Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

quick+temper

  • 1 temper

    /'tempə/ * danh từ - tính tình, tình khí, tâm tính, tính =to have a violent (quick) temper+ tính nóng nảy - tâm trạng =to be in a bad temper+ bực tức, cáu kỉnh - sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ =a fit of temper+ cơn giận =to get (fly) into a temper+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành =to be in a temper+ đang lúc giận dữ - sự bình tĩnh =to keep (control) one's temper+ giữ bình tĩnh =to be out of temper; to lose one's temper+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu - tính cứng (của thép...) - sự nhào trộn (vữa...) * ngoại động từ - hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...) - tôi (thép...) - tôi luyện - làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế =to temper one's impetuosity+ kiềm chế được tính hăng của mình

    English-Vietnamese dictionary > temper

  • 2 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

  • 3 victory

    /'viktəri/ * danh từ - sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi =to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang - sự khắc phục được, sự chế ngự được =victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình

    English-Vietnamese dictionary > victory

См. также в других словарях:

  • quick temper —    Someone who has a quick temper gets angry very easily.     He makes me nervous he s got such a quick temper …   English Idioms & idiomatic expressions

  • quick temper — noun a feeling of resentful anger • Syn: ↑irascibility, ↑short temper, ↑spleen • Derivationally related forms: ↑splenetic (for: ↑spleen), ↑irascible ( …   Useful english dictionary

  • quick temper — tendency to become angry quickly, irascibility …   English contemporary dictionary

  • have a quick temper — phrase to become angry easily and often Their mother had a quick temper. Thesaurus: to be, or to become angry or annoyedsynonym Main entry: quick …   Useful english dictionary

  • have a quick temper — to become angry easily and often Their mother had a quick temper …   English dictionary

  • (to) have a quick temper — to have a quick ˈtemper idiom to become angry easily Main entry: ↑quickidiom …   Useful english dictionary

  • Quick — Quick, a. [Compar. {Quicker}; superl. {Quickest}.] [As. cwic, cwicu, cwucu, cucu, living; akin to OS. quik, D. kwik, OHG. quec, chec, G. keck bold, lively, Icel. kvikr living, Goth. qius, Lith. q[=y]vas, Russ. zhivoi, L. vivus living, vivere to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quick grass — Quick Quick, a. [Compar. {Quicker}; superl. {Quickest}.] [As. cwic, cwicu, cwucu, cucu, living; akin to OS. quik, D. kwik, OHG. quec, chec, G. keck bold, lively, Icel. kvikr living, Goth. qius, Lith. q[=y]vas, Russ. zhivoi, L. vivus living,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quick match — Quick Quick, a. [Compar. {Quicker}; superl. {Quickest}.] [As. cwic, cwicu, cwucu, cucu, living; akin to OS. quik, D. kwik, OHG. quec, chec, G. keck bold, lively, Icel. kvikr living, Goth. qius, Lith. q[=y]vas, Russ. zhivoi, L. vivus living,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quick vein — Quick Quick, a. [Compar. {Quicker}; superl. {Quickest}.] [As. cwic, cwicu, cwucu, cucu, living; akin to OS. quik, D. kwik, OHG. quec, chec, G. keck bold, lively, Icel. kvikr living, Goth. qius, Lith. q[=y]vas, Russ. zhivoi, L. vivus living,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quick vinegar — Quick Quick, a. [Compar. {Quicker}; superl. {Quickest}.] [As. cwic, cwicu, cwucu, cucu, living; akin to OS. quik, D. kwik, OHG. quec, chec, G. keck bold, lively, Icel. kvikr living, Goth. qius, Lith. q[=y]vas, Russ. zhivoi, L. vivus living,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»