đáng quở trách

    English-Vietnamese dictionary > reprehensible

  • 20 reprimand

    /'reprimɑ:nd/ * danh từ - lời khiển trách, lời quở trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách

    English-Vietnamese dictionary > reprimand

См. также в других словарях:

  • quo — quo …   Dictionnaire des rimes

  • Quo — Album par Status Quo Sortie 1 Mai 1974 Enregistrement Printemps 1974 aux Studios IBC , Londres Durée 37:05 Genre Hard rock, Boogie rock Producte …   Wikipédia en Français

  • Quo — Saltar a navegación, búsqueda Quo revista: La revista para mentes inquietas Tipo Revista País  España …   Wikipedia Español

  • quo — [kwəu US kwou] →↑quid pro quo, ↑status quo …   Dictionary of contemporary English

  • Quo — Quo, Ellenmaß in Annam, s. Gon …   Kleines Konversations-Lexikon

  • quo’ — /kə, ko, kō or kwō/ transitive verb A Scots form of ↑quoth quod noun An obsolete form of ↑quoth, used esp at the end of a poem, followed by the poet s name …   Useful english dictionary

  • quo a|ni|mo — «kwoh AN uh moh», Latin. with what mind; with what intention …   Useful english dictionary

  • quo|ad — «KWOH ad», preposition. Latin. so far as; as to …   Useful english dictionary

  • quo|mo|do — «KWOH muh doh, kwoh MOH », noun. the manner, way, or means: »Mr. Northerton was desirous of departing that evening, and nothing remained for him but to contrive the quomodo (Henry Fielding). ╂[< Latin quōmodō in what way?] …   Useful english dictionary

  • quo|ta — «KWOH tuh», noun, verb, taed, ta|ing. –n. 1. a) the share of a total due from or to a particular district, state, or person: »Each member of the club was given his quota of tickets to sell for the party. b) a set number, amount, or portion: »I… …   Useful english dictionary

  • quo' — abbrev. of quoth …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»