Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

quiet

  • 1 quiet

    /'kwaiət/ * tính từ - lặng, yên lặng, yên tĩnh - trầm lặng - nhã (màu sắc) =quiet colours+ màu nhã - thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản =quiet times+ thời đại thái bình =quiet conscience+ lương tâm thanh thản - thầm kín, kín đáo =to harbour quiet resentment+ nuôi một mối oán hận thầm kín =to keep something quiet+ giữ kín một điều gì - đơn giản, không hình thức =a quiet dinner-party+ bữa cơm thết đơn giản thân mật =a quiet weeding+ lễ cưới đơn giản không hình thức * danh từ - sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả =in the quiet of night+ trong đêm khuya thanh vắng =a few hours of quiet+ một vài giờ phút êm ả - sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản =to live in quiet+ sống trong cảnh thanh bình * ngoại động từ - làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về =to quiet a fretful child+ dỗ một em bé đang quấy * nội động từ - (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống =the city quieted down+ thành phố trở lại yên tĩnh

    English-Vietnamese dictionary > quiet

  • 2 der Friede

    - {quiet} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Friede

  • 3 die Seelenruhe

    - {quiet} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seelenruhe

  • 4 beruhigen

    - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm dịu đi, làm lắng xuống - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to calm} làm êm đi, trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi, lặng - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh, lắng xuống - {to reassure} cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi đắm, cứu khỏi bị cháy, phỉnh - {to smooth} làm cho nhẵn, san bằng, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, yên lặng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve - {to still} làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, lắng đi, chưng cất, cất - {to tranquillize} làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững dạ = beruhigen (Streit) {to puor oil on the waters}+ = sich beruhigen {to calm down; to cool down; to quiet down; to rest; to simmer down}+ = sich beruhigen (Meer) {to lull}+ = wieder beruhigen {to recompose}+ = jemanden beruhigen {to set one's mind at rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruhigen

  • 5 still

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {halcyon} thanh bình, êm ả - {hush} suỵt!, im đi! - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {quiescent} im lìm, yên lặng - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, yên ổn, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = still (Reserven) {secret}+ = still! {mum!}+ = still sein {to hold one's peace; to hush; to keep mum; to pipe down}+ = sei still! {keep quiet!; shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > still

  • 6 geräuschlos

    - {noiseless} không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức = völlig geräuschlos {utterly quiet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geräuschlos

  • 7 die Stille

    - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {hush} sự im lặng - {mum} nuây rượu bia mum, hoa cúc - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {quiet} sự yên tĩnh, sự yên ổn, sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} = die Stille (Poesie) {still}+ = die lautlose Stille {deep silence}+ = Es trat eine tiefe Stille ein. {there fell a deep silence.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stille

  • 8 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 9 unterschlagen

    - {to defalcate} tham ô, thụt két, biển thủ - {to embezzle} - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to misappropriate} lạm tiêu - {to peculate} - {to suppress} triệt, đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín, lấp liếm, ỉm đi = unterschlagen (Jura) {to convert}+ = unterschlagen (Neuigkeit) {to keep quiet about}+ = unterschlagen (unterschlug,unterschlagen) {to job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterschlagen

  • 10 geruhsam

    - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng - {quiet} lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geruhsam

  • 11 verkehrsarm

    (Zeit) - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi = verkehrsarm (Straße) {quiet; with little traffic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkehrsarm

  • 12 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 13 unbelebt

    - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, vô tri vô giác, nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động - {inorganic} vô cơ, không cơ bản, ngoại lai - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbelebt

  • 14 gelassen

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {placid} - {quiet} yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {sedate} bình thản, trầm tĩnh, khoan thai - {serene} trong, sáng sủa, quang tạnh, không sóng gió, Ngài, Đức, Tướng công - {sober} không say rượu, điều độ, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, không loè loẹt - {stoic} - {temperate} có chừng mực, vừa phải, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {unruffled} mượt, không rối, không gợn sóng = gelassen bleiben {to keep one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelassen

  • 15 friedlich

    - {amicable} thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {laughing} vui cười, vui vẻ, tươi cười - {nonviolent} bất bạo động, không dùng bạo lực - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {peaceful} yên ổn, thanh bình, yên lặng - {placid} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > friedlich

  • 16 das Schweigen

    - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch = zum Schweigen bringen {to hush; to put down; to quiet; to shut up; to silence}+ = sich in Schweigen hüllen {to keep silence}+ = ein nachdenkliches Schweigen {a pondering silence}+ = jemanden zum Schweigen bringen {to shut someone up}+ = jemanden zum Schweigen verpflichten {to shut someone's mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schweigen

  • 17 was gibt es Neues?

