Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

quer

  • 1 quer

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {aslant} nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {transversal} ngang transverse)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quer

  • 2 kreuz und quer

    - {criss-cross} chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng, lung tung cả, quàng xiên cả - {higgledy-piggledy} hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreuz und quer

  • 3 fragen

    - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị = fragen [nach] {to ask [for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = sich fragen [ob,was] {to wonder [if,what]}+ = danach fragen {to ask about it}+ = darf ich fragen? {may I venture to ask?}+ = du hast gut fragen {you may well ask}+ = kreuz und quer fragen {to heckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fragen

  • 4 durch

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {by} gần, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {per} - {through} xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng - {thru} through = durch (Mathematik) {over}+ = quer durch {across; aslant; straight through}+ = durch und durch {completely; downright; dyed-in-the-wool; out and out; out-and-out; thoroughly; thorougly; through and through; throughout; to the backbone; to the quick; unmitigated; up to the hilt}+ = durch und durch naß {wet through}+ = durch dick und dünn {through thick and thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch

  • 5 die Faser

    - {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {strand} bờ, tao, thành phần, bộ phận - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = die Faser (Botanik) {string}+ = die lose Faser {frazzle}+ = quer zur Faser hobeln {to plane across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faser

  • 6 liegen

    (lag,gelegen) - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to lie (lay,lain) nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to reside} ở tại, trú ngụ, cư trú, thuộc về - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = liegen (lag,gelegen) [auf] {to rest [on]}+ = liegen nach {to head}+ = quer liegen {to cross}+ = liegen unter {to underlie}+ = krank liegen {to lie low}+ = schief liegen {to bevel; to underlay}+ = schräg liegen {to splay}+ = laß das liegen! {leave that alone!}+ = an mit soll's nicht liegen {I shall not be wanting for my part}+ = an mir soll es nicht liegen! {don't let me stop you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegen

  • 7 durchstreichen

    (strich durch,durchgestrichen) - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi = kreuz und quer durchstreichen {to criss-cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchstreichen

  • 8 der Rasen

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {greensward} - {lawn} vải batit, bãi c - {sod} bụng., đám cỏ, lớp đất mặt - {sward} cụm cỏ, lớp đất có cỏ xanh - {turf} Ai-len than bùn, cuộc đua ngựa, nghề đua ngựa = mit Rasen belegen {to sod}+ = auf Rasen bleichen {to grass}+ = mit Rasen bedecken {to sod; to turf}+ = Rasen betreten verboten! {Keep off the grass!}+ = quer über den Rasen laufen {to run across the lawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rasen

  • 9 über

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {beyond} ở xa, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {by} sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {of} của, thuộc, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., về phần, bởi, of a, of it - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, về bên trái - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết = quer über {aslant}+ = über und über {all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über

См. также в других словарях:

  • quer — quer …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • quer — [ kveːɐ̯] Adv; 1 quer durch / über etwas (Akk) von einer Ecke einer Fläche diagonal zu einer anderen, (schräg) von einem Teil einer Fläche zu einem anderen: quer durch den Garten, quer über den Rasen || K : Querbalken, Querlage, Querleiste,… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Quer — Quêr, adj. et adv. welches doch in Gestalt eines Nebenwortes am üblichsten ist. Es bedeutet, 1. eigentlich, der Richtung in der Breite nach, nach einer Linie oder Richtung, welche mit einer andern für die Länge angenommenen Richtung oder Linie… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Quer — Saltar a navegación, búsqueda Quer …   Wikipedia Español

  • quer — • quer – kreuz und quer; quer [über die Straße] gehen Getrenntschreibung vom folgenden Verb, wenn »quer« konkret die Lage angibt: – sich quer [ins Bett] legen – das Fahrrad quer [vor die Einfahrt] stellen Zusammenschreibung mit dem folgenden Verb …   Die deutsche Rechtschreibung

  • quer — quer: Das heute nur noch als Adverb gebräuchliche Wort ist in mitteld. Form hochsprachlich geworden. Im 14. Jh. wandelte sich im mitteld. Sprachraum der Anlaut tw (niederd. dw ) zu qu , sodass aus mhd. twerch Adjektiv und Adverb »schräg;… …   Das Herkunftswörterbuch

  • quer — Adv. (Mittelstufe) schräg von einer Ecke zu anderen, Gegenteil zu längs Beispiele: Er geht quer über das Feld. Die Wege verlaufen quer zueinander …   Extremes Deutsch

  • quer — Ich muss zu meiner Arbeit quer durch die ganze Stadt fahren …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Quer — Quer, 1) in der Richtung der Breite, im Gegensatz der Länge, also in der Richtung, in welcher die der Länge ziemlich nach einem rechten Winkel durchschnitten wird, so bes. in Zusammensetzungen von Dingen, welche mit andern einen Winkel bilden,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • quer — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • quer — Adj std. (9. Jh.) Stammwort. Mitteldeutsche Form von hd. zwerch mit qu aus tw und Abfall des auslautenden h. Quertreiber, überzwerch, zwerch. ✎ Röhrich 2 (1992), 1216. deutsch s. zwerch …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»