Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

quickly

  • 1 hurtig

    - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {speedy} mau lẹ, ngay lập tức - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {swift} mau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hurtig

  • 2 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 3 rasch

    - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} nhanh chóng - {rapid} mau lẹ, đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift} = er lernt rasch {he is quick at learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasch

  • 4 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

  • 5 bald

    - {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa - {anon} không bao lâu nữa, lập tức, tức thì, tức khắc - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm = bis bald! {see you later!; see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bald

См. также в других словарях:

  • Quickly — Quick ly, adv. Speedily; with haste or celerity; soon; without delay; quick. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quickly — index forthwith, instantly, readily Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • quickly — (adv.) late O.E. cwiculice; see QUICK (Cf. quick) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • quickly — [adv] fast apace, briskly, chop chop*, expeditiously, flat out*, fleetly, full tilt*, hastily, hurriedly, immediately, in a flash*, in haste, in nothing flat*, in short order*, instantaneously, instantly, lickety split*, like a bat out of hell*,… …   New thesaurus

  • Quickly — Das Moped NSU Quickly war eines der ersten echten Mopeds der deutschen Nachkriegsgeschichte. Es markierte den Beginn der Massenmotorisierung im Zuge des Wirtschaftswunders. NSU Quickly, Bj. 1956 in original Farbgebung Quickly S …   Deutsch Wikipedia

  • Quickly — and started franchising in 1998.Quickly Corporation was founded in California and started its trademark licensing program at the same time. Quickly began marketing themselves as a New Generation Asian Fusion style cafe in the USA, as opposed to… …   Wikipedia

  • quickly — quick|ly [ kwıkli ] adverb *** 1. ) at a fast speed: She went quickly out of the room. We have to work quickly. 2. ) after only a short time: Our suspicions were quickly proved accurate. Something has to be done about this quickly. 3. ) lasting… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • quickly */*/*/ — UK [ˈkwɪklɪ] / US adverb 1) at a fast speed She went quickly out of the room. We have to work quickly. 2) after only a short time Our suspicions were quickly proved accurate. Something has to be done about this quickly. 3) lasting only a short… …   English dictionary

  • quickly — quick|ly W1S1 [ˈkwıkli] adv 1.) fast ▪ We need to get this finished as quickly as possible. ▪ Kids grow up so quickly these days. 2.) after only a very short time = ↑soon ▪ I realized fairly quickly that this wasn t going to be easy. 3.) for a… …   Dictionary of contemporary English

  • quickly — / kwIkli/ adverb 1 fast: She checked nothing was coming and walked quickly across the road. | Quickly, John, we don t have much time. 2 after only a very short time: I realized fairly quickly that this wasn t going to be easy. 3 for a short time …   Longman dictionary of contemporary English

  • quickly*/*/*/ — [ˈkwɪkli] adv 1) at a fast speed We have to work quickly.[/ex] She walked quickly out of the room.[/ex] 2) after only a short time, or lasting only a short time Something has to be done about this quickly.[/ex] Let me explain very quickly what I… …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»