Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

queer

  • 1 queer

    /kwiə/ * tính từ - lạ lùng, kỳ quặc - khả nghi, đáng ngờ =there's something queer about him+ hắn ta có vẻ khả nghi - khó ở, khó chịu, chóng mặt =to feel queer+ cảm thấy khó chịu =to be queer+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm - (từ lóng) say rượu - giả (tiền) =queer money+ tiền giả - tình dục đồng giới !to be in Queen street - (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà * danh từ - người tình dục đồng giới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả * ngoại động từ - (từ lóng) làm hại, làm hỏng =to queer someone's plan+ làm hỏng kế hoạch của ai =to queer the pitch for somebody+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai - làm cho cảm thấy khó chịu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

    English-Vietnamese dictionary > queer

  • 2 street

    /stri:t/ * danh từ - phố, đường phố =side street+ phố ngang =high street+ phố lớn =main street+ phố chính - hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố) =the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp - (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái !to be in Queer street - (xem) queer !to be street ahead of anyone in some field - vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào !to be in the same street with somebody - cùng một hoàn cảnh với ai !to be not in the same street with somebody - kém tài ai, không thể sánh với ai !to have the key of the street - (xem) key !in the street - bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa) !to live in the street - suốt ngày lang thang ngoài phố !on the streets - sống bằng nghề mãi dâm !up one's street - (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình !Fleet street - khu báo chí (Anh) ! Lombard street - thị trường tài chính (Anh) !Wall street - phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > street

  • 3 bird

    /bə:d/ * danh từ - con chim - (thông tục) gã, thằng cha =a queer bird+ thằng cha kỳ dị - (từ lóng) cô gái !a bird in the bush - điều mình không biết; điều không chắc chắn có !birds of a feather - những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc !birds of a feather flock together - (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã !a bird in the hand - vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn !a bird in the hand is worth two in the bush - (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng !bird of ill omen - người mang tin xấu - người không may, người gặp vận rủi !bird of passage - chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó !bird of peace - chim hoà bình, bồ câu !to get the bird - bị huýt sáo, bị la ó - bị đuổi đi !to give someone the bird - huýt sáo ai, la ó ai - đuổi ai, tống cổ ai đi !to kill two birds with one stone - một công đôi việc !little bird - người báo tin vô danh !old bird - (xem) old

    English-Vietnamese dictionary > bird

  • 4 card

    /kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...)

    English-Vietnamese dictionary > card

  • 5 cuss

    /kʌs/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa =he doesn't care a cuss+ hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô - thằng cha, gã =a queer cuss+ một gã kỳ quặc

    English-Vietnamese dictionary > cuss

  • 6 customer

    /'kʌstəmə/ * danh từ - khách hàng - (thông tục) gã, anh chàng =queer customer+ một gã kỳ quặc

    English-Vietnamese dictionary > customer

  • 7 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 8 how

    /hau/ * phó từ - thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao =he doesn't know how to behave+ hắn không biết xử sự thế nào =how comes it? how is it?+ sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy? =how now?+ sao, thế là thế nào? =how so?+ sao lại như thế được? =how is it that...?+ làm sao mà...?, làm thế nào mà...? - bao nhiêu; giá bao nhiêu =how old is he?+ hắn bao nhiêu tuổi? =how much (many)?+ bao nhiêu? =how long?+ dài bao nhiêu? bao lâu? =how are eggs today?+ hôm nay trứng giá bao nhiêu? - làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế =how beautiful!+ sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao! - rằng, là =he told us how he had got a job+ anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm - như, theo cái cách =do it how you can+ anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được !and how! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ! !here's how! - (xem) here !how are you! !how do you do! !how d'ye do? - anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau) !how the deuce (devil, dickens)... !how on earth... - quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà... !how is that for high (queer, a surprise)? - sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế? !how much? - (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì? =he plays the saxtuba - Plays the how much?+ nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì * danh từ - cách làm, phương pháp làm =the how of it+ cách làm cái đó