    - {what's the news?} = Im Westen nichts Neues (Buchtitel) {all quiet on the western front}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > was gibt es Neues?

  • 18 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

  • 19 leise

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu - chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! = leise (Musik) {piano}+ = leise (Stimme) {low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leise

  • 20 nachlassen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to cease} dừng, ngừng, thôi, hết, tạnh - {to decrease} - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to sag} làm lún xuống, làm võng xuống, làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống, cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, hạ giá, xuống giá, sút kém - {to slack} nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to weaken} = nachlassen [in] {to relax [in]}+ = nachlassen (ließ nach,nachgelassen) {to fade; to fail}+ = nicht nachlassen! {keep it up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlassen

См. также в других словарях:

  • Quiet — Qui et, a. [Compar. {Quieter}; superl. {Quietest}.] [L. quietus, p. p. pf quiescere to rest, keep quiet; akin to quies rest, and prob. to E. while, n. See {While}, and cf. {Coy}, a., {Quiesce}, {Quietus}, {Quit}, a., {Quite}, {Requiem}.] 1. In a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quiet — quiet, quiète [ kjɛ, kjɛt ] adj. • XIIIe; lat. quietus ♦ Vx Paisible, tranquille. ⇒ 2. calme. « Il referma la porte de l air le plus quiet » (A. Gide). ⊗ CONTR. Inquiet. ● quiet, quiète adjectif (latin quietus) Littéraire. Paisible : Mener une… …   Encyclopédie Universelle

  • quiet — [kwī′ət] adj. [ME quiete < OFr < L quietus, pp. of quiescere, to become quiet < quies (gen. quietis), rest < IE base * kweye , to rest > WHILE] 1. still; calm; motionless 2. a) not noisy; hushed [a quiet motor] b) not speaking;… …   English World dictionary

  • Quiet — Qui et, n. [L. quies, etis. See {Quiet}, a.] [1913 Webster] 1. The quality or state of being quiet, or in repose; as an hour or a time of quiet. [1913 Webster] 2. Freedom from disturbance, noise, or alarm; stillness; tranquillity; peace; security …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quiet — qui‧et [ˈkwaɪət] adjective 1. if business, a market etc is quiet, there are not many customers or there is not much activity: • August is a quiet time of year for the retail trade. • The market has been quiet this morning. 2. quiet enjoyment LAW… …   Financial and business terms

  • quiet — quiet, quieten As a verb, quiet has been used transitively (with an object) since the 16c in the meaning ‘to make (someone or something) quiet’, and is still in use in this sense: • The unexpectedness of this departure from the routine at first… …   Modern English usage

  • quiet — ► ADJECTIVE (quieter, quietest) 1) making little or no noise. 2) free from activity, disturbance, or excitement. 3) without being disturbed or interrupted: a quiet drink. 4) discreet, moderate, or restrained. 5) (of a person) tranquil and… …   English terms dictionary

  • Quiet — may refer to:* Quiet (John Scofield album), a jazz album * Silence, a relative or total lack of sound * Quiet (The Smashing Pumpkins song) * Quiet game, a children s game where children must stay quiet and still, on fear of punishment * QUIET… …   Wikipedia

  • Quiet — Qui et, v. t. [imp. & p. p. {Quieted}; p. pr. & vb. n. {Quieting}.] 1. To stop motion in; to still; to reduce to a state of rest, or of silence. [1913 Webster] 2. To calm; to appease; to pacify; to lull; to allay; to tranquillize; as, to quiet… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quiet — qui·et 1 adj: free from disturbance, interference, or dispute (as from an adverse claim) quiet enjoyment of property quiet 2 vt: to establish or make (title) secure by means of an action that produces a final determination of the respective… …   Law dictionary

  • quiet — [adj1] without or with little sound buttoned up*, clammed up*, close, closemouthed, could hear a pin drop*, dumb, hushed, hushful, inaudible, low, low pitched, muffled, mute, muted, noiseless, not saying boo*, peaceful, quiescent, quieted,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»