Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

queue+for

  • 1 queue

    /kju:/ * danh từ - đuôi sam - hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi =to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau * nội động từ - ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau =to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện * ngoại động từ - tết (tóc thành đuôi sam)

    English-Vietnamese dictionary > queue

  • 2 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

См. также в других словарях:

  • queue — queue1 S3 [kju:] n [Date: 1500 1600; : French; Origin: tail , from Latin cauda, coda] 1.) BrE a line of people waiting to enter a building, buy something etc, or a line of vehicles waiting to move American Equivalent: linebe/stand/wait in a queue …   Dictionary of contemporary English

  • queue — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun (BrE) ⇨ See also ↑line ADJECTIVE ▪ endless, long ▪ growing, lengthening ▪ orderly ▪ Please form an orderly queu …   Collocations dictionary

  • queue — [[t]kju͟ː[/t]] queues, queuing, queued (queueing can also be used as the continuous form.) 1) N COUNT: oft N for n, N of n A queue is a line of people or vehicles that are waiting for something. [mainly BRIT] I watched as he got a tray and joined …   English dictionary

  • queue */ — I UK [kjuː] / US [kju] noun [countable] Word forms queue : singular queue plural queues 1) a) British a line of people waiting for something in a shop or similar place. The usual American word is line queue for: There was a long queue for tickets …   English dictionary

  • queue — 01. There was a long [queue] waiting to get tickets for the train. 02. People here are so polite; in my country, no one waits in a [queue]. Everyone pushes and shoves to get to the front of the line. 03. The [queue] for the bus was so long that… …   Grammatical examples in English

  • queue — queue1 [ kju ] noun count 1. ) COMPUTING a set of jobs waiting to be processed by a computer 2. ) MAINLY BRITISH a LINE of people waiting for something: be/stand in a queue: We stood in a queue for over an hour. join a queue: A woman joined the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • queue — 1 noun (C) BrE 1 a line of people waiting to enter a building, buy something etc, or a line of vehicles waiting to move; line 1 (22) AmE: The queue for the cinema went right round the building. | We were stuck in the queue for half an hour. |… …   Longman dictionary of contemporary English

  • queue*/ — [kjuː] noun [C] British I a line of people that are waiting for something There was a long queue for tickets.[/ex] We stood in a queue for over an hour.[/ex] a queue to get into the museum[/ex] II (present participle queuing queueing) verb [I]… …   Dictionary for writing and speaking English

  • queue — /kju:/ noun 1. a line of people waiting one behind the other ● to form a queue or to join a queue ● Queues formed at the doors of the bank when the news spread about its possible collapse. 2. a series of documents (such as orders or application… …   Dictionary of banking and finance

  • queue up — verb form a queue, form a line, stand in line Customers lined up in front of the store • Syn: ↑line up, ↑queue • Derivationally related forms: ↑queue (for: ↑queue), ↑lineup …   Useful english dictionary

  • queue —    (kyoo, keu) [French, from Latin: tail] A braid of hair worn at the back of the head; a pigtail. Also, a line of people or vehicles waiting their turn. To “queue up” is to join or form such a line. In computer terminology, a series of documents …   Dictionary of foreign words and phrases

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»