    English-Vietnamese dictionary > how

  • 9 theo

    !I know what - (thông tục) tôi có một ý kiến mới !I'll tell you what - tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào !to know what's what - có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình !not but what - (xem) but !what though - (xem) though !what with...and what with... - một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì... * tính từ - nào?, gì? =what new?+ tin tức gì? =what books have you read?+ anh đ đọc những sách nào? - biết bao!, làm sao! =what an intelligent boy he is!+ đứa bé mới thông minh làm sao! =what a queer idea!+ ý kiến kỳ quặc làm sao! =what a beautiful view+ cnh đẹp làm sao - nào, mà =I don't know by what train I shall go+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào =I shall incur what expenses will be necessary+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > theo

См. также в других словарях:

  • Queer — [ kwɪə(ɹ)] ist ein Fremdwort aus der englischen Sprache und bezeichnet als Adjektiv Dinge, Handlungen oder Personen, die von der Norm abweichen. Ursprünglich drückte es meist eine negative Einstellung zu der Abweichung oder dem Abweichler aus… …   Deutsch Wikipedia

  • Queer — has traditionally meant odd or unusual, but is now also used to refer to anyone who is not heteronormative. Its use in reference to LGBT (gay, lesbian, bisexual, transgender, intersex) communities as well as those perceived to be members of those …   Wikipedia

  • queer´ly — queer «kwihr», adjective, noun, verb. –adj. 1. not usual or normal; strange; odd; peculiar: »a queer way to repay a favor. That was a queer remark for her to make. The old three cornered hat, And the breeches, and all that, Are so queer! (Oliver… …   Useful english dictionary

  • Queer — Saltar a navegación, búsqueda La palabra queer tradicionalmente ha significado en inglés ([kʷɪɚ(ɹ)]) extraño o poco usual, pero su utilización en referencia a la comunidad LGBT y los miembros que se percibe que pertenecen a ésta ha modificado la… …   Wikipedia Español

  • queer — queer; queer·ish; queer·i·ty; queer·ly; queer·ness; queer·ish·ly; queer·ish·ness; …   English syllables

  • queer — ► ADJECTIVE 1) strange; odd. 2) informal, derogatory (of a man) homosexual. 3) Brit. informal, dated slightly ill. ► NOUN informal, derogatory ▪ a homosexual man. ► VERB informal ▪ spoil or ruin …   English terms dictionary

  • Queer — (kw[=e]r), a. [Compar. {Queerer} (kw[=e]r [ e]r); superl. {Queerest}.] [G. quer cross, oblique, athwart (cf. querkopf a queer fellow), {OHG}. twer, twerh, dwerah; akin to D. dvars, AS, [thorn]weorh thwart, bent, twisted, Icel. [thorn]verr thwart …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Queer — Queer, n. 1. Counterfeit money. [Slang] [1913 Webster] 2. a homosexual. [disparaging and offensive] [PJC] {To shove the queer}, to put counterfeit money in circulation. [Slang] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Queer — (kw[=e]r), v. t. [From {Queer}, a.] 1. To puzzle. [Prov. Eng. or Slang] [Webster 1913 Suppl.] 2. To ridicule; to banter; to rally. [Slang] [Webster 1913 Suppl.] 3. To spoil the effect or success of, as by ridicule; to throw a wet blanket on; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • queer — The word was first used as an adjective and noun meaning ‘homosexual’ in the 1920s. Although it is still generally regarded as derogatory or offensive when used by heterosexual people, it has been adopted in recent years by homosexuals referring… …   Modern English usage

  • queer — [adj1] odd; abnormal anomalous, atypical, bizarre, crazy, curious, demented, disquieting, doubtful, droll, dubious, eccentric, eerie, erratic, extraordinary, fishy*, flaky*, fly ball*, freaky*, funny, idiosyncratic, irrational, irregular, kinky* …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»