Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

quibble

  • 1 die Wortklauberei

    - {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện - {quibbling} sự chơi chữ, sự nói nước đôi, sự nói lảng, sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện - {verbalism} sự phát biểu bằng lời nói, lời nói, câu văn, từ ngữ, sự quá nệ về cách dùng từ, sự phê bình về từ, từ rỗng tuếch, bệnh nói dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wortklauberei

  • 2 Ausflüchte machen

    - {to dodge} chạy lắt léo, di chuyển lắt léo, né tránh, lách, tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, lẩn tránh, dùng mánh khoé để lừa gạt, cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo - kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to prevaricate} nói thoái thác, nói quanh co, làm quanh co - {to shuffle} lê, lê chân, xáo, trang, xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút, lúng túng mặc vội vào, lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến - dao động, tìm cách thoái thác, lừa dối - {to tergiversate} nói quanh, tìm cớ thoái thác, lần nữa, bỏ phe, bỏ đảng, nói ra những lời mâu thuẫn với nhau = keine Ausflüchte! {don't shuffle!}+ = Ausflüchte gebrauchen {to quibble}+ = die unzähligen Ausflüchte {thousand and one excuses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ausflüchte machen

  • 3 Wortspiele machen

    - {to quibble} chơi chữ, nói nước đôi, nói lảng, lý sự cùn, nguỵ biện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wortspiele machen

  • 4 das Wortspiel

    - {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay - {equivoque} lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ - {pun} - {quibble} cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện = ein Wortspiel machen {to pun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wortspiel

  • 5 die Spitzfindigkeit

    - {captiousness} tính xảo trá, tính nguỵ biện, sự tìm cách đưa vào tròng, tính hay bắt bẻ, tính xoi mói - {cavil} sự cãi bướng, sự cãi vặt, sự gây chuyện cãi nhau vặt - {nicety} sự chính xác, sự đúng đắn, sự tế nhị, sự tinh vi, những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt, những điều tế nhị tinh vi - {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị - sự phân biệt tinh vi - {sophistry} phép nguỵ biện - {subtilization} sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị = mit Spitzfindigkeit arbeiten {to sophisticate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitzfindigkeit

См. также в других словарях:

  • quibble — [n] objection, complaint artifice, cavil, criticism, dodge, duplicity, equivocation, evasion, hair splitter*, nicety, niggle*, nit picker*, pretense, prevarication, protest, quiddity, quirk, shift, sophism, subterfuge, subtlety; concepts 46,52… …   New thesaurus

  • quibble — [kwib′əl] n. [dim. < obs. quib < L quibus, abl. pl. of qui, which, WHO: quibus was common in legal documents] 1. Obs. a play on words; pun 2. an evasion of the main point as by emphasizing some petty detail; cavil 3. a petty objection or… …   English World dictionary

  • Quibble — Quib ble, n. [Probably fr. quib, quip, but influenced by quillet, or quiddity.] 1. A shift or turn from the point in question; a trifling or evasive distinction; an evasion; a cavil. [1913 Webster] Quibbles have no place in the search after truth …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quibble — Quib ble, v. i. [imp. & p. p. {Quibbled}; p. pr. & vb. n. {Quibbling}.] 1. To evade the point in question by artifice, play upon words, caviling, or by raising any insignificant or impertinent question or point; to trifle in argument or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quibble — (engl., spr. Kwibbl), Wortsspiel, Zweideutigkeit, Witzelei …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Quibble — (Kwibbl), engl., Wortspiel; Witzelei; Zweideutigkeit …   Herders Conversations-Lexikon

  • quibble — I verb bicker, cavil, contend with, differ, disagree, dispute, dissent, equivocate, fence, haggle, join issue, oppose, palter, quarrel, tergiversate, wrangle II index equivocate, haggle, prevaricate, tergiversate …   Law dictionary

  • quibble — ► NOUN 1) a slight objection or criticism. 2) archaic a pun. ► VERB ▪ argue about a trivial matter. ORIGIN from obsolete quib «a petty objection», probably from Latin quibus, from qui, quae, quod who, what, which , frequently used in legal… …   English terms dictionary

  • quibble — I n. a minor quibble II v. (D; intr.) to quibble about, over; with (to quibble about trifles) * * * [ kwɪb(ə)l] over with (to quibble about trifles) (D; intr.) to quibble about a minor quibble …   Combinatory dictionary

  • quibble — quib|ble1 [ˈkwıbəl] v to argue about small unimportant details quibble about/over ▪ Let s not quibble over minor details. quibble 2 quibble2 [i]n [Date: 1600 1700; Origin: Probably from quib quibble (16 17 centuries), probably from Latin quibus… …   Dictionary of contemporary English

  • quibble — {{11}}quibble (n.) 1610s, a pun, a play on words, probably a dim. of QUIB (Cf. quib) evasion of point at issue (c.1550); that word s overuse in legal jargon supposedly gave it the association with trivial argument. Meaning equivocation, evasion… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»